Bản dịch của từ Checks trong tiếng Việt
Checks
Noun [U/C]
Checks (Noun)
tʃˈɛks
tʃˈɛks
01
Số nhiều của kiểm tra.
Plural of check.
Ví dụ
She received three checks for her freelance work last week.
Cô ấy nhận được ba chi phiếu cho công việc làm thêm của mình tuần trước.
There were no checks in the mailbox today.
Không có chi phiếu nào trong hòm thư hôm nay.
Did you deposit the checks at the bank already?
Bạn đã gửi chi phiếu vào ngân hàng chưa?
Dạng danh từ của Checks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Check | Checks |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The queue for in, for security, for waiting to board sometimes takes forever [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] This is because newspapers are usually written by professional journalists, and are thoroughly edited and censored prior to their publication [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News media ngày thi 19/01/2019
[...] Humans are still reliant on animal testing for many purposes, including developing new medications and the safety of medical products [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] You know, we can the time using our phones nowadays, which is more convenient [...]Trích: Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Idiom with Checks
Không có idiom phù hợp