Bản dịch của từ Church bell trong tiếng Việt

Church bell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Church bell (Noun)

tʃɚɹtʃ bɛl
tʃɚɹtʃ bɛl
01

Trong thời gian đầu sử dụng: †một chiếc chuông tay dùng trong nhà thờ (lỗi thời). sau này: một chiếc chuông (thường lớn), thường là một bộ, được treo trên tháp của nhà thờ và rung để kêu gọi mọi người đến thờ cúng, trong đám cưới, đám tang, lễ hội, v.v. hoặc để báo giờ.

In early use †a handbell used in church obsolete later a usually large bell frequently one of a set hung in the tower of a church and rung to call people to worship at a wedding funeral festival etc or to tell the time.

Ví dụ

The church bell rang at noon every day in Springfield.

Chuông nhà thờ vang lên vào buổi trưa mỗi ngày ở Springfield.

The church bell did not ring during the wedding ceremony.

Chuông nhà thờ không vang lên trong buổi lễ cưới.

Did the church bell ring during the festival last week?

Chuông nhà thờ có vang lên trong lễ hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/church bell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Church bell

Không có idiom phù hợp