Bản dịch của từ Followers trong tiếng Việt
Followers
Noun [U/C] Noun [C]
Followers (Noun)
fˈɑloʊɚz
fˈɑloʊɚz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng danh từ của Followers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Follower | Followers |
Followers (Noun Countable)
fˈɑloʊɚz
fˈɑloʊɚz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một người theo dõi một người, tổ chức hoặc khái niệm, đặc biệt là trên phương tiện truyền thông xã hội.
A person who follows a person organization or concept especially on social media.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Most people now take photos to post on social networking sites and impress their online [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Overall, all age cohorts a similar trend throughout the period, beginning with an initial drop over the first 10 years, by a 10-year increase, after which most groups slightly declined again over the 10-year period [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] The price of colour TVs a similar pattern, costing about 100,000 Yen when first appearing, and then significantly declining over the years to just under 50,000 Yen by the end of the period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] Thailand a very similar pattern, but ranks last from 2000 onwards [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 1
Idiom with Followers
Không có idiom phù hợp