Bản dịch của từ Evolutionize trong tiếng Việt

Evolutionize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evolutionize (Verb)

ɨvˌɑljənˈeɪʃənz
ɨvˌɑljənˈeɪʃənz
01

Tạo ra hoặc thay đổi bởi một quá trình tiến hóa; phải chịu sự phát triển dần dần (đặc biệt tiến bộ).

To produce or change by a process of evolution to subject to gradual especially progressive development.

Ví dụ

Social media can evolutionize how we connect with each other today.

Mạng xã hội có thể tiến hóa cách chúng ta kết nối với nhau hôm nay.

Social systems do not evolutionize without public engagement and feedback.

Hệ thống xã hội không tiến hóa nếu không có sự tham gia và phản hồi của công chúng.

Can education evolutionize societal norms in the next decade?

Giáo dục có thể tiến hóa các chuẩn mực xã hội trong thập kỷ tới không?

02

Trải qua quá trình tiến hóa, dần dần được biến đổi.

To undergo evolution to be gradually transformed.

Ví dụ

Social media can evolutionize communication among friends and family worldwide.

Mạng xã hội có thể tiến hóa giao tiếp giữa bạn bè và gia đình toàn cầu.

Traditional methods do not evolutionize social interactions effectively anymore.

Các phương pháp truyền thống không còn tiến hóa tương tác xã hội hiệu quả nữa.

Can technology evolutionize how we connect with others socially?

Công nghệ có thể tiến hóa cách chúng ta kết nối với người khác không?

03

Để xử lý (một chủ đề hoặc lĩnh vực nghiên cứu) theo lý thuyết hoặc nguyên tắc tiến hóa, hoặc theo quan điểm tiến hóa hoặc tiến hóa. ngoài ra (thỉnh thoảng) không có đối tượng.

To treat a topic or field of study in accordance with evolutionary theory or principles or from an evolutionary or evolutionistic point of view also occasionally without object.

Ví dụ

Many experts evolutionize social behavior through Darwin's theories of natural selection.

Nhiều chuyên gia tiến hóa hành vi xã hội thông qua lý thuyết của Darwin.

Researchers do not evolutionize social interactions solely based on genetic factors.

Các nhà nghiên cứu không tiến hóa các tương tác xã hội chỉ dựa trên yếu tố di truyền.

How do sociologists evolutionize the concept of family in modern society?

Các nhà xã hội học tiến hóa khái niệm gia đình trong xã hội hiện đại như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evolutionize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evolutionize

Không có idiom phù hợp