Bản dịch của từ Free ticket trong tiếng Việt
Free ticket

Free ticket (Noun)
Thẻ hoặc chứng chỉ cho phép người sở hữu được vào hoặc đi trên một phương thức vận tải cụ thể, tham gia một buổi biểu diễn hoặc giải trí, v.v., thường có thời hạn hiệu lực được chỉ định.
A pass or certificate entitling the holder to admission to or travel on a particular mode of transport to entry to a show or entertainment etc typically having a specified validity period.
I received a free ticket to the concert last weekend.
Tôi đã nhận được một vé miễn phí cho buổi hòa nhạc cuối tuần trước.
She did not get a free ticket for the social event.
Cô ấy đã không nhận được vé miễn phí cho sự kiện xã hội.
Did you win a free ticket to the festival?
Bạn đã thắng một vé miễn phí cho lễ hội chưa?
Free ticket (Adjective)
Many students received free tickets for the concert last Saturday.
Nhiều sinh viên đã nhận được vé miễn phí cho buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.
Not everyone can get a free ticket to the event.
Không phải ai cũng có thể nhận vé miễn phí cho sự kiện.
Can you explain how to obtain a free ticket?
Bạn có thể giải thích cách nhận vé miễn phí không?
"Free ticket" là một cụm từ trong tiếng Anh chỉ vé vào cửa mà người sở hữu không cần phải trả tiền. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như sự kiện, giao thông công cộng hoặc chương trình khuyến mãi. Trong tiếng Anh Anh, có thể gặp cụm từ tương tự như "complimentary ticket", nhưng "free ticket" vẫn là phiên bản thông dụng hơn. Sự khác biệt về cách phát âm giữa hai biến thể Anh và Mỹ không đáng kể, nhưng đôi khi, ngữ điệu có thể thay đổi chút ít do sự khác nhau trong giọng nói.
Thuật ngữ "free ticket" được cấu thành từ hai từ "free" và "ticket". Từ "free" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "freo", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic, diễn tả sự tự do hoặc không bị ràng buộc. Từ "ticket" xuất phát từ tiếng Pháp "etiquette", ban đầu chỉ một mảnh giấy dùng để chỉ dẫn hoặc ghi chép. Kết hợp lại, "free ticket" chỉ một vé không tốn phí, phản ánh khái niệm tạo sự tiếp cận mà không có rào cản tài chính.
Cụm từ "free ticket" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giải trí, sự kiện thể thao, hoặc giao thông công cộng, mang ý nghĩa là vé miễn phí cho người tham gia. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến khuyến mãi hoặc thông tin sự kiện. Trong ngữ cảnh khác, "free ticket" có thể được sử dụng để mô tả cơ hội hoặc ưu đãi đặc biệt, ví dụ như trong marketing hay quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp