Bản dịch của từ Communitas trong tiếng Việt
Communitas
Communitas (Noun)
Một cộng đồng; một nhóm người hành động tập thể; (pháp luật) = “tập đoàn”. lịch sử.
A community a body of people acting collectively law corporation historical.
The communitas of volunteers organized a beach cleanup in Miami.
Cộng đồng tình nguyện viên đã tổ chức dọn dẹp bãi biển ở Miami.
The communitas did not support the new policy on social housing.
Cộng đồng không ủng hộ chính sách mới về nhà ở xã hội.
How does the communitas influence local decisions in your neighborhood?
Cộng đồng ảnh hưởng như thế nào đến quyết định địa phương trong khu phố của bạn?
Nhân văn học. một ý thức đoàn kết và gắn bó mạnh mẽ phát triển giữa những người cùng nhau trải qua một nghi lễ, nghi thức vượt qua hoặc trạng thái chuyển tiếp khác.
Cultural anthropology a strong sense of solidarity and bonding that develops among people experiencing a ritual rite of passage or other transitional state together.
The festival created a communitas among the attendees at the event.
Lễ hội đã tạo ra một cảm giác communitas giữa những người tham dự sự kiện.
There is no communitas during online meetings like in face-to-face gatherings.
Không có cảm giác communitas trong các cuộc họp trực tuyến như trong các cuộc gặp mặt.
How does communitas affect relationships during cultural rituals?
Cảm giác communitas ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ trong các nghi lễ văn hóa?
"Communitas" là một thuật ngữ trong nhân học, được sử dụng để chỉ một trạng thái đặc biệt của cộng đồng nơi các thành viên cảm thấy sự đoàn kết và kết nối sâu sắc, thường diễn ra trong các tình huống nghi lễ hoặc khủng hoảng. Thuật ngữ này được phát triển bởi nhà nhân học Victor Turner, nhấn mạnh trải nghiệm về sự bình đẳng và tính đồng nhất trong nhóm. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai loại hình nói.
Từ "communitas" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ động từ "commūnis", có nghĩa là "chung", "cộng đồng". Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ những tư tưởng về sự gắn bó xã hội và đại diện cho những trải nghiệm tập thể trong một cộng đồng. Hiện nay, "communitas" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu xã hội để chỉ sự kết nối mạnh mẽ giữa các thành viên trong một nhóm, góp phần hình thành bản sắc và giá trị chung.
Từ "communitas" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong IELTS Listening và Speaking, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về văn hóa hoặc xã hội, nhưng không phổ biến. Trong IELTS Reading và Writing, từ này có thể thấy trong các bài nghiên cứu xã hội học. Ngoài ra, "communitas" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu về cộng đồng và các mối quan hệ xã hội, đặc biệt trong các nghiên cứu liên quan đến sự kết nối giữa các nhóm người.