Bản dịch của từ Calm before the storm trong tiếng Việt

Calm before the storm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calm before the storm (Noun)

kˈɑm bɨfˈɔɹ ðə stˈɔɹm
kˈɑm bɨfˈɔɹ ðə stˈɔɹm
01

Một khoảng thời gian bình yên hoặc thanh thản trước một sự phá vỡ hoặc khủng hoảng.

A period of peace or tranquility before a disruption or crisis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thành ngữ ẩn dụ cho thấy rằng một tình huống có thể sớm trở nên hỗn loạn hoặc nguy hiểm sau một giai đoạn bình yên.

A metaphorical expression indicating that a situation may soon become chaotic or dangerous after a peaceful phase.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một câu nói phổ biến được sử dụng để mô tả sự mong đợi về rắc rối phía trước sau một khoảng thời gian yên tĩnh.

A common saying used to describe the anticipation of trouble ahead following a quiet period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calm before the storm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calm before the storm

Không có idiom phù hợp