Bản dịch của từ Competitive bid trong tiếng Việt

Competitive bid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Competitive bid (Noun)

kəmpˈɛtətɨv bˈɪd
kəmpˈɛtətɨv bˈɪd
01

Đề xuất được nộp bởi một nhà thầu để trả lời yêu cầu đề xuất từ một khách hàng, thường trong một quy trình đấu thầu cạnh tranh.

A proposal submitted by a contractor in response to a request for proposals from a client, often within a competitive bidding process.

Ví dụ

The competitive bid from XYZ Construction won the community center project.

Đề xuất cạnh tranh từ XYZ Construction đã thắng dự án trung tâm cộng đồng.

Her competitive bid did not meet the client's budget requirements.

Đề xuất cạnh tranh của cô ấy không đáp ứng yêu cầu ngân sách của khách hàng.

Did the competitive bid include all necessary project details and costs?

Đề xuất cạnh tranh có bao gồm tất cả các chi tiết và chi phí cần thiết không?

The competitive bid from ABC Construction was the lowest among all proposals.

Đề xuất thầu cạnh tranh từ ABC Construction là thấp nhất trong tất cả.

Many contractors did not submit a competitive bid for the project.

Nhiều nhà thầu đã không nộp đề xuất thầu cạnh tranh cho dự án.

02

Một đề nghị được đưa ra trong một cuộc đấu giá hoặc tình huống tương tự nhằm đảm bảo một hợp đồng hoặc dự án với một mức giá xác định.

An offer made in an auction or similar scenario that aims to secure a contract or project at a specified price.

Ví dụ

The competitive bid for the community center was $500,000 from ABC Corp.

Giá thầu cạnh tranh cho trung tâm cộng đồng là 500.000 đô la từ ABC Corp.

Many companies did not submit a competitive bid for the park project.

Nhiều công ty đã không nộp giá thầu cạnh tranh cho dự án công viên.

Did the city receive a competitive bid for the new library construction?

Thành phố có nhận được giá thầu cạnh tranh cho việc xây dựng thư viện mới không?

The competitive bid for the community center was $500,000.

Giá thầu cạnh tranh cho trung tâm cộng đồng là 500.000 đô la.

They did not submit a competitive bid for the park project.

Họ không nộp giá thầu cạnh tranh cho dự án công viên.

03

Việc nộp đề xuất bởi nhiều bên để cạnh tranh cho một dự án hoặc hợp đồng, nhằm được khách hàng lựa chọn.

The submission of offers by multiple parties in order to compete for a project or contract, with the aim of being selected by the client.

Ví dụ

Many companies submitted competitive bids for the city park renovation project.

Nhiều công ty đã nộp hồ sơ dự thầu cạnh tranh cho dự án cải tạo công viên thành phố.

The competitive bid process did not favor smaller social organizations.

Quá trình đấu thầu cạnh tranh không có lợi cho các tổ chức xã hội nhỏ.

Did the nonprofit submit a competitive bid for the community center?

Liệu tổ chức phi lợi nhuận có nộp hồ sơ dự thầu cạnh tranh cho trung tâm cộng đồng không?

The competitive bid for the community center was won by ABC Construction.

Gói thầu cạnh tranh cho trung tâm cộng đồng đã được ABC Construction thắng.

Many companies did not submit a competitive bid for the park project.

Nhiều công ty đã không nộp gói thầu cạnh tranh cho dự án công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/competitive bid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Competitive bid

Không có idiom phù hợp