Bản dịch của từ Buckets trong tiếng Việt
Buckets

Buckets (Noun)
The children filled their buckets with water for the community event.
Bọn trẻ đã đổ đầy xô của mình bằng nước cho sự kiện cộng đồng.
The volunteers did not bring enough buckets for the cleanup project.
Các tình nguyện viên không mang đủ xô cho dự án dọn dẹp.
Did you see the buckets at the charity fundraiser last week?
Bạn có thấy những cái xô tại buổi gây quỹ từ thiện tuần trước không?
The charity collected five buckets of food for the homeless shelter.
Tổ chức từ thiện đã thu thập năm xô thực phẩm cho nơi trú ẩn.
They did not donate any buckets of supplies this year.
Họ không quyên góp bất kỳ xô vật dụng nào năm nay.
How many buckets of water do we need for the event?
Chúng ta cần bao nhiêu xô nước cho sự kiện?
We filled the buckets with water for the community event.
Chúng tôi đã đổ nước vào các xô cho sự kiện cộng đồng.
The volunteers did not bring enough buckets for everyone.
Các tình nguyện viên đã không mang đủ xô cho mọi người.
How many buckets did the charity use for donations?
Có bao nhiêu xô mà tổ chức từ thiện đã sử dụng cho quyên góp?
Dạng danh từ của Buckets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bucket | Buckets |
Buckets (Noun Countable)
Social media platforms use buckets to store user data efficiently.
Các nền tảng mạng xã hội sử dụng bucket để lưu trữ dữ liệu người dùng hiệu quả.
Social networks do not use buckets for temporary data storage.
Các mạng xã hội không sử dụng bucket cho việc lưu trữ dữ liệu tạm thời.
How many buckets do social media companies use for data management?
Có bao nhiêu bucket mà các công ty mạng xã hội sử dụng cho quản lý dữ liệu?
Many buckets of donations were collected for the local food bank.
Nhiều thùng quyên góp đã được thu thập cho ngân hàng thực phẩm địa phương.
Not all buckets of resources are evenly distributed in society.
Không phải tất cả các thùng tài nguyên đều được phân phối đều trong xã hội.
How many buckets of support did the charity receive this year?
Năm nay, tổ chức từ thiện nhận được bao nhiêu thùng hỗ trợ?
We filled five buckets with water for the community event.
Chúng tôi đã đổ đầy năm cái xô nước cho sự kiện cộng đồng.
There aren't enough buckets for everyone at the picnic.
Không có đủ xô cho mọi người trong buổi picnic.
How many buckets do we need for the charity drive?
Chúng ta cần bao nhiêu cái xô cho chiến dịch từ thiện?
Họ từ
Từ "buckets" là danh từ số nhiều của "bucket", chỉ các xô hay thùng dùng để chứa đựng chất lỏng hoặc các vật liệu rời. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này ở dạng viết không khác biệt so với tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "bucket" còn được sử dụng trong thành ngữ như "bucket list", nghĩa là danh sách các việc cần làm trước khi chết. Cả hai phiên bản ngôn ngữ đều sử dụng chung cách phát âm /ˈbʌkɪt/.
Từ "buckets" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bucca", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bucca", nghĩa là "miệng" hay "vùng miệng". Thuật ngữ này đã được phát triển để chỉ các dụng cụ chứa đựng đồ vật, thường có hình tròn và có tay cầm. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ ngữ và nghĩa hiện tại nằm ở việc "bucket" mô tả một đối tượng có khả năng chứa đựng, như một "miệng" mở rộng để đựng nước và các chất lỏng khác.
Từ "buckets" xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, tuy không phải là từ vựng chính nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc (Reading) và nói (Speaking) liên quan đến chủ đề cuộc sống hàng ngày hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "buckets" thường được dùng để chỉ các loại dụng cụ chứa đựng, như trong công việc nông nghiệp, xây dựng hoặc gia đình. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cụm từ như "buckets of rain" (mưa lớn) nhằm diễn tả lượng lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp