Bản dịch của từ Flemish scroll trong tiếng Việt
Flemish scroll
Noun [U/C]

Flemish scroll (Noun)
flˈɛmɪʃ skɹoʊl
flˈɛmɪʃ skɹoʊl
01
Một mô típ trang trí giống như cuộn hoặc dải thường được sử dụng trong nghệ thuật và kiến trúc, thường ở dạng đối xứng.
A decorative motif resembling a scroll or ribbon that is often used in art and architecture, typically in a symmetrical arrangement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phong cách làm cuộn đặc trưng bởi các đường cong chảy và họa tiết phức tạp, thường thấy trong nghề mộc và kim khí.
A style of scrollwork that is characterized by its flowing lines and elaborate patterns, commonly seen in woodworking and metalwork.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flemish scroll
Không có idiom phù hợp