Bản dịch của từ Cancels trong tiếng Việt
Cancels
Cancels (Verb)
Hủy bỏ một sự kiện hoặc sắp xếp.
To call off an event or arrangement.
Dạng động từ của Cancels (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cancel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Canceled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Canceled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cancels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Canceling |
Cancels (Noun)
Thông báo cho biết một sự kiện đã lên lịch sẽ không diễn ra.
A notice indicating that a scheduled event will not take place.
Hồ sơ hoặc tài liệu cho biết rằng một sự kiện nào đó đã bị hủy bỏ.
A record or document indicating that something is canceled.
Thông báo chính thức về việc kết thúc một sự kiện đã sắp xếp trước.
A formal announcement of the ending of a previously arranged event.