Bản dịch của từ Faceplate trong tiếng Việt
Faceplate

Faceplate (Noun)
Tấm bảo vệ một bộ phận của máy móc, công tắc đèn hoặc ổ cắm điện.
A plate protecting a piece of machinery a light switch or an electrical outlet.
The faceplate of the computer was damaged during the move.
Bảng che của máy tính bị hỏng trong quá trình di chuyển.
She couldn't find a faceplate that matched her room's decor.
Cô ấy không thể tìm thấy bảng che nào phù hợp với trang trí phòng.
Is the faceplate on the light switch broken or just loose?
Bảng che trên công tắc đèn bị hỏng hay chỉ là lỏng?
The faceplate on the lathe allows for easy mounting of workpieces.
Bát mặt trên máy tiện cho phép lắp đặt các mảnh công việc dễ dàng.
Without a faceplate, it would be difficult to secure the materials.
Nếu không có bát mặt, việc giữ chắc vật liệu sẽ khó khăn.
Is the faceplate included in the equipment for the IELTS speaking test?
Liệu bát mặt có được bao gồm trong thiết bị cho bài kiểm tra nói IELTS không?
Cửa sổ trong suốt của mũ bảo hiểm của thợ lặn hoặc phi hành gia.
The transparent window of a divers or astronauts helmet.
The astronaut's faceplate cracked during the spacewalk.
Kính mặt của phi hành gia bị vỡ trong chuyến đi ngoài không gian.
The diver's faceplate fogged up, obstructing visibility underwater.
Kính mặt của người lặn bị đọng sương, làm che tầm nhìn dưới nước.
Did the IELTS candidate remember to clean their faceplate before speaking?
Ứng viên IELTS có nhớ lau sạch kính mặt trước khi nói không?
The faceplate of the TV was cracked.
Mặt trước của TV bị nứt.
She couldn't see the faceplate clearly.
Cô ấy không thể nhìn rõ mặt trước.
Is the faceplate of the computer monitor damaged?
Mặt trước của màn hình máy tính có bị hỏng không?
"Faceplate" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ phần bề mặt tiếp xúc hoặc kiên cố được lắp đặt trên các thiết bị điện tử hoặc máy móc để bảo vệ hoặc trang trí. Trong tiếng Anh của Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, trong khi tiếng Anh của Mỹ cũng có cách sử dụng tương tự nhưng có thể mở rộng sang các ứng dụng khác, như trên điện thoại thông minh. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở cách phát âm một số âm tiết, nhưng ngữ nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "faceplate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "facies" mang nghĩa là "mặt" và "platus" có nghĩa là "phẳng". Từ này dùng để chỉ một bề mặt phẳng nằm ở phía trước của một thiết bị, thường bao gồm các điều khiển hoặc màn hình. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của công nghệ và thiết bị điện tử, nơi mà mặt trước của thiết bị đóng vai trò quan trọng trong việc tương tác với người dùng. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại phản ánh chức năng thiết yếu của faceplate trong các hệ thống điện tử ngày nay.
Từ "faceplate" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề công nghệ và kỹ thuật. Trong phần Nghe, việc đề cập đến mặt phẳng thiết bị hoặc bảng điều khiển có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thuyết minh hoặc hướng dẫn sử dụng. Trong Ngữ viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các bài luận về kỹ thuật hoặc khi thảo luận về sản phẩm công nghệ. Trong cuộc sống hàng ngày, "faceplate" chủ yếu được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến sửa chữa thiết bị hoặc lắp đặt hệ thống điện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp