Bản dịch của từ Croptop trong tiếng Việt

Croptop

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Croptop (Noun)

01

Áo ngắn để lộ phần giữa.

A short top that exposes the midriff.

Ví dụ

She wore a stylish croptop at the summer music festival.

Cô ấy mặc một chiếc croptop thời trang tại lễ hội âm nhạc mùa hè.

Many people do not like wearing a croptop in winter.

Nhiều người không thích mặc croptop vào mùa đông.

Do you think a croptop is suitable for formal events?

Bạn có nghĩ rằng croptop phù hợp cho các sự kiện trang trọng không?

02

Kiểu áo mặc trên thắt lưng, thường cắt phía trên rốn.

A style of garment worn above the waist often cropped above the navel.

Ví dụ

She wore a colorful croptop at the summer music festival last year.

Cô ấy đã mặc một chiếc croptop đầy màu sắc tại lễ hội âm nhạc mùa hè năm ngoái.

Many people do not like wearing croptops in winter due to cold.

Nhiều người không thích mặc croptop vào mùa đông vì lạnh.

Do you think croptops are appropriate for formal events like weddings?

Bạn có nghĩ rằng croptop phù hợp cho các sự kiện trang trọng như đám cưới không?

03

Một món đồ thời trang được giới trẻ ưa chuộng.

A popular fashion item among young people.

Ví dụ

Many young people wore croptops at the summer music festival last year.

Nhiều bạn trẻ đã mặc áo croptop tại lễ hội âm nhạc mùa hè năm ngoái.

Not everyone likes wearing croptops because of their revealing style.

Không phải ai cũng thích mặc áo croptop vì phong cách hở hang của chúng.

Do you think croptops will remain popular in 2024?

Bạn có nghĩ rằng áo croptop sẽ vẫn phổ biến vào năm 2024 không?

Croptop (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc có kiểu dáng giống như áo crop top.

Relating to or styled like a crop top.

Ví dụ

She wore a croptop to the summer festival last weekend.

Cô ấy mặc một chiếc áo croptop đến lễ hội mùa hè cuối tuần trước.

He did not like her croptop style at the party.

Anh ấy không thích phong cách áo croptop của cô ấy tại bữa tiệc.

Is a croptop appropriate for a formal event?

Áo croptop có phù hợp cho một sự kiện trang trọng không?

02

Được thiết kế để lộ phần bụng hoặc bụng dưới.

Designed to expose the midriff or lower abdomen.

Ví dụ

She wore a stylish croptop at the summer festival last weekend.

Cô ấy đã mặc một chiếc áo croptop thời trang tại lễ hội mùa hè tuần trước.

He did not like wearing a croptop during the school event.

Anh ấy không thích mặc áo croptop trong sự kiện của trường.

Is a croptop appropriate for the upcoming social gathering?

Áo croptop có phù hợp cho buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?

03

Thường được kết hợp với quần áo giản dị hoặc hợp thời trang.

Often associated with casual or trendy clothing.

Ví dụ

Her croptop was perfect for the summer festival last weekend.

Áo croptop của cô ấy thật hoàn hảo cho lễ hội mùa hè tuần trước.

He did not wear a croptop to the formal event.

Anh ấy không mặc áo croptop đến sự kiện trang trọng.

Is that croptop suitable for the school party next month?

Áo croptop đó có phù hợp cho buổi tiệc ở trường tháng sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/croptop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Croptop

Không có idiom phù hợp