Bản dịch của từ Evolutionize trong tiếng Việt
Evolutionize

Evolutionize (Verb)
Tạo ra hoặc thay đổi bởi một quá trình tiến hóa; phải chịu sự phát triển dần dần (đặc biệt tiến bộ).
To produce or change by a process of evolution to subject to gradual especially progressive development.
Social media can evolutionize how we connect with each other today.
Mạng xã hội có thể tiến hóa cách chúng ta kết nối với nhau hôm nay.
Social systems do not evolutionize without public engagement and feedback.
Hệ thống xã hội không tiến hóa nếu không có sự tham gia và phản hồi của công chúng.
Can education evolutionize societal norms in the next decade?
Giáo dục có thể tiến hóa các chuẩn mực xã hội trong thập kỷ tới không?
Social media can evolutionize communication among friends and family worldwide.
Mạng xã hội có thể tiến hóa giao tiếp giữa bạn bè và gia đình toàn cầu.
Traditional methods do not evolutionize social interactions effectively anymore.
Các phương pháp truyền thống không còn tiến hóa tương tác xã hội hiệu quả nữa.
Can technology evolutionize how we connect with others socially?
Công nghệ có thể tiến hóa cách chúng ta kết nối với người khác không?
Để xử lý (một chủ đề hoặc lĩnh vực nghiên cứu) theo lý thuyết hoặc nguyên tắc tiến hóa, hoặc theo quan điểm tiến hóa hoặc tiến hóa. ngoài ra (thỉnh thoảng) không có đối tượng.
To treat a topic or field of study in accordance with evolutionary theory or principles or from an evolutionary or evolutionistic point of view also occasionally without object.
Many experts evolutionize social behavior through Darwin's theories of natural selection.
Nhiều chuyên gia tiến hóa hành vi xã hội thông qua lý thuyết của Darwin.
Researchers do not evolutionize social interactions solely based on genetic factors.
Các nhà nghiên cứu không tiến hóa các tương tác xã hội chỉ dựa trên yếu tố di truyền.
How do sociologists evolutionize the concept of family in modern society?
Các nhà xã hội học tiến hóa khái niệm gia đình trong xã hội hiện đại như thế nào?
Từ "evolutionize" có nguồn gốc từ danh từ "evolution", mang nghĩa "cách mạng hóa" hoặc "tiến hóa". Đây là một động từ được sử dụng để chỉ hành động thay đổi hoặc cải cách một lĩnh vực nào đó một cách sâu rộng và toàn diện. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau một chút trong ngữ cảnh học thuật và văn hóa. Tóm lại, "evolutionize" biểu đạt một quá trình chuyển đổi và phát triển mạnh mẽ, thường liên quan đến công nghệ hoặc phương pháp mới.
Từ "evolutionize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "evolutio", nghĩa là "sự phát triển" hoặc "sự mở rộng". "Evolutio" được hình thành từ "evolvere", có nghĩa là "bắt đầu phát triển", trong đó "e" chỉ trạng thái ra bên ngoài và "volvere" có nghĩa là "cuộn lại". Sự kết hợp này phản ánh quá trình chuyển đổi và phát triển. Ngày nay, "evolutionize" thường được dùng để chỉ việc cải cách mạnh mẽ hoặc cách mạng hoá một lĩnh vực, thể hiện sự thay đổi vượt bậc.
Từ "evolutionize" mang tính chất chuyên ngành và không thường xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự tiến hóa trong công nghệ, lý thuyết hoặc phương pháp mới. Trong các bài viết nghiên cứu hoặc thuyết trình, "evolutionize" được dùng để nhấn mạnh sự thay đổi cách mạng trong một lĩnh vực nhất định, khẳng định tầm quan trọng và tác động của sự phát triển này.