Bản dịch của từ Followers trong tiếng Việt
Followers

Followers (Noun)
Dạng danh từ của Followers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Follower | Followers |
Followers (Noun Countable)
Một người theo dõi một người, tổ chức hoặc khái niệm, đặc biệt là trên phương tiện truyền thông xã hội.
A person who follows a person organization or concept especially on social media.
Họ từ
Từ "followers" trong tiếng Anh có nghĩa chung là những người theo dõi hoặc ủng hộ một cá nhân, tổ chức, hoặc một nền tảng truyền thông xã hội. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, ngữ điệu và phát âm có thể khác nhau một chút; ở Anh, âm “o” trong “followers” thường được phát âm nhẹ nhàng hơn. Về nghĩa, thuật ngữ này cũng có thể chỉ những người tham gia vào một trào lưu hoặc ý tưởng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



