Bản dịch của từ Calm before the storm trong tiếng Việt
Calm before the storm
Calm before the storm (Noun)
Một khoảng thời gian bình yên hoặc thanh thản trước một sự phá vỡ hoặc khủng hoảng.
A period of peace or tranquility before a disruption or crisis.
Một thành ngữ ẩn dụ cho thấy rằng một tình huống có thể sớm trở nên hỗn loạn hoặc nguy hiểm sau một giai đoạn bình yên.
A metaphorical expression indicating that a situation may soon become chaotic or dangerous after a peaceful phase.
"Cơn bình yên trước bão" là một thành ngữ tiếng Anh, chỉ thời điểm tạm lắng trước khi xảy ra sự kiện hay tình huống đầy căng thẳng và hỗn loạn. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những khoảng thời gian yên tĩnh, như trong một cơn bão, trước khi có những biến động lớn. Thể hiện tâm lý con người, thành ngữ này nhấn mạnh sự chuẩn bị cho những khó khăn sắp tới.