Bản dịch của từ Flops trong tiếng Việt

Flops

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flops (Noun)

flˈɑps
flˈɑps
01

Một sự thất bại, đặc biệt là trong ngành giải trí.

A failure especially in the entertainment industry.

Ví dụ

Her movie flops disappointed her fans.

Bộ phim thất bại của cô ấy làm thất vọng người hâm mộ.

The singer hopes to avoid any future flops.

Ca sĩ hy vọng tránh bất kỳ thất bại nào trong tương lai.

Did the recent album release result in more flops?

Việc phát hành album gần đây có dẫn đến nhiều thất bại hơn không?

Dạng danh từ của Flops (Noun)

SingularPlural

Flop

Flops

Flops (Verb)

flˈɑps
flˈɑps
01

Ngã hoặc nằm xuống nặng nề và ồn ào.

Fall or lie down heavily and noisily.

Ví dụ

The tired man flops onto the couch after a long day.

Người đàn ông mệt mỏi đổ lên ghế sau một ngày dài.

She never flops onto the bed without taking off her shoes.

Cô ấy không bao giờ ngã lên giường mà không cởi giày.

Do you think it's rude if someone flops on your sofa?

Bạn có nghĩ rằng đó là thô lỗ nếu ai đó ngã lên ghế sofa của bạn không?

Dạng động từ của Flops (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flopped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flopped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flopping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flops/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Additionally, as a beach goer, I would pack my flip- sunscreen, and beach essentials to spend sunny days by the sea [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Those days, I would eagerly pack my bags with essentials like sunscreen and flip- ready to embark on exciting adventures [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I take advantage of the sweltering heatwave by spending time outdoors, wearing my comfortable flip- and basking in the sun's rays [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] In the scorching heat of summer, there are two things I love to do: embrace a staycation and slip into my comfortable flip- [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Flops

Không có idiom phù hợp