Bản dịch của từ Dark mode trong tiếng Việt
Dark mode

Dark mode (Noun)
Many users prefer dark mode for social media apps like Facebook.
Nhiều người dùng thích chế độ tối cho các ứng dụng mạng xã hội như Facebook.
Not everyone finds dark mode useful for social networking sites.
Không phải ai cũng thấy chế độ tối hữu ích cho các trang mạng xã hội.
Does dark mode improve your experience on social media platforms?
Chế độ tối có cải thiện trải nghiệm của bạn trên các nền tảng mạng xã hội không?
Many users prefer dark mode for social media apps like Instagram.
Nhiều người dùng thích chế độ tối cho các ứng dụng mạng xã hội như Instagram.
Most users do not dislike dark mode on Facebook.
Hầu hết người dùng không ghét chế độ tối trên Facebook.
Do you think dark mode improves user experience on Twitter?
Bạn có nghĩ chế độ tối cải thiện trải nghiệm người dùng trên Twitter không?
Many users prefer dark mode for social media apps like Instagram.
Nhiều người dùng thích chế độ tối cho các ứng dụng mạng xã hội như Instagram.
Not everyone likes dark mode on Facebook; some find it hard to read.
Không phải ai cũng thích chế độ tối trên Facebook; một số thấy khó đọc.
Do you think dark mode improves user experience on social platforms?
Bạn có nghĩ rằng chế độ tối cải thiện trải nghiệm người dùng trên các nền tảng xã hội không?
Chế độ tối (dark mode) là một cài đặt giao diện người dùng cho phép người dùng chuyển đổi màu nền của ứng dụng hoặc hệ điều hành sang màu tối, trong khi chữ viết thường có màu sáng hơn. Điều này không chỉ giúp giảm độ sáng của màn hình mà còn giảm căng thẳng mắt, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng yếu. Chế độ tối được sử dụng phổ biến trên nhiều nền tảng, bao gồm điện thoại di động và máy tính để bàn, dù hình thức và cách sử dụng có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.