Bản dịch của từ Checks trong tiếng Việt
Checks

Checks (Noun)
Số nhiều của kiểm tra.
Plural of check.
She received three checks for her freelance work last week.
Cô ấy nhận được ba chi phiếu cho công việc làm thêm của mình tuần trước.
There were no checks in the mailbox today.
Không có chi phiếu nào trong hòm thư hôm nay.
Did you deposit the checks at the bank already?
Bạn đã gửi chi phiếu vào ngân hàng chưa?
Dạng danh từ của Checks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Check | Checks |
Họ từ
Từ "checks" (danh từ) trong tiếng Anh có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "séc", tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng để chỉ séc ngân hàng, trong khi ở tiếng Anh Anh, "checks" có thể ám chỉ việc kiểm tra, giám sát. Về phiên âm, tiếng Anh Mỹ thường phát âm "checks" /tʃɛks/, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm /tʃ/. Việc sử dụng từ này có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh, thể hiện sự đa dạng trong ngôn ngữ.
Từ "checks" có nguồn gốc từ tiếng Latin "càcheck" có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "ngăn chặn". Trong tiếng Pháp cổ, "eschequier" cũng mang nghĩa tương tự, liên quan đến việc ghi nhận và đối chiếu các tài khoản. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến các hình thức kiểm soát tài chính và xác minh thông tin. Ngày nay, "checks" thường được sử dụng để chỉ việc xác minh, kiểm tra hoặc tài liệu thanh toán, phản ánh chức năng nguyên bản của nó trong việc đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy.
Từ "checks" có tần suất xuất hiện đáng kể trong tất cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xác minh thông tin hoặc tài chính. Trong phần Nói, học viên có thể diễn đạt các khái niệm liên quan đến việc kiểm tra, còn trong phần Viết, từ này thường được sử dụng trong báo cáo và luận văn. Ngoài ra, "checks" cũng thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, như kiểm tra hóa đơn, tài chính cá nhân hay an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



