Bản dịch của từ Frontrunners trong tiếng Việt
Frontrunners

Frontrunners (Noun)
Một người được coi là nhà lãnh đạo hoặc tiên phong trong một lĩnh vực cụ thể.
A person regarded as a leader or pioneer in a particular field
Malala Yousafzai is a frontrunner in advocating for girls' education.
Malala Yousafzai là người đi đầu trong việc vận động cho giáo dục nữ.
Many do not see Elon Musk as a frontrunner in social issues.
Nhiều người không xem Elon Musk là người đi đầu trong các vấn đề xã hội.
Who are the frontrunners in promoting mental health awareness today?
Ai là những người đi đầu trong việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần hôm nay?
Một ứng cử viên hoặc đối thủ cạnh tranh có khả năng thành công hoặc chiến thắng.
A candidate or competitor who is likely to succeed or win
In the election, John and Sarah are the frontrunners for mayor.
Trong cuộc bầu cử, John và Sarah là những ứng cử viên hàng đầu cho chức thị trưởng.
Many believe that Tom is not a frontrunner in this race.
Nhiều người tin rằng Tom không phải là ứng cử viên hàng đầu trong cuộc đua này.
Who are the frontrunners for the upcoming city council election?
Ai là những ứng cử viên hàng đầu cho cuộc bầu cử hội đồng thành phố sắp tới?
Một người hoặc một nhóm người đang dẫn đầu trong một cuộc thi hoặc cuộc đua.
A person or group that is leading in a competition or race
The frontrunners in the election are Sarah and John this year.
Những người dẫn đầu trong cuộc bầu cử năm nay là Sarah và John.
The frontrunners did not attend the social event last weekend.
Những người dẫn đầu đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần qua.
Who are the frontrunners for the community service award this year?
Ai là những người dẫn đầu cho giải thưởng phục vụ cộng đồng năm nay?
Frontrunners (Noun Countable)
Activists like Greta Thunberg are frontrunners in climate change awareness.
Các nhà hoạt động như Greta Thunberg là những người tiên phong trong nhận thức về biến đổi khí hậu.
Not all frontrunners receive media attention during social movements.
Không phải tất cả những người tiên phong đều nhận được sự chú ý của truyền thông trong các phong trào xã hội.
Who are the frontrunners in promoting social justice today?
Ai là những người tiên phong trong việc thúc đẩy công bằng xã hội ngày nay?
Một nhà lãnh đạo trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể.
A leader in a particular field or context
In social media, influencers are frontrunners in shaping trends and opinions.
Trong mạng xã hội, những người có ảnh hưởng là những người dẫn đầu trong việc định hình xu hướng và ý kiến.
Not all organizations are frontrunners in promoting social change effectively.
Không phải tất cả các tổ chức đều là những người dẫn đầu trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội một cách hiệu quả.
Are community leaders considered frontrunners in addressing social issues today?
Liệu các nhà lãnh đạo cộng đồng có được coi là những người dẫn đầu trong việc giải quyết các vấn đề xã hội hôm nay không?
"Frontrunners" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những cá nhân hoặc tổ chức dẫn đầu trong một cuộc đua, cuộc thi, hoặc lĩnh vực nào đó, thường được sử dụng để áp dụng cho chính trị hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường có cùng một cách sử dụng và nghĩa, nhưng thỉnh thoảng có sự khác biệt về ngữ điệu. Trong trường hợp này, "frontrunners" không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể. Trong tiếng nói, nó thường được phát âm một cách tự nhiên và dễ nhận diện trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "frontrunners" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "front" (mặt trước) và "runner" (người chạy). "Front" bắt nguồn từ tiếng Latin "frons", có nghĩa là "mặt", "bề ngoài". "Runner" xuất phát từ tiếng Old English "rynne", có nghĩa là "người chạy". Từ "frontrunners" được củng cố ý nghĩa chỉ những người dẫn đầu trong một cuộc đua hoặc lĩnh vực cạnh tranh, thể hiện rõ sắc thái về vị trí ưu việt trong các tình huống cạnh tranh, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ qua các lĩnh vực như thể thao và kinh doanh.
Từ "frontrunners" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sự cạnh tranh, đặc biệt là trong các lĩnh vực như thể thao, chính trị và kinh doanh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng trung bình: có thể xuất hiện trong bài đọc về các cuộc thi hoặc bài luận về xu hướng phát triển. Nó thường chỉ những cá nhân hoặc nhóm dẫn đầu trong một cuộc đua hoặc phong trào, thể hiện sự vượt trội hoặc tiên quyết.