Bản dịch của từ Consignment sale trong tiếng Việt

Consignment sale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consignment sale (Noun)

kənsˈaɪnmənt sˈeɪl
kənsˈaɪnmənt sˈeɪl
01

Bán hàng hóa, trong đó người bán giao hàng cho bên thứ ba để bán thay mặt họ, chỉ nhận thanh toán sau khi hàng hóa được bán.

A sale of goods in which the seller delivers items to a third party to sell on their behalf, receiving payment only after the items are sold.

Ví dụ

The local charity held a consignment sale for community support last Saturday.

Tổ chức từ thiện địa phương đã tổ chức một buổi bán hàng ủy thác vào thứ Bảy tuần trước.

Many people do not understand how a consignment sale works.

Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của một buổi bán hàng ủy thác.

Is the consignment sale happening at the community center this month?

Buổi bán hàng ủy thác có diễn ra tại trung tâm cộng đồng trong tháng này không?

02

Một hệ thống hoặc thỏa thuận trong đó hàng hóa được giao cho bên khác để bán, thường với một phần lợi nhuận đã thống nhất.

A system or arrangement in which goods are placed in the care of another party for sale, typically with an agreed-upon share of proceeds.

Ví dụ

The community organized a consignment sale to support local artists.

Cộng đồng tổ chức một cuộc bán hàng ủy thác để hỗ trợ các nghệ sĩ địa phương.

I did not find any consignment sale items at the market.

Tôi không tìm thấy bất kỳ mặt hàng nào trong cuộc bán hàng ủy thác tại chợ.

Is the consignment sale benefiting the local charity this weekend?

Cuộc bán hàng ủy thác có lợi cho tổ chức từ thiện địa phương vào cuối tuần này không?

03

Hành động bán hàng hóa thuộc sở hữu của người khác với ý định chuyển lợi nhuận.

The act of selling items that belong to someone else with the intention of passing along the profits.

Ví dụ

The consignment sale at the community center raised $500 for charity.

Buổi bán hàng ký gửi tại trung tâm cộng đồng đã quyên góp được 500 đô la cho từ thiện.

They did not organize a consignment sale this year due to COVID-19.

Họ không tổ chức buổi bán hàng ký gửi năm nay do COVID-19.

Is the consignment sale happening next month at the local park?

Buổi bán hàng ký gửi có diễn ra vào tháng tới tại công viên địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consignment sale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consignment sale

Không có idiom phù hợp