Bản dịch của từ Full-faced trong tiếng Việt
Full-faced

Full-faced (Adjective)
Của một người: có khuôn mặt đầy đặn hoặc đầy đặn. ngoài ra (thỉnh thoảng) còn được sử dụng rộng rãi.
Of a person having a full or plump face also occasionally in extended use.
She has a full-faced smile during the community event in October.
Cô ấy có nụ cười đầy đặn tại sự kiện cộng đồng vào tháng Mười.
He does not have a full-faced appearance like his brother.
Anh ấy không có vẻ ngoài đầy đặn như em trai của mình.
Does the full-faced look influence people's perception in social gatherings?
Vẻ ngoài đầy đặn có ảnh hưởng đến nhận thức của mọi người trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Của mặt trăng: đầy đủ.
Of the moon full.
The full-faced moon inspired artists during the community festival in October.
Mặt trăng tròn đầy đã truyền cảm hứng cho nghệ sĩ trong lễ hội cộng đồng vào tháng Mười.
The full-faced moon does not always appear in winter months.
Mặt trăng tròn đầy không phải lúc nào cũng xuất hiện vào mùa đông.
Is the full-faced moon visible during the city’s night market events?
Mặt trăng tròn đầy có thể nhìn thấy trong các sự kiện chợ đêm của thành phố không?
The full-faced portrait of John was captivating at the art gallery.
Bức chân dung toàn mặt của John thật cuốn hút tại triển lãm nghệ thuật.
Her full-faced expression showed genuine happiness during the family gathering.
Biểu cảm toàn mặt của cô ấy thể hiện niềm hạnh phúc chân thật trong buổi họp mặt gia đình.
Is the full-faced image of the community leader inspiring to you?
Hình ảnh toàn mặt của người lãnh đạo cộng đồng có truyền cảm hứng cho bạn không?
In ấn. của chữ (đặc biệt là chữ in hoa): có mặt chiếm gần hết hoặc toàn bộ thân chữ; (đôi khi) đậm. của một kiểu chữ, phông chữ, v.v.: bao gồm các chữ cái như vậy. bây giờ chủ yếu là mỹ.
Printing of a letter especially a capital letter having a face which occupies most or all of the type body sometimes bold of a typeface font etc consisting of such letters now chiefly us.
The full-faced letters in the poster attracted many people's attention.
Các chữ cái đầy mặt trên áp phích thu hút sự chú ý của nhiều người.
The flyer did not use full-faced letters, making it hard to read.
Tờ rơi không sử dụng chữ cái đầy mặt, khiến nó khó đọc.
Are full-faced letters more effective in social media posts?
Chữ cái đầy mặt có hiệu quả hơn trong các bài đăng trên mạng xã hội không?
Từ "full-faced" thường được dùng để chỉ một người có khuôn mặt tròn trịa, đầy đặn, thể hiện sự khỏe mạnh và sức sống. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "full-faced" có thể ám chỉ đến việc một người thể hiện cảm xúc rõ ràng, không che giấu. Trong các lĩnh vực như nghệ thuật và nhiếp ảnh, từ này thường được dùng để mô tả góc chụp trực diện.
Từ "full-faced" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần đầu "full" xuất phát từ từ tiếng Anglo-Saxon "fulla" có nghĩa là "đầy", trong khi "faced" là hình thức quá khứ phân từ của "face", nguồn gốc từ tiếng Latin "facies". Kết hợp lại, "full-faced" chỉ trạng thái của một khuôn mặt tròn đầy đặn, thường biểu thị sự khoẻ mạnh và vui vẻ. Sự kết hợp này duy trì ý nghĩa mô tả sự đầy đặn, rạng rỡ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "full-faced" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh mô tả người hoặc đặc điểm hình thức. Trong Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề nghệ thuật hoặc thiết kế. Ngoài ra, "full-faced" thường được sử dụng để miêu tả các dạng mặt trong hội họa, nhiếp ảnh, hoặc thời trang.