Bản dịch của từ Cloud computing trong tiếng Việt

Cloud computing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloud computing (Noun)

klˈaʊd kəmpjˈutɨŋ
klˈaʊd kəmpjˈutɨŋ
01

Thực tiễn sử dụng một mạng lưới các máy chủ từ xa được lưu trữ trên internet để lưu trữ, quản lý và xử lý dữ liệu, thay vì một máy chủ cục bộ hoặc máy tính cá nhân.

The practice of using a network of remote servers hosted on the internet to store, manage, and process data, rather than a local server or a personal computer.

Ví dụ

Cloud computing helps organizations share social data easily and efficiently.

Điện toán đám mây giúp các tổ chức chia sẻ dữ liệu xã hội dễ dàng.

Many people do not understand cloud computing's impact on social media.

Nhiều người không hiểu tác động của điện toán đám mây đến mạng xã hội.

What benefits does cloud computing bring to social networking platforms?

Điện toán đám mây mang lại lợi ích gì cho các nền tảng mạng xã hội?

02

Một mô hình cho phép truy cập trên toàn cầu, thuận tiện, theo yêu cầu vào một nguồn tài nguyên điện toán có thể cấu hình được, chẳng hạn như mạng, máy chủ, lưu trữ, ứng dụng và dịch vụ.

A model for enabling ubiquitous, convenient, on-demand access to a shared pool of configurable computing resources, such as networks, servers, storage, applications, and services.

Ví dụ

Cloud computing allows people to access data from anywhere at any time.

Điện toán đám mây cho phép mọi người truy cập dữ liệu từ bất kỳ đâu.

Many people do not understand how cloud computing works in social media.

Nhiều người không hiểu cách điện toán đám mây hoạt động trong mạng xã hội.

What benefits does cloud computing provide for social networking users?

Điện toán đám mây mang lại lợi ích gì cho người dùng mạng xã hội?

03

Việc cung cấp dịch vụ điện toán qua internet, cho phép người dùng truy cập và lưu trữ dữ liệu từ xa.

The delivery of computing services over the internet, allowing users to access and store data remotely.

Ví dụ

Cloud computing enhances social media platforms like Facebook and Twitter.

Điện toán đám mây nâng cao các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Twitter.

Cloud computing does not limit users' access to social networking sites.

Điện toán đám mây không hạn chế quyền truy cập của người dùng vào các trang mạng xã hội.

How does cloud computing improve communication in social networks?

Điện toán đám mây cải thiện giao tiếp trong các mạng xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cloud computing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloud computing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.