Bản dịch của từ Floored trong tiếng Việt
Floored

Floored (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của sàn.
Past tense and past participle of floor.
The charity event floored everyone with its surprising success last year.
Sự kiện từ thiện đã làm mọi người ngạc nhiên với thành công năm ngoái.
The community did not expect the fundraiser to be floored by donations.
Cộng đồng không mong đợi quyên góp lại bị làm cho ngạc nhiên.
Did the local festival floored the attendees with its vibrant atmosphere?
Liệu lễ hội địa phương có làm cho người tham dự ngạc nhiên không?
Dạng động từ của Floored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Floor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Floored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Floored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Floors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flooring |
Floored (Adjective)
The community center is floored with eco-friendly materials for sustainability.
Trung tâm cộng đồng được lót bằng vật liệu thân thiện với môi trường để bền vững.
The new cafe is not floored with tiles; it's all wood.
Quán cà phê mới không được lót bằng gạch; nó hoàn toàn bằng gỗ.
Is the local library floored with carpet or hardwood?
Thư viện địa phương được lót bằng thảm hay gỗ cứng?
Họ từ
Từ "floored" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị ngợp hoặc ngạc nhiên đến mức không thể phản ứng được, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Mỹ, "floored" thường được dùng để diễn tả sự choáng váng, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể ám chỉ đến việc bị ấn tượng mạnh bởi thông tin mới. Cả hai phiên bản đều sử dụng "floored" trong văn viết và nói, nhưng mức độ sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn cảnh.
Từ "floored" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "floor", bắt nguồn từ tiếng Latinh "flor-", có nghĩa là "mặt đất" hoặc "bề mặt". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc trải phẳng mặt đất hoặc tạo ra một bề mặt vững chắc dưới chân, tượng trưng cho sự ổn định. Trong ngữ cảnh hiện đại, "floored" không chỉ có nghĩa là bị đặt trên một "mặt sàn", mà còn được sử dụng để diễn tả cảm giác choáng váng hoặc bất ngờ trước một sự việc.
Từ "floored" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, thường liên quan đến cảm xúc hoặc phản ứng mạnh mẽ, ví dụ như "I was floored by the news". Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng hoặc thiết kế nội thất để mô tả việc hoàn thiện bề mặt sàn. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tính linh hoạt của nó trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



