Bản dịch của từ Detour trong tiếng Việt

Detour

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detour (Noun)

01

Một tuyến đường dài hoặc đường vòng được dùng để tránh điều gì đó hoặc để ghé thăm nơi nào đó trên đường đi.

A long or roundabout route that is taken to avoid something or to visit somewhere along the way.

Ví dụ

During the road closure, we had to take a detour.

Trong lúc đường bị đóng, chúng tôi phải đi đường vòng.

The detour added an extra hour to our travel time.

Đoạn đường vòng đã tăng thêm một giờ cho thời gian di chuyển của chúng tôi.

The detour led us through a scenic countryside route.

Đoạn đường vòng dẫn chúng tôi qua một con đường quê đẹp.

Dạng danh từ của Detour (Noun)

SingularPlural

Detour

Detours

Kết hợp từ của Detour (Noun)

CollocationVí dụ

Lengthy detour

Hành trình dài

She took a lengthy detour to avoid traffic congestion.

Cô ấy đã đi một vòng đường dài để tránh kẹt xe.

Five-mile detour

Vòng đi dài năm dặm

We took a five-mile detour to avoid the traffic jam.

Chúng tôi đã đi một vòng đường dài năm dặm để tránh kẹt xe.

Small detour

Đi một đoạn đường vòng

We took a small detour to visit the local market.

Chúng tôi đã đi một vòng nhỏ để thăm thị trường địa phương.

Little detour

Một chút vòng vòng

We took a little detour to visit the local market.

Chúng tôi đã đi một chút vòng qua chợ địa phương.

Short detour

Đi ngang

We took a short detour to visit the local community center.

Chúng tôi đã đi một quãng đường vòng ngắn để thăm trung tâm cộng đồng địa phương.

Detour (Verb)

01

Đi một con đường dài hoặc đường vòng.

Take a long or roundabout route.

Ví dụ

She decided to detour through the park to meet her friend.

Cô ấy quyết định đi vòng qua công viên để gặp bạn.

The group detoured to avoid the traffic jam on the main road.

Nhóm đã đi vòng để tránh kẹt xe trên con đường chính.

The bus driver detoured due to road construction causing delays.

Tài xế xe buýt đã phải đi vòng vì công trình xây dựng đường gây trễ.

Dạng động từ của Detour (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Detour

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Detoured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Detoured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Detours

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Detouring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Detour cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detour

Không có idiom phù hợp