Bản dịch của từ Check trong tiếng Việt
Check
Verb Noun [U/C]

Check(Verb)
tʃˈɛk
ˈtʃɛk
Ví dụ
Check(Noun)
tʃˈɛk
ˈtʃɛk
01
Kiểm tra một cái gì đó để xác định độ chính xác, chất lượng hoặc hiệu suất của nó.
An inspection or examination of something
Ví dụ
02
Để xác minh hoặc đảm bảo rằng một điều gì đó là đúng hoặc được sắp xếp hợp lý.
A mark indicating that something has been verified or approved
Ví dụ
