Bản dịch của từ Cancels trong tiếng Việt
Cancels

Cancels (Verb)
Hủy bỏ một sự kiện hoặc sắp xếp.
To call off an event or arrangement.
Dạng động từ của Cancels (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cancel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Canceled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Canceled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cancels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Canceling |
Cancels (Noun)
Thông báo cho biết một sự kiện đã lên lịch sẽ không diễn ra.
A notice indicating that a scheduled event will not take place.
Hồ sơ hoặc tài liệu cho biết rằng một sự kiện nào đó đã bị hủy bỏ.
A record or document indicating that something is canceled.
Thông báo chính thức về việc kết thúc một sự kiện đã sắp xếp trước.
A formal announcement of the ending of a previously arranged event.
Họ từ
Từ "cancels" là dạng số nhiều của động từ "cancel", có nghĩa là hủy bỏ hoặc ngừng tiến hành một sự kiện, một thỏa thuận hoặc một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh như hủy một chuyến bay hoặc một cuộc họp. Trong khi đó, tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng từ "cancel" nhiều hơn, nhưng ý nghĩa và cách dùng về cơ bản vẫn tương đồng. Pronunciation trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


