Bản dịch của từ Examined trong tiếng Việt
Examined
Examined (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kiểm tra.
Simple past and past participle of examine.
The researchers examined social behavior in 200 participants during the study.
Các nhà nghiên cứu đã kiểm tra hành vi xã hội của 200 người tham gia.
They did not examine the impact of social media on mental health.
Họ không kiểm tra tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
Did you examine the results of the social survey conducted last month?
Bạn đã kiểm tra kết quả của cuộc khảo sát xã hội được thực hiện tháng trước chưa?
Dạng động từ của Examined (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Examine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Examined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Examined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Examines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Examining |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp