Bản dịch của từ Civilise trong tiếng Việt
Civilise

Civilise (Verb)
Để giới thiệu hoặc áp đặt các tiêu chuẩn của một nền văn minh lên một nền văn minh, nhóm hoặc cá nhân khác, được cho là nhằm mục đích đạt được tiêu chuẩn hành vi cao hơn.
To introduce or impose the standards of one civilisation upon another civilization, group or person, arguably with the intent of achieving a perceived higher standard of behavior.
The government aims to civilise the remote tribes through education.
Chính phủ nhằm mục đích văn minh hóa bộ tộc xa xôi thông qua giáo dục.
Parents play a crucial role in civilising their children's behavior.
Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc văn minh hóa hành vi của con cái.
Social workers work tirelessly to civilise troubled youth in communities.
Các nhân viên xã hội làm việc không mệt mỏi để văn minh hóa thanh thiếu niên gặp khó khăn trong cộng đồng.
Schools play a crucial role in civilising young individuals in society.
Trường học đóng vai trò quan trọng trong việc văn minh hóa cá nhân trẻ trong xã hội.
Parents often try to civilise their children by teaching them manners.
Phụ huynh thường cố gắng văn minh hóa con cái bằng cách dạy họ cách cư xử.
Social etiquette classes aim to civilise individuals in social settings.
Các lớp học về phép lịch sự xã hội nhằm mục tiêu văn minh hóa cá nhân trong môi trường xã hội.
The government aims to civilise remote tribes through education programs.
Chính phủ nhằm mục tiêu văn minh các bộ tộc xa xôi thông qua các chương trình giáo dục.
Charity organizations work to civilise impoverished communities by providing resources.
Các tổ chức từ thiện làm việc để văn minh cộng đồng nghèo bằng cách cung cấp tài nguyên.
Efforts to civilise society involve promoting tolerance and understanding among individuals.
Những nỗ lực văn minh xã hội liên quan đến việc thúc đẩy sự khoan dung và sự hiểu biết giữa cá nhân.
Dạng động từ của Civilise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Civilise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Civilised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Civilised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Civilises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Civilising |
Họ từ
Từ "civilise" (hay "civilize" trong tiếng Anh Mỹ) mang nghĩa là làm cho một xã hội hoặc một cá nhân trở nên văn minh, có văn hóa và phát triển hơn. Trong tiếng Anh Anh, "civilise" thường được sử dụng, còn "civilize" là hình thức phổ biến tại Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chữ "s" và "z", mà không làm thay đổi nghĩa của từ. Cả hai dạng đều chỉ đến việc thúc đẩy giáo dục, đạo đức và của xã hội.
Từ "civilise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "civilis", có nghĩa là "thuộc về công dân" hoặc "văn minh". Từ này được phát triển từ "civis", tức là "công dân". Trong suốt lịch sử, khái niệm về việc làm "civilise" đã nhấn mạnh đến quá trình văn minh hóa và giáo dục con người trong các xã hội. Ngày nay, nghĩa của từ này chỉ việc làm cho một cá nhân hay một xã hội trở nên văn minh hơn, thông qua giáo dục và tích cực thúc đẩy các giá trị văn hóa.
Từ "civilise" (văn minh) có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh Writing và Speaking khi thảo luận về sự phát triển xã hội và văn hóa. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu xã hội, lịch sử, và triết học, liên quan đến sự tiến bộ của các nền văn minh, hay trong các cuộc tranh luận về quyền con người và sự phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp