Bản dịch của từ Calm before the storm trong tiếng Việt

Calm before the storm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calm before the storm (Noun)

kˈɑm bɨfˈɔɹ ðə stˈɔɹm
kˈɑm bɨfˈɔɹ ðə stˈɔɹm
01

Một khoảng thời gian bình yên hoặc thanh thản trước một sự phá vỡ hoặc khủng hoảng.

A period of peace or tranquility before a disruption or crisis.

Ví dụ

The calm before the storm was felt in the community meeting.

Sự yên tĩnh trước cơn bão được cảm nhận trong cuộc họp cộng đồng.

There was no calm before the storm during the protests last summer.

Không có sự yên tĩnh trước cơn bão trong các cuộc biểu tình mùa hè qua.

Is the calm before the storm typical in social movements?

Liệu sự yên tĩnh trước cơn bão có phải là điều bình thường trong các phong trào xã hội không?

02

Một thành ngữ ẩn dụ cho thấy rằng một tình huống có thể sớm trở nên hỗn loạn hoặc nguy hiểm sau một giai đoạn bình yên.

A metaphorical expression indicating that a situation may soon become chaotic or dangerous after a peaceful phase.

Ví dụ

The calm before the storm worried the community leaders in Springfield.

Khoảng lặng trước cơn bão khiến các nhà lãnh đạo cộng đồng Springfield lo lắng.

There was no calm before the storm during the last social event.

Không có khoảng lặng trước cơn bão trong sự kiện xã hội lần trước.

Is this the calm before the storm for our social gatherings?

Liệu đây có phải là khoảng lặng trước cơn bão cho các buổi gặp mặt xã hội của chúng ta không?

03

Một câu nói phổ biến được sử dụng để mô tả sự mong đợi về rắc rối phía trước sau một khoảng thời gian yên tĩnh.

A common saying used to describe the anticipation of trouble ahead following a quiet period.

Ví dụ

The calm before the storm often precedes social unrest in communities.

Thời điểm yên ả trước cơn bão thường xảy ra trước bất ổn xã hội trong cộng đồng.

There is no calm before the storm in this neighborhood right now.

Hiện tại không có thời điểm yên ả trước cơn bão trong khu phố này.

Is the calm before the storm a sign of upcoming protests?

Thời điểm yên ả trước cơn bão có phải là dấu hiệu của các cuộc biểu tình sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calm before the storm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calm before the storm

Không có idiom phù hợp