Bản dịch của từ Fat books trong tiếng Việt

Fat books

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fat books(Noun)

fˈæt bˈʊks
fˈæt bˈʊks
01

Những tác phẩm dày hoặc văn học, thường có kích thước lớn.

Thick volumes or literary works, often exemplifying a large size.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ có thể chỉ những cuốn sách có số trang cao hơn, thường ngụ ý chi tiết hoặc nội dung toàn diện.

A term that might refer to books with a higher page count, often implying detail or comprehensive content.

Ví dụ
03

Có thể chỉ thể loại văn học được coi là phong phú hoặc nặng nề về nội dung.

May denote a genre of literature that is considered substantial or meaty in content.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh