Bản dịch của từ Environmental degradation trong tiếng Việt

Environmental degradation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Environmental degradation(Noun)

ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl dˌɛɡɹədˈeɪʃən
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl dˌɛɡɹədˈeɪʃən
01

Sự suy thoái của môi trường thông qua sự cạn kiệt tài nguyên như không khí, nước và đất; sự phá hủy các hệ sinh thái và sự tuyệt chủng của động vật hoang dã.

The deterioration of the environment through depletion of resources such as air, water, and soil; the destruction of ecosystems and the extinction of wildlife.

Ví dụ
02

Quá trình làm giảm chất lượng môi trường tự nhiên, dẫn đến tác động tiêu cực đến sức khỏe của các hệ sinh thái và các quần thể con người.

The process of reducing the quality of the natural environment, leading to negative impacts on the health of ecosystems and human populations.

Ví dụ
03

Kết quả của nhiều hoạt động của con người gây hại cho môi trường, bao gồm ô nhiễm, phá rừng và đô thị hóa.

The result of various human activities that cause harm to the environment, including pollution, deforestation, and urbanization.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh