Bản dịch của từ Cell wall trong tiếng Việt
Cell wall

Cell wall (Noun)
(tế bào học) một lớp dày, khá cứng, được hình thành xung quanh các tế bào riêng lẻ của vi khuẩn, vi khuẩn cổ, nấm, thực vật và tảo (nhưng không phải ở động vật và các sinh vật nguyên sinh khác thường có màng tế bào không có thành tế bào). thành tế bào nằm bên ngoài màng tế bào và phục vụ chức năng cấu trúc giúp tế bào duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại.
(cytology) a thick, fairly rigid, layer formed around individual cells of bacteria, archaea, fungi, plants, and algae (but not animals and other protists which generally have cell membranes without cell walls). the cell wall is external to the cell membrane and serves a structural function helping the cell maintain its shape and protecting the cell from damage.
The cell wall of the plant cell provides support and protection.
Thành tế bào của tế bào thực vật cung cấp sự hỗ trợ và bảo vệ.
The fungi's cell wall is different from that of bacteria.
Thành tế bào của nấm khác với thành tế bào của vi khuẩn.
Algae's cell wall is made up of cellulose and other materials.
Thành tế bào của tảo được tạo thành từ cellulose và các vật liệu khác.
Vách tế bào là một cấu trúc bảo vệ xung quanh tế bào cây, vi khuẩn và nấm, được hình thành chủ yếu từ polysaccharides. Vách tế bào có chức năng duy trì hình dạng tế bào, bảo vệ khỏi tác nhân gây hại và kiểm soát sự thấm nước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu.
Từ "cell wall" bao gồm hai thành phần: "cell" và "wall". "Cell" có nguồn gốc từ từ Latinh "cella", có nghĩa là "phòng nhỏ", được sử dụng để chỉ đơn vị cơ bản của sự sống. "Wall" xuất phát từ từ Latinh "vallum", có nghĩa là "đê chắn". Ý nghĩa hiện tại của "cell wall" liên quan đến cấu trúc cứng bên ngoài màng tế bào, bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào, đặc biệt trong thực vật, nấm và vi khuẩn. Sự kết hợp này thể hiện tính chất bảo vệ và định hình của tế bào trong sinh học.
Thuật ngữ "cell wall" (vách tế bào) thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nghe liên quan đến sinh học hoặc khoa học tự nhiên. Tần suất sử dụng rất cao trong bối cảnh mô tả cấu trúc tế bào thực vật và vi khuẩn. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giáo dục, nghiên cứu sinh học, và thảo luận về quá trình sinh học, thể hiện vai trò của vách tế bào trong việc duy trì hình dạng và ngăn ngừa mất nước cho tế bào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp