Bản dịch của từ Flopped trong tiếng Việt
Flopped
Flopped (Verb)
Thất bại hoàn toàn.
The social event flopped due to poor attendance last Saturday.
Sự kiện xã hội đã thất bại vì số người tham gia ít hôm thứ Bảy.
The campaign did not flop; it successfully raised awareness for mental health.
Chiến dịch không thất bại; nó đã nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Did the social gathering flop because of the rain?
Liệu buổi tụ tập xã hội có thất bại vì mưa không?
Dạng động từ của Flopped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flopped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flopped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flopping |
Flopped (Noun)
The event flopped due to poor marketing strategies and low attendance.
Sự kiện đã thất bại do chiến lược tiếp thị kém và số lượng tham dự thấp.
The social media campaign did not flop; it gained significant engagement.
Chiến dịch truyền thông xã hội không thất bại; nó đã thu hút sự tham gia đáng kể.
Did the community festival flop last year because of bad weather?
Liệu festival cộng đồng có thất bại năm ngoái do thời tiết xấu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp