Bản dịch của từ Followed trong tiếng Việt
Followed
Followed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của follow.
Simple past and past participle of follow.
She followed the instructions carefully.
Cô ấy tuân theo hướng dẫn cẩn thận.
He did not follow the correct format in his essay.
Anh ấy không tuân theo định dạng đúng trong bài luận của mình.
Did they follow the recommended word count for the writing task?
Họ đã tuân theo số từ được khuyến nghị cho bài viết chưa?
Dạng động từ của Followed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Follow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Followed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Followed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Follows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Following |
Họ từ
Từ "followed" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "follow", có nghĩa là theo sau, đi theo hoặc tuân theo một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "followed" được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói. Một sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) là cách phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng chủ yếu giống nhau. "Followed" trong ngữ cảnh có thể chỉ hành động theo sau một người, một sự kiện hoặc một quy trình.
Từ "followed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "follow", xuất phát từ tiếng Đức cổ "fōlgan", có nghĩa là "đi sau" hay "theo sau". Cấu trúc động từ mang hình thức quá khứ phân từ "followed" được hình thành từ phần gốc và hậu tố "-ed" để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ý nghĩa hiện tại của từ này bao hàm việc theo dõi hoặc tuân theo một cái gì đó, phản ánh bản chất động từ nguyên thủy trong việc chỉ sự tiếp nối hoặc liên hệ.
Từ "followed" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà người học thường gặp các câu mô tả sự kế tiếp hoặc chuỗi sự kiện. Nó cũng xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về quy trình hoặc hành động. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "followed" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc ai đó tiếp tục một hành động hoặc theo một hướng nhất định, ví dụ như trong các chỉ dẫn hoặc khi nói về sự tuân thủ một quy tắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp