Bản dịch của từ Cynic trong tiếng Việt
Cynic

Cynic (Noun)
Là thành viên của một trường phái triết học hy lạp cổ đại do antisthenes thành lập, được đánh dấu bằng sự khinh thường phô trương đối với sự thoải mái và lạc thú. phong trào phát triển mạnh mẽ vào thế kỷ thứ 3 trước công nguyên và hồi sinh vào thế kỷ thứ 1 sau công nguyên.
A member of a school of ancient greek philosophers founded by antisthenes marked by an ostentatious contempt for ease and pleasure the movement flourished in the 3rd century bc and revived in the 1st century ad.
The cynic believed in living a simple and self-sufficient life.
Người Cynic tin vào việc sống một cuộc sống đơn giản và tự cung cấp.
She was often seen as a cynic due to her skeptical views.
Cô thường được xem là một người Cynic vì quan điểm hoài nghi của mình.
The cynic rejected material possessions and sought wisdom above all.
Người Cynic từ chối sở hữu tài sản vật chất và tìm kiếm sự khôn ngoan hơn tất cả.
Một người tin rằng mọi người được thúc đẩy hoàn toàn vì lợi ích cá nhân hơn là hành động vì những lý do danh dự hoặc vị tha.
A person who believes that people are motivated purely by selfinterest rather than acting for honourable or unselfish reasons.
The cynic doubted the sincerity of the charity organization.
Người hoài nghi nghi ngờ tính chân thành của tổ chức từ thiện.
She was seen as a cynic for questioning the intentions of others.
Cô được xem là người hoài nghi khi nghi ngờ ý định của người khác.
In a cynical society, the cynic often feels misunderstood.
Trong một xã hội hoài nghi, người hoài nghi thường cảm thấy bị hiểu lầm.
Dạng danh từ của Cynic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cynic | Cynics |
Họ từ
Từ "cynic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kynikos", có nghĩa là "thuộc về chó", chỉ những người hoài nghi về động cơ của người khác và thường chỉ trích xã hội. Từ này có thể dùng để miêu tả các cá nhân có tư duy tiêu cực hoặc hoài nghi sâu sắc, không tin vào sự chân thành hay thiện chí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cynic" được sử dụng phổ biến với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ âm hay ngữ nghĩa.
Từ "cynic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kynikos", có nghĩa là "thuộc về chó" (κύων - kyôn, tức là "con chó"). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các triết gia Cynic cổ đại, những người chỉ trích các giá trị xã hội và chỉ ra sự gian dối trong hành vi con người. Ngày nay, "cynic" mô tả người có thái độ hoài nghi về động cơ và ý định của người khác, phản ánh lòng tin suy giảm trong các giá trị và hành vi xã hội.
Từ "cynic" thường xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, nơi các thí sinh có thể thảo luận về quan điểm và thái độ cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về triết lý sống, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại liên quan đến niềm tin, sự hoài nghi và phản diện đối với xã hội hoặc con người. Từ "cynic" thường gợi đến sự chỉ trích và sự không tin tưởng vào động cơ của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp