Bản dịch của từ Climacteric trong tiếng Việt
Climacteric
Climacteric (Adjective)
Xảy ra tại, đặc trưng hoặc đang trải qua thời kỳ đỉnh cao; (ở phụ nữ) mãn kinh.
Occurring at characteristic of or undergoing the climacteric in women menopausal.
Many women experience climacteric symptoms during their late forties.
Nhiều phụ nữ trải qua triệu chứng mãn kinh vào cuối tuổi bốn mươi.
She does not feel climacteric changes yet, as she is only 42.
Cô ấy chưa cảm thấy thay đổi mãn kinh, vì cô mới 42 tuổi.
Are climacteric symptoms common among women aged 50 and above?
Các triệu chứng mãn kinh có phổ biến ở phụ nữ từ 50 tuổi trở lên không?
Có ý nghĩa hoặc kết quả cực đoan và sâu rộng; quan trọng.
Having extreme and farreaching implications or results critical.
The climacteric changes in society affect everyone, especially the youth.
Những thay đổi climacteric trong xã hội ảnh hưởng đến mọi người, đặc biệt là giới trẻ.
The climacteric issues of climate change are not being addressed adequately.
Những vấn đề climacteric của biến đổi khí hậu không được giải quyết đầy đủ.
Are the climacteric events in our society being recognized by leaders?
Có phải những sự kiện climacteric trong xã hội của chúng ta đang được các nhà lãnh đạo công nhận không?
(của một loại trái cây) đang trải qua một thời kỳ đỉnh cao.
Of a fruit undergoing a climacteric.
The climacteric apples ripened quickly in the warm social environment.
Những quả táo chín nhanh trong môi trường xã hội ấm áp.
These bananas are not climacteric; they won’t ripen without warmth.
Những quả chuối này không phải là climacteric; chúng sẽ không chín nếu không có nhiệt.
Are climacteric fruits more popular in social gatherings like parties?
Các loại trái cây climacteric có phổ biến hơn trong các buổi tụ họp xã hội như tiệc không?
Climacteric (Noun)
The climacteric of the social movement occurred in 2020 with protests.
Thời kỳ quyết định của phong trào xã hội xảy ra vào năm 2020 với các cuộc biểu tình.
The climacteric was not just a moment; it changed society forever.
Thời kỳ quyết định không chỉ là một khoảnh khắc; nó đã thay đổi xã hội mãi mãi.
What was the climacteric of the women's rights movement in history?
Thời kỳ quyết định của phong trào quyền phụ nữ trong lịch sử là gì?
The climacteric phase of apples occurs in late summer each year.
Giai đoạn climacteric của táo xảy ra vào cuối hè mỗi năm.
Apples do not reach climacteric if picked too early from the tree.
Táo không đạt giai đoạn climacteric nếu được hái quá sớm từ cây.
When do apples enter their climacteric stage during the growing season?
Khi nào táo bước vào giai đoạn climacteric trong mùa sinh trưởng?
Many women experience climacteric symptoms during their late forties.
Nhiều phụ nữ trải qua triệu chứng mãn kinh vào cuối tuổi bốn mươi.
Climacteric changes can affect women's mental health significantly.
Những thay đổi mãn kinh có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần của phụ nữ.
Is climacteric a common topic in women's health discussions?
Liệu mãn kinh có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe phụ nữ không?
Họ từ
Climacteric là thuật ngữ chỉ giai đoạn chuyển tiếp trong cuộc đời của con người, thường liên quan đến sự thay đổi sinh lý, đặc biệt ở phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh. Từ này được sử dụng để mô tả những biến đổi hormonal và triệu chứng đi kèm như bốc hỏa và thay đổi tâm trạng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng từ này ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày và thường được sử dụng trong các tài liệu y học và nghiên cứu.
Từ "climacteric" xuất phát từ tiếng La tinh "climactericus", có nghĩa là "thời điểm quan trọng" hoặc "giai đoạn chuyển tiếp". Gốc từ này được liên kết với tiếng Hy Lạp "klimakter", chỉ một bậc thang trong cuộc sống có thể dẫn đến sự thay đổi lớn. Trong y học, "climacteric" thường chỉ về giai đoạn chuyển tiếp trong cuộc sống phụ nữ, đặc biệt là thời kỳ mãn kinh, khi có sự thay đổi hormone và những ảnh hưởng sức khỏe đi kèm. Sự liên hệ giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của những giai đoạn chuyển tiếp trong sự phát triển sinh học.
Từ "climacteric" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến giai đoạn sinh lý ở phụ nữ hoặc sự thay đổi môi trường sinh thái. Trong bối cảnh y học và sinh học, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về sức khỏe sinh sản hoặc biến đổi khí hậu, nơi nó mô tả sự chuyển tiếp quan trọng ảnh hưởng đến cuộc sống và sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp