Bản dịch của từ Box office trong tiếng Việt

Box office

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Box office (Noun)

bɑks ˈɑfɪs
bɑks ˈɑfɪs
01

(không đếm được, mở rộng, phim) tổng số tiền mà mọi người trên toàn thế giới trả để xem một bộ phim tại rạp/rạp chiếu phim.

(uncountable, by extension, film) the total amount of money paid by people worldwide to watch a movie at cinemas/movie theaters.

Ví dụ

The movie's success was evident from its box office earnings.

Sự thành công của bộ phim được thể hiện qua doanh thu phòng vé.

The latest superhero film broke box office records globally.

Bộ phim siêu anh hùng mới nhất đã phá vỡ kỷ lục doanh thu toàn cầu.

The film director eagerly awaited the weekend box office numbers.

Đạo diễn bộ phim đang háo hức chờ đợi con số doanh thu cuối tuần.

02

(không đếm được) tính chất của một trò giải trí hoặc cảnh tượng khiến nó trở nên rất được công chúng yêu thích, hoặc có khả năng như vậy.

(uncountable) quality of an entertainment or spectacle that makes it very popular with the public, or likely to be so.

Ví dụ

The movie's success at the box office was unprecedented.

Sự thành công của bộ phim tại phòng vé là chưa từng có.

The play attracted huge crowds at the box office.

Vở kịch thu hút đám đông lớn tại phòng vé.

The singer's concert broke box office records.

Buổi hòa nhạc của ca sĩ phá vỡ kỷ lục phòng vé.

03

(đếm được, phim, rạp hát) nơi bán vé trong rạp hát/rạp hát hoặc rạp chiếu phim.

(countable, film, theater) a place where tickets are sold in a theatre/theater or cinema.

Ví dụ

The box office for the new movie was busy all weekend.

Quầy vé của bộ phim mới đã rất bận cả cuối tuần.

She works at the box office of the local theater.

Cô ấy làm việc tại quầy vé của rạp hát địa phương.

The box office staff handled ticket sales efficiently.

Nhân viên quầy vé đã xử lý bán vé một cách hiệu quả.

Dạng danh từ của Box office (Noun)

SingularPlural

Box office

Box offices

Kết hợp từ của Box office (Noun)

CollocationVí dụ

Box-office failure

Thất bại tại phòng vé

The movie was a box-office failure despite the star-studded cast.

Bộ phim thất bại ở phòng vé mặc dù có dàn diễn viên nổi tiếng.

Box-office smash

Phim gây bão phòng vé

The new movie was a box-office smash last weekend.

Bộ phim mới đã làm nổ box office cuối tuần qua.

Box-office success

Thành công tại phòng vé

The movie's box-office success surprised everyone in the industry.

Sự thành công vang dội của phim đã làm ngạc nhiên mọi người trong ngành.

Box-office flop

Thất bại tại phòng vé

The movie was a box-office flop.

Bộ phim đã thất bại về doanh thu.

Box-office gross

Doanh thu phòng vé

The movie's box-office gross exceeded $100 million.

Doanh thu của bộ phim vượt qua 100 triệu đô la.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Box office cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Box office

Không có idiom phù hợp