Bản dịch của từ Fat books trong tiếng Việt

Fat books

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fat books (Noun)

fˈæt bˈʊks
fˈæt bˈʊks
01

Những tác phẩm dày hoặc văn học, thường có kích thước lớn.

Thick volumes or literary works, often exemplifying a large size.

Ví dụ

Many fat books discuss social issues like poverty and inequality.

Nhiều cuốn sách dày thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

Not all fat books are easy to read or understand.

Không phải tất cả các cuốn sách dày đều dễ đọc hoặc hiểu.

Are fat books more informative than shorter ones in social topics?

Các cuốn sách dày có thông tin hơn so với những cuốn ngắn về các chủ đề xã hội không?

Many fat books discuss social issues in today's world, like poverty.

Nhiều cuốn sách dày bàn về các vấn đề xã hội trong thế giới hôm nay, như nghèo đói.

Fat books do not always represent the latest social trends effectively.

Sách dày không phải lúc nào cũng thể hiện hiệu quả các xu hướng xã hội mới nhất.

02

Một thuật ngữ có thể chỉ những cuốn sách có số trang cao hơn, thường ngụ ý chi tiết hoặc nội dung toàn diện.

A term that might refer to books with a higher page count, often implying detail or comprehensive content.

Ví dụ

Many fat books discuss social issues in great detail.

Nhiều cuốn sách dày thảo luận về các vấn đề xã hội một cách chi tiết.

Not all fat books are interesting for social studies.

Không phải tất cả các cuốn sách dày đều thú vị cho nghiên cứu xã hội.

Do fat books help improve our understanding of social dynamics?

Các cuốn sách dày có giúp cải thiện hiểu biết của chúng ta về các động lực xã hội không?

Many fat books discuss social issues in great detail and depth.

Nhiều cuốn sách dày thảo luận về các vấn đề xã hội một cách chi tiết.

Not all fat books are interesting for social discussions and debates.

Không phải tất cả các cuốn sách dày đều thú vị cho các cuộc thảo luận xã hội.

03

Có thể chỉ thể loại văn học được coi là phong phú hoặc nặng nề về nội dung.

May denote a genre of literature that is considered substantial or meaty in content.

Ví dụ

Many fat books discuss social issues in depth, like 'The Grapes of Wrath'.

Nhiều cuốn sách dày thảo luận sâu về các vấn đề xã hội, như 'Cây Nho Căm Hận'.

Not all fat books are interesting; some can be quite boring.

Không phải tất cả các cuốn sách dày đều thú vị; một số có thể rất nhàm chán.

Do fat books help us understand social dynamics better than shorter ones?

Các cuốn sách dày có giúp chúng ta hiểu rõ hơn về động lực xã hội không?

Many fat books discuss social issues like poverty and inequality.

Nhiều cuốn sách dày thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

Not all fat books are engaging or relevant to social topics.

Không phải tất cả các cuốn sách dày đều hấp dẫn hoặc liên quan đến các chủ đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fat books/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fat books

Không có idiom phù hợp