Bản dịch của từ Certificated trong tiếng Việt

Certificated

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certificated (Adjective)

sɚtˈɪfɨkˌeɪtɨd
sɚtˈɪfɨkˌeɪtɨd
01

Liên quan đến hoặc biểu thị hành động chứng nhận.

Relating to or denoting the act of certifying.

Ví dụ

The certificated teacher led the community workshop on social issues.

Giáo viên có chứng chỉ đã dẫn dắt hội thảo cộng đồng về các vấn đề xã hội.

Not all volunteers are certificated in social work practices.

Không phải tất cả tình nguyện viên đều có chứng chỉ về thực hành xã hội.

Are certificated professionals better at addressing social challenges?

Các chuyên gia có chứng chỉ có giỏi hơn trong việc giải quyết các thách thức xã hội không?

02

Được chính thức công nhận là sở hữu những kỹ năng hoặc kiến thức nhất định.

Officially recognized as possessing certain skills or knowledge.

Ví dụ

Many certificated teachers attended the social studies workshop last weekend.

Nhiều giáo viên có chứng chỉ đã tham gia hội thảo nghiên cứu xã hội cuối tuần qua.

Not all social workers are certificated in mental health support.

Không phải tất cả nhân viên xã hội đều có chứng chỉ hỗ trợ sức khỏe tâm thần.

Are all certificated professionals required to have social work experience?

Tất cả các chuyên gia có chứng chỉ có cần kinh nghiệm làm việc xã hội không?

03

Đã nhận được chứng chỉ, đặc biệt là về thành tích hoặc bằng cấp.

Having received a certificate especially for achievement or qualification.

Ví dụ

Many certificated teachers work in public schools across the United States.

Nhiều giáo viên có chứng chỉ làm việc tại các trường công ở Mỹ.

Not all teachers are certificated in the field of social studies.

Không phải tất cả giáo viên đều có chứng chỉ trong lĩnh vực khoa học xã hội.

Are all the social workers certificated in their respective fields?

Tất cả nhân viên xã hội có chứng chỉ trong lĩnh vực của họ không?

Certificated (Verb)

sɚtˈɪfɨkˌeɪtɨd
sɚtˈɪfɨkˌeɪtɨd
01

Để ủy quyền hoặc hợp pháp hóa thông qua một giấy chứng nhận.

To authorize or legitimize through a certificate.

Ví dụ

The government certificated the organization to provide social services in 2023.

Chính phủ đã cấp chứng nhận cho tổ chức cung cấp dịch vụ xã hội vào năm 2023.

They did not certificated the program for community development last year.

Họ đã không cấp chứng nhận cho chương trình phát triển cộng đồng năm ngoái.

Did the city council certificated the new charity initiative this month?

Hội đồng thành phố có cấp chứng nhận cho sáng kiến từ thiện mới trong tháng này không?

02

Để xác nhận hoặc bảo đảm; để đảm bảo chất lượng hoặc hiệu suất của một cái gì đó.

To confirm or guarantee to assure the quality or performance of something.

Ví dụ

The organization certificated the program to ensure its quality for students.

Tổ chức đã chứng nhận chương trình để đảm bảo chất lượng cho học sinh.

They did not certificated the community project, so it lacked funding.

Họ đã không chứng nhận dự án cộng đồng, vì vậy nó thiếu kinh phí.

Did the school certificated the new social initiative for better results?

Trường có chứng nhận sáng kiến xã hội mới để có kết quả tốt hơn không?

03

Trao hoặc nhận giấy chứng nhận; để chứng nhận.

To give or receive a certificate to certify.

Ví dụ

The city certificated 200 volunteers for their community service in 2023.

Thành phố đã cấp chứng nhận cho 200 tình nguyện viên vì dịch vụ cộng đồng vào năm 2023.

They did not certificated the participants in the social workshop last week.

Họ đã không cấp chứng nhận cho những người tham gia hội thảo xã hội tuần trước.

Did the school certificated all students who completed the social program?

Trường có cấp chứng nhận cho tất cả học sinh hoàn thành chương trình xã hội không?

Dạng động từ của Certificated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Certificate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Certificated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Certificated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Certificates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Certificating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/certificated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
[...] For example, Coursera is a website that offers a variety of courses at reasonable prices and presents valid for participants upon completion of each course [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education

Idiom with Certificated

Không có idiom phù hợp