Bản dịch của từ Check trong tiếng Việt

Check

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Check(Verb)

tʃˈɛk
ˈtʃɛk
01

Để xác nhận hoặc đảm bảo rằng một điều gì đó là đúng hoặc trong tình trạng đúng đắn.

To verify or ensure that something is correct or in order

Ví dụ
02

Để ngăn chặn hoặc làm chậm ai đó hoặc cái gì đó.

To stop or slow down someone or something

Ví dụ
03

Để kiểm tra một cái gì đó nhằm xác định độ chính xác, chất lượng hoặc hiệu suất của nó.

To examine something in order to determine its accuracy quality or performance

Ví dụ

Check(Noun)

tʃˈɛk
ˈtʃɛk
01

Kiểm tra một cái gì đó để xác định độ chính xác, chất lượng hoặc hiệu suất của nó.

An inspection or examination of something

Ví dụ
02

Để xác minh hoặc đảm bảo rằng một điều gì đó là đúng hoặc được sắp xếp hợp lý.

A mark indicating that something has been verified or approved

Ví dụ
03

Ngăn cản hoặc làm chậm lại ai đó hoặc điều gì đó

A brief visit to a place to ascertain the condition of something

Ví dụ