Bản dịch của từ Flopped trong tiếng Việt

Flopped

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flopped (Verb)

flˈɑpt
flˈɑpt
01

Thất bại hoàn toàn.

Fail completely.

Ví dụ

The social event flopped due to poor attendance last Saturday.

Sự kiện xã hội đã thất bại vì số người tham gia ít hôm thứ Bảy.

The campaign did not flop; it successfully raised awareness for mental health.

Chiến dịch không thất bại; nó đã nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Did the social gathering flop because of the rain?

Liệu buổi tụ tập xã hội có thất bại vì mưa không?

Dạng động từ của Flopped (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flopped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flopped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flopping

Flopped (Noun)

01

Thất bại hoàn toàn.

A complete failure.

Ví dụ

The event flopped due to poor marketing strategies and low attendance.

Sự kiện đã thất bại do chiến lược tiếp thị kém và số lượng tham dự thấp.

The social media campaign did not flop; it gained significant engagement.

Chiến dịch truyền thông xã hội không thất bại; nó đã thu hút sự tham gia đáng kể.

Did the community festival flop last year because of bad weather?

Liệu festival cộng đồng có thất bại năm ngoái do thời tiết xấu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flopped cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Additionally, as a beach goer, I would pack my flip- sunscreen, and beach essentials to spend sunny days by the sea [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Those days, I would eagerly pack my bags with essentials like sunscreen and flip- ready to embark on exciting adventures [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I take advantage of the sweltering heatwave by spending time outdoors, wearing my comfortable flip- and basking in the sun's rays [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] In the scorching heat of summer, there are two things I love to do: embrace a staycation and slip into my comfortable flip- [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Flopped

Không có idiom phù hợp