Bản dịch của từ Duties trong tiếng Việt
Duties

Duties (Noun)
Citizens have many duties to support their community and environment.
Công dân có nhiều nghĩa vụ để hỗ trợ cộng đồng và môi trường.
Many people do not fulfill their duties in local volunteer programs.
Nhiều người không thực hiện nghĩa vụ của họ trong các chương trình tình nguyện địa phương.
What duties do citizens have to improve social conditions?
Công dân có nghĩa vụ gì để cải thiện điều kiện xã hội?
Dạng danh từ của Duties (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Duty | Duties |
Họ từ
Từ "duties" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "trách nhiệm", chỉ các nghĩa vụ hoặc công việc mà một cá nhân hoặc tổ chức cần thực hiện. Trong tiếng Anh British và American, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay nghĩa; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "duties" thường được dùng trong các ngành nghề công vụ ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được áp dụng rộng rãi hơn vào các lĩnh vực khác.
Từ "duties" có nguồn gốc từ tiếng Latin "debitum", có nghĩa là "nợ" hoặc "tư cách nghĩa vụ". Tiền tố "de-" chỉ sự tách biệt, kết hợp với "habere" (có) tạo nên nghĩa "có nghĩa vụ phải thực hiện". Trong tiếng Anh, từ này đã được biến hóa qua Pháp ngữ "devoir" trước khi trở thành "duty". Nghĩa hiện tại liên quan đến trách nhiệm và nghĩa vụ, phản ánh tính chất ràng buộc và cam kết trong các mối quan hệ xã hội và nghề nghiệp.
Từ "duties" thường xuyên xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, khi thảo luận về trách nhiệm nghề nghiệp hoặc nghĩa vụ cá nhân. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, hợp đồng lao động, và kinh doanh để mô tả nghĩa vụ của một cá nhân hoặc tổ chức. Việc hiểu rõ "duties" rất quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả về trách nhiệm trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



