Bản dịch của từ Bucketed trong tiếng Việt
Bucketed

Bucketed (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của xô.
Past tense and past participle of bucket.
They bucketed donations for the local shelter last year.
Họ đã quyên góp tiền cho nơi trú ẩn địa phương năm ngoái.
The volunteers did not bucket the funds correctly during the event.
Các tình nguyện viên đã không quyên góp đúng cách trong sự kiện.
Did they bucket the money for the charity drive?
Họ đã quyên góp tiền cho chiến dịch từ thiện chưa?
Họ từ
Từ "bucketed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân loại hoặc chia nhóm các đối tượng, sự kiện hay dữ liệu thành những "bucket" riêng biệt để dễ quản lý và phân tích. Trong tiếng Anh British, từ này có thể không phổ biến như ở tiếng Anh American, nơi nó được áp dụng nhiều hơn trong lĩnh vực công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng tần suất sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau.
Từ "bucketed" có nguồn gốc từ động từ "bucket", xuất phát từ tiếng Anh cổ " buc" hoặc "boc", có nghĩa là thùng hoặc chứa đựng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bucket" đã được mở rộng để chỉ các nhóm hoặc danh mục cụ thể trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu. Hình thức quá khứ "bucketed" chỉ hành động phân loại hoặc tổ chức thông tin vào các nhóm xác định, tạo ra sự kết nối giữa nguyên nghĩa và cách sử dụng hiện tại.
Từ "bucketed" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong ngữ cảnh khác, "bucketed" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin hoặc marketing, mô tả việc phân loại hoặc nhóm dữ liệu thành các ngăn, giúp phân tích và xử lý thông tin dễ dàng hơn. Tình huống sử dụng điển hình bao gồm việc phân loại khách hàng theo nhóm độ tuổi hoặc sở thích.