Bản dịch của từ Consignment sale trong tiếng Việt
Consignment sale

Consignment sale (Noun)
The local charity held a consignment sale for community support last Saturday.
Tổ chức từ thiện địa phương đã tổ chức một buổi bán hàng ủy thác vào thứ Bảy tuần trước.
Many people do not understand how a consignment sale works.
Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của một buổi bán hàng ủy thác.
Is the consignment sale happening at the community center this month?
Buổi bán hàng ủy thác có diễn ra tại trung tâm cộng đồng trong tháng này không?
The community organized a consignment sale to support local artists.
Cộng đồng tổ chức một cuộc bán hàng ủy thác để hỗ trợ các nghệ sĩ địa phương.
I did not find any consignment sale items at the market.
Tôi không tìm thấy bất kỳ mặt hàng nào trong cuộc bán hàng ủy thác tại chợ.
Is the consignment sale benefiting the local charity this weekend?
Cuộc bán hàng ủy thác có lợi cho tổ chức từ thiện địa phương vào cuối tuần này không?
The consignment sale at the community center raised $500 for charity.
Buổi bán hàng ký gửi tại trung tâm cộng đồng đã quyên góp được 500 đô la cho từ thiện.
They did not organize a consignment sale this year due to COVID-19.
Họ không tổ chức buổi bán hàng ký gửi năm nay do COVID-19.
Is the consignment sale happening next month at the local park?
Buổi bán hàng ký gửi có diễn ra vào tháng tới tại công viên địa phương không?