Bản dịch của từ Cancer trong tiếng Việt
Cancer

Cancer (Noun)
Cancer is the zodiac sign for people born after June 21.
Cự Giải là cung hoàng đạo cho những người sinh sau ngày 21 tháng 6.
Many people do not believe in zodiac signs like Cancer.
Nhiều người không tin vào các cung hoàng đạo như Cự Giải.
Is Cancer your zodiac sign if you were born on July 5?
Cự Giải có phải là cung hoàng đạo của bạn nếu bạn sinh ngày 5 tháng 7 không?
Cancer is visible in the night sky during summer months.
Cung Cancer có thể nhìn thấy trên bầu trời đêm vào mùa hè.
Cancer does not represent any other constellation in the zodiac.
Cung Cancer không đại diện cho bất kỳ chòm sao nào khác trong hoàng đạo.
Is Cancer the only constellation associated with a crab?
Cung Cancer có phải là chòm sao duy nhất liên quan đến cua không?
Cancer is a major health concern in many societies.
Ung thư là một vấn đề sức khỏe lớn trong nhiều xã hội.
Preventing cancer is crucial for improving public health outcomes.
Ngăn ngừa ung thư là rất quan trọng để cải thiện kết quả sức khỏe cộng đồng.
Is cancer considered a leading cause of death worldwide?
Ung thư có được coi là nguyên nhân hàng đầu gây ra tử vong trên toàn thế giới không?
Cancer is a serious health issue that affects millions of people.
Ung thư là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ảnh hưởng đến triệu người.
She was relieved when the doctor confirmed she didn't have cancer.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi bác sĩ xác nhận cô ấy không mắc ung thư.
Dạng danh từ của Cancer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cancer | Cancers |
Họ từ
Ung thư là một thuật ngữ y học chỉ về sự phát triển không kiểm soát của các tế bào bất thường trong cơ thể, có khả năng xâm lấn và phá hủy các mô lân cận cũng như di căn tới các bộ phận khác. Trong tiếng Anh, từ "cancer" có cách phát âm tương tự ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, văn nói có thể khác nhau trong ngữ điệu và nhấn âm, nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa và cách viết. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh lâm sàng và y tế.
Từ "cancer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cancer", nghĩa là "con cua", được đặt tên theo hình dạng của các khối u ác tính giống như càng của cua. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong y học bởi Hippocrates, người đã quan sát thấy rằng các khối u có thể lan rộng và xuất hiện như càng cua. Ngày nay, từ "cancer" chỉ định các loại bệnh lý liên quan đến sự tăng trưởng không kiểm soát của tế bào. Sự kết nối giữa hình ảnh như cua và bệnh ung thư phản ánh tính chất lây lan của các tế bào ung thư trong cơ thể.
Từ "cancer" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về sức khỏe và các vấn đề xã hội. Trong các bài nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu y học và các phương pháp điều trị. Ngoài ra, "cancer" còn được sử dụng rộng rãi trong các cuộc hội thảo, bài báo và các tài liệu thông tin về bệnh lý ung thư, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức cộng đồng về căn bệnh này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



