Bản dịch của từ Epstein-barr syndrome trong tiếng Việt
Epstein-barr syndrome

Epstein-barr syndrome(Noun)
Một loại virus phổ biến gây bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng và có liên quan đến nhiều loại ung thư khác nhau.
A common virus that causes infectious mononucleosis and is associated with various cancers.
Một loại virus gây bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng và có liên quan đến nhiều loại ung thư khác nhau.
A virus that causes infectious mononucleosis and is associated with various cancers.
Liên quan đến bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng.
Associated with infectious mononucleosis.
Nhiễm trùng do virus Epstein-Barr (EBV) gây ra.
A viral infection caused by the EpsteinBarr virus EBV.
Một loại vi-rút gây bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng.
A type of virus that causes infectious mononucleosis.
Epstein-barr syndrome(Noun Uncountable)
Đặc trưng bởi sự tăng sinh của tế bào lympho B.
Characterized by the proliferation of Blymphocytes.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Hội chứng Epstein-Barr (EBV) là một nhóm triệu chứng liên quan đến virus Epstein-Barr, thuộc họ virus herpes. Virus này gây ra bệnh mononucleosis truyền nhiễm, thường gặp ở thanh thiếu niên và người trẻ tuổi. Triệu chứng bao gồm sốt, viêm họng, sưng hạch bạch huyết và mệt mỏi. Tại Mỹ, thuật ngữ "Epstein-Barr virus" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tại Anh có thể gặp các hình thức viết khác như "EB virus". Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng tương đối giống nhau.
Hội chứng Epstein-Barr được đặt tên theo virus Epstein-Barr (EBV), một loại virus thuộc họ Herpesviridae. Virus này được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1964 bởi các nhà nghiên cứu Epstein và Barr. EBV gây ra một số bệnh, trong đó có bệnh bạch cầu đơn nhân truyền nhiễm, và liên quan đến nhiều bệnh lý khác như ung thư hạch bạch huyết. Sự kết nối này thể hiện mối quan hệ giữa virus và các triệu chứng lâm sàng, tạo thành nền tảng cho việc nghiên cứu và điều trị hội chứng này hiện nay.
Hội chứng Epstein-Barr, một bệnh lý do virus Epstein-Barr (EBV) gây ra, có sự xuất hiện hạn chế trong các đề thi IELTS, đặc biệt là ở các phần nghe và đọc, nơi mà các chủ đề y tế và sinh học thường xuất hiện. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu y sinh và các bài viết y học. Ngoài ra, hội chứng còn được nhắc đến trong những cuộc thảo luận về các bệnh truyền nhiễm và hệ miễn dịch, chủ yếu trong các lĩnh vực y tế và sinh học.
Hội chứng Epstein-Barr (EBV) là một nhóm triệu chứng liên quan đến virus Epstein-Barr, thuộc họ virus herpes. Virus này gây ra bệnh mononucleosis truyền nhiễm, thường gặp ở thanh thiếu niên và người trẻ tuổi. Triệu chứng bao gồm sốt, viêm họng, sưng hạch bạch huyết và mệt mỏi. Tại Mỹ, thuật ngữ "Epstein-Barr virus" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tại Anh có thể gặp các hình thức viết khác như "EB virus". Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng tương đối giống nhau.
Hội chứng Epstein-Barr được đặt tên theo virus Epstein-Barr (EBV), một loại virus thuộc họ Herpesviridae. Virus này được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1964 bởi các nhà nghiên cứu Epstein và Barr. EBV gây ra một số bệnh, trong đó có bệnh bạch cầu đơn nhân truyền nhiễm, và liên quan đến nhiều bệnh lý khác như ung thư hạch bạch huyết. Sự kết nối này thể hiện mối quan hệ giữa virus và các triệu chứng lâm sàng, tạo thành nền tảng cho việc nghiên cứu và điều trị hội chứng này hiện nay.
Hội chứng Epstein-Barr, một bệnh lý do virus Epstein-Barr (EBV) gây ra, có sự xuất hiện hạn chế trong các đề thi IELTS, đặc biệt là ở các phần nghe và đọc, nơi mà các chủ đề y tế và sinh học thường xuất hiện. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu y sinh và các bài viết y học. Ngoài ra, hội chứng còn được nhắc đến trong những cuộc thảo luận về các bệnh truyền nhiễm và hệ miễn dịch, chủ yếu trong các lĩnh vực y tế và sinh học.
