Bản dịch của từ Frontrunners trong tiếng Việt

Frontrunners

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frontrunners (Noun)

fɹˈʌntɹʌnɚz
fɹˈʌntɹʌnɚz
01

Một người được coi là nhà lãnh đạo hoặc tiên phong trong một lĩnh vực cụ thể.

A person regarded as a leader or pioneer in a particular field

Ví dụ

Malala Yousafzai is a frontrunner in advocating for girls' education.

Malala Yousafzai là người đi đầu trong việc vận động cho giáo dục nữ.

Many do not see Elon Musk as a frontrunner in social issues.

Nhiều người không xem Elon Musk là người đi đầu trong các vấn đề xã hội.

Who are the frontrunners in promoting mental health awareness today?

Ai là những người đi đầu trong việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần hôm nay?

02

Một ứng cử viên hoặc đối thủ cạnh tranh có khả năng thành công hoặc chiến thắng.

A candidate or competitor who is likely to succeed or win

Ví dụ

In the election, John and Sarah are the frontrunners for mayor.

Trong cuộc bầu cử, John và Sarah là những ứng cử viên hàng đầu cho chức thị trưởng.

Many believe that Tom is not a frontrunner in this race.

Nhiều người tin rằng Tom không phải là ứng cử viên hàng đầu trong cuộc đua này.

Who are the frontrunners for the upcoming city council election?

Ai là những ứng cử viên hàng đầu cho cuộc bầu cử hội đồng thành phố sắp tới?

03

Một người hoặc một nhóm người đang dẫn đầu trong một cuộc thi hoặc cuộc đua.

A person or group that is leading in a competition or race

Ví dụ

The frontrunners in the election are Sarah and John this year.

Những người dẫn đầu trong cuộc bầu cử năm nay là Sarah và John.

The frontrunners did not attend the social event last weekend.

Những người dẫn đầu đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần qua.

Who are the frontrunners for the community service award this year?

Ai là những người dẫn đầu cho giải thưởng phục vụ cộng đồng năm nay?

Frontrunners (Noun Countable)

fɹˈʌntɹʌnɚz
fɹˈʌntɹʌnɚz
01

Một cá nhân là một trong những người đầu tiên trong nhóm thực hiện một hành động nào đó hoặc đạt được điều gì đó.

An individual who is among the first in a group to take a certain action or to achieve something

Ví dụ

Activists like Greta Thunberg are frontrunners in climate change awareness.

Các nhà hoạt động như Greta Thunberg là những người tiên phong trong nhận thức về biến đổi khí hậu.

Not all frontrunners receive media attention during social movements.

Không phải tất cả những người tiên phong đều nhận được sự chú ý của truyền thông trong các phong trào xã hội.

Who are the frontrunners in promoting social justice today?

Ai là những người tiên phong trong việc thúc đẩy công bằng xã hội ngày nay?

02

Một nhà lãnh đạo trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể.

A leader in a particular field or context

Ví dụ

In social media, influencers are frontrunners in shaping trends and opinions.

Trong mạng xã hội, những người có ảnh hưởng là những người dẫn đầu trong việc định hình xu hướng và ý kiến.

Not all organizations are frontrunners in promoting social change effectively.

Không phải tất cả các tổ chức đều là những người dẫn đầu trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội một cách hiệu quả.

Are community leaders considered frontrunners in addressing social issues today?

Liệu các nhà lãnh đạo cộng đồng có được coi là những người dẫn đầu trong việc giải quyết các vấn đề xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frontrunners/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frontrunners

Không có idiom phù hợp