Bản dịch của từ Flagship offense trong tiếng Việt
Flagship offense
Noun [U/C]

Flagship offense (Noun)
flˈæɡʃˌɪp əfˈɛns
flˈæɡʃˌɪp əfˈɛns
01
Mô hình hàng đầu hoặc quan trọng nhất của một lĩnh vực hoặc nhóm cụ thể.
The leading or most important model or representative of a particular field or group.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sáng kiến hoặc chiến lược quan trọng thể hiện tốt nhất khả năng của một tổ chức hoặc thực thể nhất định, thường được sử dụng làm điểm tham chiếu.
A significant initiative or strategy that showcases the best of a particular organization or entity's capabilities, often used as a reference point.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flagship offense
Không có idiom phù hợp