Bản dịch của từ Faceplate trong tiếng Việt

Faceplate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faceplate (Noun)

fˈeɪspleɪt
fˈeɪspleɪt
01

Tấm bảo vệ một bộ phận của máy móc, công tắc đèn hoặc ổ cắm điện.

A plate protecting a piece of machinery a light switch or an electrical outlet.

Ví dụ

The faceplate of the computer was damaged during the move.

Bảng che của máy tính bị hỏng trong quá trình di chuyển.

She couldn't find a faceplate that matched her room's decor.

Cô ấy không thể tìm thấy bảng che nào phù hợp với trang trí phòng.

Is the faceplate on the light switch broken or just loose?

Bảng che trên công tắc đèn bị hỏng hay chỉ là lỏng?

02

Một đầu mở rộng hoặc phần đính kèm ở đầu của trục gá trên máy tiện, có các rãnh và lỗ để có thể lắp phôi vào đó.

An enlarged end or attachment on the end of the mandrel on a lathe with slots and holes on which work can be mounted.

Ví dụ

The faceplate on the lathe allows for easy mounting of workpieces.

Bát mặt trên máy tiện cho phép lắp đặt các mảnh công việc dễ dàng.

Without a faceplate, it would be difficult to secure the materials.

Nếu không có bát mặt, việc giữ chắc vật liệu sẽ khó khăn.

Is the faceplate included in the equipment for the IELTS speaking test?

Liệu bát mặt có được bao gồm trong thiết bị cho bài kiểm tra nói IELTS không?

03

Cửa sổ trong suốt của mũ bảo hiểm của thợ lặn hoặc phi hành gia.

The transparent window of a divers or astronauts helmet.

Ví dụ

The astronaut's faceplate cracked during the spacewalk.

Kính mặt của phi hành gia bị vỡ trong chuyến đi ngoài không gian.

The diver's faceplate fogged up, obstructing visibility underwater.

Kính mặt của người lặn bị đọng sương, làm che tầm nhìn dưới nước.

Did the IELTS candidate remember to clean their faceplate before speaking?

Ứng viên IELTS có nhớ lau sạch kính mặt trước khi nói không?

04

Bộ phận của ống tia âm cực mang màn chắn phốt pho.

The part of a cathode ray tube that carries the phosphor screen.

Ví dụ

The faceplate of the TV was cracked.

Mặt trước của TV bị nứt.

She couldn't see the faceplate clearly.

Cô ấy không thể nhìn rõ mặt trước.

Is the faceplate of the computer monitor damaged?

Mặt trước của màn hình máy tính có bị hỏng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faceplate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faceplate

Không có idiom phù hợp