Bản dịch của từ Examined trong tiếng Việt
Examined

Examined (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kiểm tra.
Simple past and past participle of examine.
The researchers examined social behavior in 200 participants during the study.
Các nhà nghiên cứu đã kiểm tra hành vi xã hội của 200 người tham gia.
They did not examine the impact of social media on mental health.
Họ không kiểm tra tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
Did you examine the results of the social survey conducted last month?
Bạn đã kiểm tra kết quả của cuộc khảo sát xã hội được thực hiện tháng trước chưa?
Dạng động từ của Examined (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Examine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Examined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Examined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Examines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Examining |
Họ từ
"Examined" là quá khứ phân từ của động từ "examine", có nghĩa là xem xét, điều tra hoặc khảo sát một cách cẩn thận nhằm thu thập thông tin hoặc đánh giá. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng một số ngữ cảnh có thể khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "exam" thường chỉ kiểm tra học thuật, trong khi ở Mỹ, "exam" có thể được sử dụng rộng rãi hơn cho các loại kiểm tra khác nhau.
Từ "examined" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "examinare", có nghĩa là "kiểm tra" hay "đánh giá". Từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và danh từ "caminus" (cân, thang đo). Qua thời gian, từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa kiểm tra một cách cẩn thận. Hiện nay, "examined" được sử dụng để chỉ hành động xem xét, phân tích kĩ càng về một đối tượng hay vấn đề nào đó.
Từ "examined" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần phân tích hoặc thảo luận về các vấn đề. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, báo cáo khoa học và thuyết trình để chỉ việc nghiên cứu hoặc xem xét cẩn thận một vấn đề, hiện tượng hoặc dữ liệu. Sự xuất hiện của nó thường gắn liền với các chủ đề liên quan đến nghiên cứu, phân tích số liệu và đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



