Bản dịch của từ Follow trong tiếng Việt

Follow

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Follow(Verb)

ˈfɒl.əʊ
ˈfɑː.loʊ
01

Theo dõi, làm theo, tuân thủ.

Follow, follow, comply.

Ví dụ
02

Hành động theo (một chỉ dẫn hoặc giới luật)

Act according to (an instruction or precept)

Ví dụ
03

Thực hành (thương mại hoặc nghề nghiệp).

Practise (a trade or profession).

Ví dụ
04

Hãy chú ý đến.

Pay close attention to.

Ví dụ
05

Đi hoặc đến sau (người hoặc vật đi trước); di chuyển hoặc đi phía sau.

Go or come after (a person or thing proceeding ahead); move or travel behind.

Ví dụ
06

Hãy đến sau theo thời gian hoặc thứ tự.

Come after in time or order.

Ví dụ

Dạng động từ của Follow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Follow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Followed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Followed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Follows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Following

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ