Bản dịch của từ Fagot trong tiếng Việt
Fagot

Fagot (Noun)
She played the fagot beautifully during the orchestra concert.
Cô ấy chơi fagot tuyệt vời trong buổi hòa nhạc của dàn nhạc.
He didn't know how to play the fagot, so he chose trumpet.
Anh ấy không biết chơi fagot, vì vậy anh ấy chọn kèn trumpet.
Did the music teacher teach you how to play the fagot?
Cô giáo âm nhạc đã dạy bạn cách chơi fagot chưa?
The blacksmith used a fagot to create a new iron bar.
Thợ rèn đã sử dụng một bó sắt để tạo ra một thanh sắt mới.
She couldn't lift the heavy fagot on her own.
Cô ấy không thể nâng bó sắt nặng một mình.
Did you see the fagot of iron outside the workshop?
Bạn có thấy bó sắt bên ngoài phòng làm việc không?
The fagot was responsible for taking attendance during the company's muster.
Người thay thế đã chịu trách nhiệm ghi danh trong buổi tập trận của công ty.
There was no fagot present at the muster, causing confusion among soldiers.
Không có người thay thế nào ở buổi tập trận, gây ra sự nhầm lẫn giữa các lính.
Was the fagot able to accurately record the soldiers' attendance at muster?
Người thay thế có thể ghi chính xác việc điểm danh của lính tại buổi tập trận không?
Fagot (Verb)
(ngoại động) làm trò đùa; để liên kết với nhau thành một bó hoặc bó.
Transitive to make a fagot of to bind together in a fagot or bundle.
She fagoted the sticks for the bonfire.
Cô ấy đã buộc các que lại cho lửa trại.
He did not fagot the papers for the presentation.
Anh ấy không buộc các giấy lại cho bài thuyết trình.
Did they fagot the documents for the group project?
Họ đã buộc các tài liệu lại cho dự án nhóm chưa?
Họ từ
Từ "fagot" là một thuật ngữ mang nghĩa là "cái nạng" hoặc "dùi trống", thường chỉ những nhánh cây buộc lại. Tuy nhiên, trong văn hóa hiện đại, từ này cũng có thể được coi là một từ lóng tiêu cực chỉ người đồng tính nam, mang nghĩa xúc phạm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng hình thức sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau, với khả năng mang tính chất phân biệt giới tính và kỳ thị trong một số trường hợp văn hóa.
Từ "fagot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fascis", nghĩa là "bó", "nhóm". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này chuyển thành "fagot", chỉ một bó gỗ hoặc củi. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc để chỉ một loại nhạc cụ dây. Ngày nay, "fagot" thường chỉ đến nhạc cụ "bassoon" trong dàn nhạc, phản ánh sự tiến hóa khái niệm từ một vật liệu tự nhiên thành một sản phẩm nghệ thuật.
Từ "fagot" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất nhạy cảm và huyền bí của nó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như âm nhạc, mô tả một loại nhạc cụ như fagott, hoặc trong các cuộc thảo luận về đồng tính. Tuy nhiên, do ngữ nghĩa tiêu cực, việc sử dụng từ này cần được xem xét cẩn thận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp