Bản dịch của từ Certificated trong tiếng Việt
Certificated

Certificated (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị hành động chứng nhận.
Relating to or denoting the act of certifying.
The certificated teacher led the community workshop on social issues.
Giáo viên có chứng chỉ đã dẫn dắt hội thảo cộng đồng về các vấn đề xã hội.
Not all volunteers are certificated in social work practices.
Không phải tất cả tình nguyện viên đều có chứng chỉ về thực hành xã hội.
Are certificated professionals better at addressing social challenges?
Các chuyên gia có chứng chỉ có giỏi hơn trong việc giải quyết các thách thức xã hội không?
Được chính thức công nhận là sở hữu những kỹ năng hoặc kiến thức nhất định.
Officially recognized as possessing certain skills or knowledge.
Many certificated teachers attended the social studies workshop last weekend.
Nhiều giáo viên có chứng chỉ đã tham gia hội thảo nghiên cứu xã hội cuối tuần qua.
Not all social workers are certificated in mental health support.
Không phải tất cả nhân viên xã hội đều có chứng chỉ hỗ trợ sức khỏe tâm thần.
Are all certificated professionals required to have social work experience?
Tất cả các chuyên gia có chứng chỉ có cần kinh nghiệm làm việc xã hội không?
Đã nhận được chứng chỉ, đặc biệt là về thành tích hoặc bằng cấp.
Having received a certificate especially for achievement or qualification.
Many certificated teachers work in public schools across the United States.
Nhiều giáo viên có chứng chỉ làm việc tại các trường công ở Mỹ.
Not all teachers are certificated in the field of social studies.
Không phải tất cả giáo viên đều có chứng chỉ trong lĩnh vực khoa học xã hội.
Are all the social workers certificated in their respective fields?
Tất cả nhân viên xã hội có chứng chỉ trong lĩnh vực của họ không?
Certificated (Verb)
Để ủy quyền hoặc hợp pháp hóa thông qua một giấy chứng nhận.
To authorize or legitimize through a certificate.
The government certificated the organization to provide social services in 2023.
Chính phủ đã cấp chứng nhận cho tổ chức cung cấp dịch vụ xã hội vào năm 2023.
They did not certificated the program for community development last year.
Họ đã không cấp chứng nhận cho chương trình phát triển cộng đồng năm ngoái.
Did the city council certificated the new charity initiative this month?
Hội đồng thành phố có cấp chứng nhận cho sáng kiến từ thiện mới trong tháng này không?
The organization certificated the program to ensure its quality for students.
Tổ chức đã chứng nhận chương trình để đảm bảo chất lượng cho học sinh.
They did not certificated the community project, so it lacked funding.
Họ đã không chứng nhận dự án cộng đồng, vì vậy nó thiếu kinh phí.
Did the school certificated the new social initiative for better results?
Trường có chứng nhận sáng kiến xã hội mới để có kết quả tốt hơn không?
The city certificated 200 volunteers for their community service in 2023.
Thành phố đã cấp chứng nhận cho 200 tình nguyện viên vì dịch vụ cộng đồng vào năm 2023.
They did not certificated the participants in the social workshop last week.
Họ đã không cấp chứng nhận cho những người tham gia hội thảo xã hội tuần trước.
Did the school certificated all students who completed the social program?
Trường có cấp chứng nhận cho tất cả học sinh hoàn thành chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Certificated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Certificate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Certificated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Certificated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Certificates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Certificating |
Họ từ
Từ "certificated" là tính từ, được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc đối tượng đã được cấp chứng chỉ hoặc giấy chứng nhận công nhận sự đủ điều kiện hoặc năng lực trong một lĩnh vực nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "certificated" thường được dùng để mô tả giáo viên hoặc nhân viên y tế có chứng nhận. Không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay cách viết, nhưng việc sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh giáo dục hoặc chuyên môn.
Từ "certificated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "certificare", có nghĩa là xác nhận hoặc chứng nhận. "Certificatus" là dạng phân từ của động từ này, có nghĩa là đã được chứng nhận. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ một tài liệu chính thức xác nhận tính xác thực hoặc phẩm chất của một cá nhân hoặc một sản phẩm. Ngày nay, "certificated" thường được dùng để chỉ những cá nhân đã hoàn thành một khóa học, chương trình đào tạo hoặc tiêu chuẩn nghề nghiệp cụ thể.
Từ "certificated" xuất hiện khá ít trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Đọc, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực giáo dục và công nhận chuyên môn. Trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về trình độ học vấn hoặc chứng chỉ nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "certificated" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức đã được công nhận chính thức về năng lực hoặc trình độ chuyên môn, như trong các ngành giáo dục và y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
