Bản dịch của từ Followers trong tiếng Việt
Followers

Followers (Noun)
Many influencers have thousands of followers on Instagram and TikTok.
Nhiều người có ảnh hưởng có hàng ngàn người theo dõi trên Instagram và TikTok.
Not all followers engage with the content shared by their leaders.
Không phải tất cả người theo dõi đều tương tác với nội dung của người lãnh đạo.
How do followers influence the success of social media campaigns?
Người theo dõi ảnh hưởng như thế nào đến sự thành công của các chiến dịch truyền thông xã hội?
Many influencers have thousands of followers on Instagram and TikTok.
Nhiều người có ảnh hưởng có hàng nghìn người theo dõi trên Instagram và TikTok.
Not all celebrities have genuine followers who support their work.
Không phải tất cả các ngôi sao đều có những người theo dõi thật sự ủng hộ công việc của họ.
Do you think followers on social media affect public opinion?
Bạn có nghĩ rằng người theo dõi trên mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến công chúng không?
Many celebrities have millions of followers on social media platforms.
Nhiều người nổi tiếng có hàng triệu người theo dõi trên mạng xã hội.
Not all influencers gain followers quickly on Instagram.
Không phải tất cả các influencer đều có được người theo dõi nhanh chóng trên Instagram.
How do popular brands attract more followers online?
Các thương hiệu nổi tiếng thu hút nhiều người theo dõi trực tuyến như thế nào?
Dạng danh từ của Followers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Follower | Followers |
Followers (Noun Countable)
Many influencers have thousands of followers on Instagram and TikTok.
Nhiều người có ảnh hưởng có hàng ngàn người theo dõi trên Instagram và TikTok.
Not all followers engage with the content regularly or meaningfully.
Không phải tất cả người theo dõi đều tương tác với nội dung một cách thường xuyên hoặc có ý nghĩa.
Do you think followers influence social media trends significantly?
Bạn có nghĩ rằng người theo dõi ảnh hưởng đến xu hướng truyền thông xã hội không?
Một người theo dõi một người, tổ chức hoặc khái niệm, đặc biệt là trên phương tiện truyền thông xã hội.
A person who follows a person organization or concept especially on social media.
Many influencers have thousands of followers on Instagram and TikTok.
Nhiều người có ảnh hưởng có hàng nghìn người theo dõi trên Instagram và TikTok.
Not all followers engage with the content they see online.
Không phải tất cả người theo dõi đều tương tác với nội dung họ thấy trực tuyến.
Do you think followers impact a brand's reputation on social media?
Bạn có nghĩ rằng người theo dõi ảnh hưởng đến danh tiếng của thương hiệu trên mạng xã hội không?
Many influencers have thousands of followers on Instagram and TikTok.
Nhiều người có ảnh hưởng có hàng nghìn người theo dõi trên Instagram và TikTok.
Not all celebrities have loyal followers on social media platforms.
Không phải tất cả các ngôi sao đều có những người theo dõi trung thành trên mạng xã hội.
Do you think followers impact a user's popularity online?
Bạn có nghĩ rằng người theo dõi ảnh hưởng đến sự nổi tiếng của người dùng trực tuyến không?
Họ từ
Từ "followers" trong tiếng Anh có nghĩa chung là những người theo dõi hoặc ủng hộ một cá nhân, tổ chức, hoặc một nền tảng truyền thông xã hội. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, ngữ điệu và phát âm có thể khác nhau một chút; ở Anh, âm “o” trong “followers” thường được phát âm nhẹ nhàng hơn. Về nghĩa, thuật ngữ này cũng có thể chỉ những người tham gia vào một trào lưu hoặc ý tưởng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



