Bản dịch của từ Environmental degradation trong tiếng Việt
Environmental degradation

Environmental degradation(Noun)
Sự suy thoái của môi trường thông qua sự cạn kiệt tài nguyên như không khí, nước và đất; sự phá hủy các hệ sinh thái và sự tuyệt chủng của động vật hoang dã.
The deterioration of the environment through depletion of resources such as air, water, and soil; the destruction of ecosystems and the extinction of wildlife.
Kết quả của nhiều hoạt động của con người gây hại cho môi trường, bao gồm ô nhiễm, phá rừng và đô thị hóa.
The result of various human activities that cause harm to the environment, including pollution, deforestation, and urbanization.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Suy thoái môi trường là quá trình làm giảm chất lượng môi trường tự nhiên do hoạt động của con người hoặc các yếu tố tự nhiên. Khái niệm này bao gồm sự mất mát các hệ sinh thái, ô nhiễm không khí, nước và đất, cũng như sự suy giảm đa dạng sinh học. Suy thoái môi trường được ghi nhận ở cả Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, thuật ngữ này thường phổ biến hơn trong ngữ cảnh học thuật ở Anh. Trong tiếng Anh, "environmental degradation" không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hoặc viết giữa hai biến thể.
Suy thoái môi trường là quá trình làm giảm chất lượng môi trường tự nhiên do hoạt động của con người hoặc các yếu tố tự nhiên. Khái niệm này bao gồm sự mất mát các hệ sinh thái, ô nhiễm không khí, nước và đất, cũng như sự suy giảm đa dạng sinh học. Suy thoái môi trường được ghi nhận ở cả Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, thuật ngữ này thường phổ biến hơn trong ngữ cảnh học thuật ở Anh. Trong tiếng Anh, "environmental degradation" không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hoặc viết giữa hai biến thể.
