Bản dịch của từ Cynic trong tiếng Việt

Cynic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cynic (Noun)

ˈsɪ.nɪk
ˈsɪ.nɪk
01

Là thành viên của một trường phái triết học hy lạp cổ đại do antisthenes thành lập, được đánh dấu bằng sự khinh thường phô trương đối với sự thoải mái và lạc thú. phong trào phát triển mạnh mẽ vào thế kỷ thứ 3 trước công nguyên và hồi sinh vào thế kỷ thứ 1 sau công nguyên.

A member of a school of ancient greek philosophers founded by antisthenes marked by an ostentatious contempt for ease and pleasure the movement flourished in the 3rd century bc and revived in the 1st century ad.

Ví dụ

The cynic believed in living a simple and self-sufficient life.

Người Cynic tin vào việc sống một cuộc sống đơn giản và tự cung cấp.

She was often seen as a cynic due to her skeptical views.

Cô thường được xem là một người Cynic vì quan điểm hoài nghi của mình.

The cynic rejected material possessions and sought wisdom above all.

Người Cynic từ chối sở hữu tài sản vật chất và tìm kiếm sự khôn ngoan hơn tất cả.

02

Một người tin rằng mọi người được thúc đẩy hoàn toàn vì lợi ích cá nhân hơn là hành động vì những lý do danh dự hoặc vị tha.

A person who believes that people are motivated purely by selfinterest rather than acting for honourable or unselfish reasons.

Ví dụ

The cynic doubted the sincerity of the charity organization.

Người hoài nghi nghi ngờ tính chân thành của tổ chức từ thiện.

She was seen as a cynic for questioning the intentions of others.

Cô được xem là người hoài nghi khi nghi ngờ ý định của người khác.

In a cynical society, the cynic often feels misunderstood.

Trong một xã hội hoài nghi, người hoài nghi thường cảm thấy bị hiểu lầm.

Dạng danh từ của Cynic (Noun)

SingularPlural

Cynic

Cynics

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cynic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cynic

Không có idiom phù hợp