Bản dịch của từ Civilise trong tiếng Việt

Civilise

Verb

Civilise (Verb)

sˈɪvəlˌɑɪz
sˈɪvəlˌɑɪz
01

Để giới thiệu hoặc áp đặt các tiêu chuẩn của một nền văn minh lên một nền văn minh, nhóm hoặc cá nhân khác, được cho là nhằm mục đích đạt được tiêu chuẩn hành vi cao hơn.

To introduce or impose the standards of one civilisation upon another civilization, group or person, arguably with the intent of achieving a perceived higher standard of behavior.

Ví dụ

The government aims to civilise the remote tribes through education.

Chính phủ nhằm mục đích văn minh hóa bộ tộc xa xôi thông qua giáo dục.

Parents play a crucial role in civilising their children's behavior.

Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc văn minh hóa hành vi của con cái.

02

Để giáo dục hoặc soi sáng cho một người hoặc nhiều người về một tiêu chuẩn hành vi cao hơn được nhận thức.

To educate or enlighten a person or people to a perceived higher standard of behaviour.

Ví dụ

Schools play a crucial role in civilising young individuals in society.

Trường học đóng vai trò quan trọng trong việc văn minh hóa cá nhân trẻ trong xã hội.

Parents often try to civilise their children by teaching them manners.

Phụ huynh thường cố gắng văn minh hóa con cái bằng cách dạy họ cách cư xử.

03

Đưa từ trạng thái man rợ sang trạng thái có học thức hoặc tinh tế.

To bring from a state of savagery to an educated or refined state.

Ví dụ

The government aims to civilise remote tribes through education programs.

Chính phủ nhằm mục tiêu văn minh các bộ tộc xa xôi thông qua các chương trình giáo dục.

Charity organizations work to civilise impoverished communities by providing resources.

Các tổ chức từ thiện làm việc để văn minh cộng đồng nghèo bằng cách cung cấp tài nguyên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Civilise

Không có idiom phù hợp