Bản dịch của từ Epstein-barr syndrome trong tiếng Việt
Epstein-barr syndrome
Epstein-barr syndrome (Noun)
Một loại virus phổ biến gây bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng và có liên quan đến nhiều loại ung thư khác nhau.
A common virus that causes infectious mononucleosis and is associated with various cancers.
Epstein-Barr syndrome can cause fatigue in many young adults today.
Hội chứng Epstein-Barr có thể gây mệt mỏi cho nhiều người trẻ hôm nay.
Epstein-Barr syndrome does not only affect teenagers; it can impact adults.
Hội chứng Epstein-Barr không chỉ ảnh hưởng đến thanh thiếu niên; nó có thể tác động đến người lớn.
Is Epstein-Barr syndrome common among college students in the United States?
Hội chứng Epstein-Barr có phổ biến trong sinh viên đại học ở Hoa Kỳ không?
Một loại virus gây bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng và có liên quan đến nhiều loại ung thư khác nhau.
A virus that causes infectious mononucleosis and is associated with various cancers.
Epstein-Barr syndrome can lead to serious health issues in teenagers.
Hội chứng Epstein-Barr có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở thanh thiếu niên.
Many people do not know about Epstein-Barr syndrome's cancer connections.
Nhiều người không biết về mối liên hệ giữa hội chứng Epstein-Barr và ung thư.
Is Epstein-Barr syndrome common among young adults in the United States?
Hội chứng Epstein-Barr có phổ biến trong giới trẻ ở Hoa Kỳ không?
Many students have Epstein-Barr syndrome, affecting their academic performance.
Nhiều sinh viên mắc hội chứng Epstein-Barr, ảnh hưởng đến kết quả học tập của họ.
Not all patients with Epstein-Barr syndrome develop cancer later in life.
Không phải tất cả bệnh nhân mắc hội chứng Epstein-Barr đều phát triển ung thư sau này.
Is Epstein-Barr syndrome common among young adults in urban areas?
Hội chứng Epstein-Barr có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?
Epstein-Barr syndrome affects many college students during exam season.
Hội chứng Epstein-Barr ảnh hưởng đến nhiều sinh viên đại học trong mùa thi.
Not everyone with Epstein-Barr syndrome experiences chronic fatigue.
Không phải ai bị hội chứng Epstein-Barr cũng trải qua mệt mỏi mãn tính.
Is Epstein-Barr syndrome common among teenagers in social settings?
Hội chứng Epstein-Barr có phổ biến trong số thanh thiếu niên ở môi trường xã hội không?
Epstein-Barr syndrome can lead to serious health issues in teenagers.
Hội chứng Epstein-Barr có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở thanh thiếu niên.
Many people do not know about Epstein-Barr syndrome's link to cancers.
Nhiều người không biết về mối liên hệ giữa hội chứng Epstein-Barr và ung thư.
Is Epstein-Barr syndrome common among college students in the United States?
Hội chứng Epstein-Barr có phổ biến trong sinh viên đại học ở Hoa Kỳ không?
Many teenagers have Epstein-Barr syndrome during the school year.
Nhiều thanh thiếu niên mắc hội chứng Epstein-Barr trong năm học.
Not all people with Epstein-Barr syndrome experience severe symptoms.
Không phải tất cả mọi người mắc hội chứng Epstein-Barr đều có triệu chứng nặng.
Is Epstein-Barr syndrome common among college students?
Hội chứng Epstein-Barr có phổ biến trong sinh viên đại học không?
Liên quan đến bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng.
Associated with infectious mononucleosis.
Nhiễm trùng do virus epstein-barr (ebv) gây ra.
A viral infection caused by the epsteinbarr virus ebv.
Một loại vi-rút gây bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng.
A type of virus that causes infectious mononucleosis.
Epstein-barr syndrome (Noun Uncountable)
Đặc trưng bởi sự tăng sinh của tế bào lympho b.
Characterized by the proliferation of blymphocytes.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp