Bản dịch của từ Detour trong tiếng Việt
Detour
Detour (Noun)
During the road closure, we had to take a detour.
Trong lúc đường bị đóng, chúng tôi phải đi đường vòng.
The detour added an extra hour to our travel time.
Đoạn đường vòng đã tăng thêm một giờ cho thời gian di chuyển của chúng tôi.
The detour led us through a scenic countryside route.
Đoạn đường vòng dẫn chúng tôi qua một con đường quê đẹp.
Dạng danh từ của Detour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Detour | Detours |
Kết hợp từ của Detour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lengthy detour Hành trình dài | She took a lengthy detour to avoid traffic congestion. Cô ấy đã đi một vòng đường dài để tránh kẹt xe. |
Five-mile detour Vòng đi dài năm dặm | We took a five-mile detour to avoid the traffic jam. Chúng tôi đã đi một vòng đường dài năm dặm để tránh kẹt xe. |
Small detour Đi một đoạn đường vòng | We took a small detour to visit the local market. Chúng tôi đã đi một vòng nhỏ để thăm thị trường địa phương. |
Little detour Một chút vòng vòng | We took a little detour to visit the local market. Chúng tôi đã đi một chút vòng qua chợ địa phương. |
Short detour Đi ngang | We took a short detour to visit the local community center. Chúng tôi đã đi một quãng đường vòng ngắn để thăm trung tâm cộng đồng địa phương. |
Detour (Verb)
Đi một con đường dài hoặc đường vòng.
Take a long or roundabout route.
She decided to detour through the park to meet her friend.
Cô ấy quyết định đi vòng qua công viên để gặp bạn.
The group detoured to avoid the traffic jam on the main road.
Nhóm đã đi vòng để tránh kẹt xe trên con đường chính.
The bus driver detoured due to road construction causing delays.
Tài xế xe buýt đã phải đi vòng vì công trình xây dựng đường gây trễ.
Dạng động từ của Detour (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detoured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detoured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detouring |
Họ từ
Từ "detour" là một danh từ chỉ sự đi lệch hướng, thường xảy ra khi một con đường bị chặn bởi một nguyên nhân nào đó như sửa chữa hoặc tai nạn. Trong tiếng Anh Mỹ, "detour" được sử dụng phổ biến để chỉ những lộ trình thay thế cho chuyến đi thường lệ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này, nhưng đôi khi có thể thay thế bằng "diversion". Trong spoken form, phát âm của từ này gần giống nhau ở cả hai biến thể, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "detour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "détourner", trong đó "détour" mang nghĩa là "quãng đường vòng". Cả hai phần gốc từ đều xuất phát từ động từ "tourner", nghĩa là "xoay" hoặc "quay". Trong tiếng Latin, từ "tornare" cũng có ý nghĩa liên quan đến việc quay trở lại. Sự phát triển nghĩa của từ "detour" đã cho thấy sự chuyển hướng trong hành trình, khi mà người ta không thể đi theo con đường chính. Hiện nay, từ này thường chỉ việc đi đường vòng khi gặp chướng ngại vật, thể hiện sự thay đổi trong kế hoạch ban đầu.
Từ "detour" là một thuật ngữ thường gặp trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến hướng dẫn di chuyển hoặc tình huống bất ngờ. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này để mô tả cách thức tìm ra giải pháp thay thế trong các tình huống khó khăn. Ngoài ra, "detour" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông hoặc khi thảo luận về quá trình có thể dẫn tới kết quả khác so với dự kiến ban đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp