Bản dịch của từ Dark mode trong tiếng Việt

Dark mode

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dark mode (Noun)

dˈɑɹk mˈoʊd
dˈɑɹk mˈoʊd
01

Cài đặt giao diện người dùng sử dụng bảng màu tối, thường để giảm mỏi mắt và tiết kiệm pin.

A user interface setting that uses a dark color scheme often to reduce eye strain and save battery life.

Ví dụ

Many users prefer dark mode for social media apps like Facebook.

Nhiều người dùng thích chế độ tối cho các ứng dụng mạng xã hội như Facebook.

Not everyone finds dark mode useful for social networking sites.

Không phải ai cũng thấy chế độ tối hữu ích cho các trang mạng xã hội.

Does dark mode improve your experience on social media platforms?

Chế độ tối có cải thiện trải nghiệm của bạn trên các nền tảng mạng xã hội không?

02

Một lựa chọn thiết kế được một số người dùng ưa thích vì lý do thẩm mỹ hoặc sự thoải mái về thị giác.

A design choice preferred by some users for aesthetic reasons or visual comfort.

Ví dụ

Many users prefer dark mode for social media apps like Instagram.

Nhiều người dùng thích chế độ tối cho các ứng dụng mạng xã hội như Instagram.

Most users do not dislike dark mode on Facebook.

Hầu hết người dùng không ghét chế độ tối trên Facebook.

Do you think dark mode improves user experience on Twitter?

Bạn có nghĩ chế độ tối cải thiện trải nghiệm người dùng trên Twitter không?

03

Một tùy chọn trong ứng dụng hoặc hệ điều hành cho phép đặt màn hình thành nền tối hơn với văn bản sáng hơn.

An option in apps or operating systems that allows the display to be set to a darker background with lighter text.

Ví dụ

Many users prefer dark mode for social media apps like Instagram.

Nhiều người dùng thích chế độ tối cho các ứng dụng mạng xã hội như Instagram.

Not everyone likes dark mode on Facebook; some find it hard to read.

Không phải ai cũng thích chế độ tối trên Facebook; một số thấy khó đọc.

Do you think dark mode improves user experience on social platforms?

Bạn có nghĩ rằng chế độ tối cải thiện trải nghiệm người dùng trên các nền tảng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dark mode/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dark mode

Không có idiom phù hợp