Bản dịch của từ Flagship offense trong tiếng Việt

Flagship offense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flagship offense (Noun)

flˈæɡʃˌɪp əfˈɛns
flˈæɡʃˌɪp əfˈɛns
01

Mô hình hàng đầu hoặc quan trọng nhất của một lĩnh vực hoặc nhóm cụ thể.

The leading or most important model or representative of a particular field or group.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sáng kiến hoặc chiến lược quan trọng thể hiện tốt nhất khả năng của một tổ chức hoặc thực thể nhất định, thường được sử dụng làm điểm tham chiếu.

A significant initiative or strategy that showcases the best of a particular organization or entity's capabilities, often used as a reference point.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong bối cảnh thể thao, động thái hoặc chiến thuật chính và hiệu quả nhất được một đội sử dụng.

In a sports context, the primary and most effective play or tactic employed by a team.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flagship offense/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flagship offense

Không có idiom phù hợp