ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Detour
Một lộ trình tạm thời được tạo ra để tránh chướng ngại vật hoặc barricade trên đường.
A temporary route made to avoid an obstacle or roadblock
Một sự sai lệch khỏi lộ trình thông thường hoặc lộ trình trực tiếp hơn.
A deviation from the usual or more direct route
Một tuyến đường gián tiếp hoặc vòng vo được chọn để tránh né điều gì đó.
An indirect or circuitous route taken to avoid something
Một con đường gián tiếp hoặc vòng vo được chọn để tránh né điều gì đó.
To divert from the usual course or path
Một sự lệch hướng khỏi lộ trình thông thường hoặc thẳng hơn.
To take a route that is different from the usual one
Một tuyến đường tạm thời được tạo ra để tránh một chướng ngại vật hoặc trở ngại trên đường.
To cause to go around a barrier or obstacle