Bản dịch của từ Cited trong tiếng Việt
Cited

Cited (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cite.
Simple past and past participle of cite.
Researchers cited many studies on social behavior in their report.
Các nhà nghiên cứu đã trích dẫn nhiều nghiên cứu về hành vi xã hội trong báo cáo của họ.
They did not cite any examples from recent social events.
Họ đã không trích dẫn bất kỳ ví dụ nào từ các sự kiện xã hội gần đây.
Did the professor cite relevant articles in the social science class?
Giáo sư đã trích dẫn các bài viết liên quan trong lớp khoa học xã hội chưa?
Dạng động từ của Cited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Citing |
Họ từ
Cụm từ "cited" là dạng phân từ quá khứ của động từ "cite", có nghĩa là trích dẫn một nguồn tài liệu, thường được sử dụng trong văn viết học thuật nhằm chứng minh hay hỗ trợ cho lập luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cited" không có sự khác biệt về hình thức viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ.
Từ "cited" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "citare", nghĩa là "kêu gọi" hoặc "trích dẫn". Thuật ngữ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh qua tiếng Pháp trung cổ. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ "cited" thường được sử dụng để chỉ việc tham chiếu đến một nguồn tài liệu, nhất là trong các nghiên cứu học thuật. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của việc xác minh thông tin và sự minh bạch trong việc xây dựng kiến thức.
Từ "cited" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading. Trong Writing, nó thường liên quan đến việc dẫn chứng hoặc tham khảo tài liệu trong các bài luận học thuật, trong khi ở phần Reading, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn trình bày nghiên cứu hoặc quan điểm. Ngoài ra, "cited" cũng được sử dụng phổ biến trong văn cảnh học thuật và nghiên cứu để chỉ việc tham khảo nguồn gốc thông tin, tạo độ tin cậy cho luận điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



