Bản dịch của từ Examine trong tiếng Việt
Examine

Examine(Verb)
Dạng động từ của Examine (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Examine |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Examined |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Examined |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Examines |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Examining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "examine" có nghĩa là kiểm tra, xem xét cẩn thận một đối tượng, sự việc hoặc thông tin nào đó để đánh giá hoặc phân tích. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "examine" có thể mang ý nghĩa cụ thể hơn trong các lĩnh vực như y học hoặc giáo dục. Phát âm của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản.
Từ "examine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "examinare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "anima" có nghĩa là "hồn, tinh thần". Động từ này được sử dụng để chỉ hành động kiểm tra cẩn thận và phân tích một vật thể hay hiện tượng. Trong suốt lịch sử, "examine" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục và khoa học, thể hiện quá trình khảo sát và đánh giá một cách hệ thống để đạt được hiểu biết sâu sắc hơn.
Từ "examine" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi yêu cầu thí sinh phân tích và đưa ra quan điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu, báo cáo và bài luận để chỉ hoạt động phân tích chi tiết một đối tượng hoặc vấn đề. Ngoài ra, trong ngữ cảnh y tế, "examine" thường được dùng để chỉ hành động kiểm tra sức khỏe hoặc tình trạng bệnh của bệnh nhân.
Họ từ
Từ "examine" có nghĩa là kiểm tra, xem xét cẩn thận một đối tượng, sự việc hoặc thông tin nào đó để đánh giá hoặc phân tích. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "examine" có thể mang ý nghĩa cụ thể hơn trong các lĩnh vực như y học hoặc giáo dục. Phát âm của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản.
Từ "examine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "examinare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "anima" có nghĩa là "hồn, tinh thần". Động từ này được sử dụng để chỉ hành động kiểm tra cẩn thận và phân tích một vật thể hay hiện tượng. Trong suốt lịch sử, "examine" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục và khoa học, thể hiện quá trình khảo sát và đánh giá một cách hệ thống để đạt được hiểu biết sâu sắc hơn.
Từ "examine" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi yêu cầu thí sinh phân tích và đưa ra quan điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu, báo cáo và bài luận để chỉ hoạt động phân tích chi tiết một đối tượng hoặc vấn đề. Ngoài ra, trong ngữ cảnh y tế, "examine" thường được dùng để chỉ hành động kiểm tra sức khỏe hoặc tình trạng bệnh của bệnh nhân.
