Bản dịch của từ Box office trong tiếng Việt
Box office
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Box office (Noun)
The movie's success was evident from its box office earnings.
Sự thành công của bộ phim được thể hiện qua doanh thu phòng vé.
The latest superhero film broke box office records globally.
Bộ phim siêu anh hùng mới nhất đã phá vỡ kỷ lục doanh thu toàn cầu.
The film director eagerly awaited the weekend box office numbers.
Đạo diễn bộ phim đang háo hức chờ đợi con số doanh thu cuối tuần.
(không đếm được) tính chất của một trò giải trí hoặc cảnh tượng khiến nó trở nên rất được công chúng yêu thích, hoặc có khả năng như vậy.
(uncountable) quality of an entertainment or spectacle that makes it very popular with the public, or likely to be so.
The movie's success at the box office was unprecedented.
Sự thành công của bộ phim tại phòng vé là chưa từng có.
The play attracted huge crowds at the box office.
Vở kịch thu hút đám đông lớn tại phòng vé.
The singer's concert broke box office records.
Buổi hòa nhạc của ca sĩ phá vỡ kỷ lục phòng vé.
The box office for the new movie was busy all weekend.
Quầy vé của bộ phim mới đã rất bận cả cuối tuần.
She works at the box office of the local theater.
Cô ấy làm việc tại quầy vé của rạp hát địa phương.
The box office staff handled ticket sales efficiently.
Nhân viên quầy vé đã xử lý bán vé một cách hiệu quả.
Dạng danh từ của Box office (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Box office | Box offices |
Kết hợp từ của Box office (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Box-office failure Thất bại tại phòng vé | The movie was a box-office failure despite the star-studded cast. Bộ phim thất bại ở phòng vé mặc dù có dàn diễn viên nổi tiếng. |
Box-office smash Phim gây bão phòng vé | The new movie was a box-office smash last weekend. Bộ phim mới đã làm nổ box office cuối tuần qua. |
Box-office success Thành công tại phòng vé | The movie's box-office success surprised everyone in the industry. Sự thành công vang dội của phim đã làm ngạc nhiên mọi người trong ngành. |
Box-office flop Thất bại tại phòng vé | The movie was a box-office flop. Bộ phim đã thất bại về doanh thu. |
Box-office gross Doanh thu phòng vé | The movie's box-office gross exceeded $100 million. Doanh thu của bộ phim vượt qua 100 triệu đô la. |
"Box office" là một thuật ngữ chỉ về doanh thu mà một bộ phim hoặc một sản phẩm giải trí thu được từ việc bán vé. Trong tiếng Anh Mỹ, "box office" thường được sử dụng để chỉ doanh thu trong một khoảng thời gian nhất định, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này với cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Thuật ngữ này cũng được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như thể hiện sự thành công thương mại của một bộ phim.
Thuật ngữ "box office" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "box", xuất phát từ từ tiếng Latinh "capsa" có nghĩa là "hộp". Ban đầu, "box office" chỉ địa điểm nơi bán vé cho các sự kiện, đặc biệt là rạp chiếu phim và nhà hát. Theo thời gian, nó trở thành một chỉ số quan trọng phản ánh doanh thu của các bộ phim, thể hiện sự thành công thương mại và sự hấp dẫn của sản phẩm nghệ thuật đối với công chúng.
Thuật ngữ "box office" xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các bài viết về điện ảnh và nghệ thuật. Trong bối cảnh rộng hơn, "box office" thường được sử dụng để chỉ doanh thu từ việc bán vé của một bộ phim, thường xuất hiện trong các báo cáo kinh doanh văn hóa, các cuộc phỏng vấn nghệ sĩ hoặc trong các diễn đàn thảo luận về thành công thương mại của các tác phẩm điện ảnh. Khả năng hiểu biết thuật ngữ này là cần thiết cho việc phân tích các xu hướng trong ngành giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp