Bản dịch của từ Clothesline trong tiếng Việt
Clothesline

Clothesline (Noun)
(canada, mỹ, không chính thức) hành động xô ngã một người bằng cách dùng cánh tay đập vào phần thân trên hoặc cổ của người đó, như thể người đó đã lao vào dây phơi quần áo thấp.
Canada us informal the act of knocking a person over by striking his or her upper body or neck with ones arm as if he or she had run into a low clothesline.
She accidentally ran into a clothesline while playing in the yard.
Cô ấy vô tình đụng vào dây phơi quần áo khi chơi trong sân.
He warned his friends to watch out for the low clothesline.
Anh ấy cảnh báo bạn bè của mình hãy chú ý đến dây phơi quần áo thấp.
Did you see that clothesline that caused the accident in the park?
Bạn đã thấy dây phơi quần áo gây ra tai nạn ở công viên chưa?
The clothesline in the backyard is full of laundry today.
Dây phơi quần áo trong sân sau đầy quần áo hôm nay.
I don't have a clothesline at my apartment, so I use a dryer.
Tôi không có dây phơi quần áo ở căn hộ của tôi, vì thế tôi sử dụng máy sấy.
Do you think a clothesline is more environmentally friendly than a dryer?
Bạn nghĩ dây phơi quần áo có thân thiện với môi trường hơn máy sấy không?
She hung her clothes on the clothesline in the backyard.
Cô ấy treo quần áo lên dây phơi ngoài sân sau.
Don't forget to take the clothes off the clothesline before it rains.
Đừng quên lấy quần áo ra khỏi dây phơi trước khi trời mưa.
Is there a clothesline in the community park for everyone to use?
Liệu có dây phơi quần áo ở công viên cộng đồng để mọi người sử dụng không?
Dạng danh từ của Clothesline (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clothesline | Clotheslines |
Clothesline (Verb)
(canada, mỹ, không trang trọng, chuyển tiếp) đánh ngã (một người) bằng cách dùng cánh tay đập vào phần thân trên hoặc cổ của người đó, như thể người đó đã lao vào một dây phơi quần áo thấp.
Canada us informal transitive to knock a person over by striking his or her upper body or neck with ones arm as if he or she had run into a low clothesline.
Be careful not to clothesline anyone while playing touch football.
Hãy cẩn thận để không đẩy ai ngã khi chơi bóng đá.
She never clotheslines her opponents during friendly games.
Cô ấy không bao giờ đẩy đối thủ của mình trong các trận đấu thân thiện.
Did he clothesline the other player by accident or on purpose?
Liệu anh ấy đã đẩy người chơi khác một cách tình cờ hay cố ý không?
Họ từ
"Clothesline" là một danh từ chỉ sợi dây hoặc dây thừng được sử dụng để treo quần áo ướt sau khi giặt, nhằm mục đích phơi khô. Trong tiếng Anh Mỹ, "clothesline" thường được dùng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "washing line". Dù có sự khác biệt trong từ ngữ, cả hai đều mang ý nghĩa giống nhau, chỉ sự vật dụng sử dụng để phơi đồ. Các biến thể này có cách phát âm tương tự, nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng.
Từ "clothesline" xuất phát từ các yếu tố tiếng Anh, trong đó "clothes" có nguồn gốc từ tiếng Old English "clāþas" (có nghĩa là "vải vóc") và "line" từ tiếng Old English "līn" mang nghĩa "dây". Từ này đã xuất hiện trong ngữ cảnh nông thôn vào thế kỷ 19, khi người ta sử dụng dây để phơi quần áo. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét chức năng thực tiễn của nó, nơi "line" mô tả công cụ hỗ trợ cho việc làm khô quần áo.
Từ "clothesline" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thường gặp trong ngữ cảnh mô tả hoạt động lao động hoặc sinh hoạt hàng ngày, cái này được sử dụng để chỉ dây phơi đồ. Trong các bài viết hay hội thoại về gia đình, công việc nội trợ hoặc bảo vệ môi trường, "clothesline" thường được nhắc đến khi thảo luận về các phương pháp tiết kiệm năng lượng và bảo tồn môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp