Bản dịch của từ Give donate blood trong tiếng Việt
Give donate blood

Give donate blood (Verb)
Many people give blood to help those in need during emergencies.
Nhiều người hiến máu để giúp đỡ những người cần trong tình huống khẩn cấp.
She does not give blood because she is afraid of needles.
Cô ấy không hiến máu vì cô sợ kim tiêm.
Do you give blood regularly at the local blood bank?
Bạn có hiến máu thường xuyên tại ngân hàng máu địa phương không?
Many people give blood during the annual Red Cross event.
Nhiều người hiến máu trong sự kiện hàng năm của Hội Chữ thập đỏ.
She doesn't give blood because she is afraid of needles.
Cô ấy không hiến máu vì sợ kim tiêm.
Do you give blood at local donation drives every year?
Bạn có hiến máu tại các buổi quyên góp địa phương hàng năm không?
Many people give blood to help patients in need every year.
Nhiều người hiến máu để giúp đỡ bệnh nhân cần thiết mỗi năm.
She does not give blood because she is afraid of needles.
Cô ấy không hiến máu vì sợ kim tiêm.
Do you give blood at the Red Cross every six months?
Bạn có hiến máu tại Hội Chữ thập đỏ mỗi sáu tháng không?
Give donate blood (Noun)
Many people give blood donations during the annual Red Cross event.
Nhiều người hiến máu trong sự kiện hàng năm của Hội Chữ thập đỏ.
Not everyone gives blood donations regularly in our community.
Không phải ai cũng hiến máu thường xuyên trong cộng đồng của chúng ta.
Do you think blood donations help save lives in emergencies?
Bạn có nghĩ rằng việc hiến máu giúp cứu sống người trong tình huống khẩn cấp không?
Một khoản quyên góp hoặc đóng góp.
A donation or contribution.
Many people give blood donations at the local Red Cross center.
Nhiều người hiến máu tại trung tâm Chữ thập đỏ địa phương.
Not everyone gives blood donations regularly for various personal reasons.
Không phải ai cũng hiến máu thường xuyên vì nhiều lý do cá nhân.
Do you know how many people give blood donations each year?
Bạn có biết có bao nhiêu người hiến máu mỗi năm không?
Một cái gì đó được đưa ra, đặc biệt là như một món quà.
Something given especially as a gift.
Many people give blood donations at local hospitals every month.
Nhiều người hiến máu tại các bệnh viện địa phương mỗi tháng.
Not everyone gives blood donations during the blood drive event.
Không phải ai cũng hiến máu trong sự kiện hiến máu.
Do you think giving blood donations helps the community?
Bạn có nghĩ rằng việc hiến máu giúp ích cho cộng đồng không?
Give donate blood (Idiom)
Many people give blood, trusting it helps those in need.
Nhiều người hiến máu, tin rằng điều đó giúp đỡ những người cần.
She does not give blood because of her fear of needles.
Cô ấy không hiến máu vì sợ kim tiêm.
Why do some people hesitate to give blood at events?
Tại sao một số người do dự hiến máu tại các sự kiện?
Nhượng bộ (với ai/cái gì).
Give in to someonesomething.
Many people give blood to help those in need every year.
Nhiều người hiến máu để giúp đỡ những người cần mỗi năm.
She does not give blood because she is afraid of needles.
Cô ấy không hiến máu vì sợ kim tiêm.
Do you usually give blood during the community health drive?
Bạn có thường hiến máu trong chiến dịch sức khỏe cộng đồng không?
Làm phát sinh.
Give rise to.
Volunteering can give rise to new friendships and community connections.
Làm tình nguyện có thể tạo ra những tình bạn và kết nối cộng đồng mới.
Donating blood does not give rise to any health issues for donors.
Hiến máu không gây ra bất kỳ vấn đề sức khỏe nào cho người hiến.
Can community service give rise to positive changes in society?
Dịch vụ cộng đồng có thể tạo ra những thay đổi tích cực trong xã hội không?
"Hiến máu" là một hành động tình nguyện nhằm cung cấp máu cho những người cần thiết, như bệnh nhân trong tình trạng cấp cứu hoặc những người bị bệnh mãn tính. Quá trình hiến máu không chỉ giúp cứu sống mà còn góp phần tăng cường nguồn cung máu cho các bệnh viện. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, thường sử dụng cụm từ "donate blood", trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "give blood". Cả hai đều chỉ hành động hiến tặng máu, không có sự khác biệt lớn về cách thức hay ngữ nghĩa.
Từ "donate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "donare", nghĩa là "tặng" hoặc "cho". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, khi ý nghĩa của việc tặng, đặc biệt là tài sản hoặc của cải, được nhấn mạnh. Qua thời gian, khái niệm "donate" đã mở rộng để bao gồm việc hiến tặng máu, thể hiện tinh thần nhân đạo và sự chia sẻ với cộng đồng. Ngày nay, hành động "donate blood" không chỉ mang ý nghĩa tặng mà còn là cứu sống.
Cụm từ "give donate blood" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường sử dụng những biểu thức ngắn gọn hơn như "donate blood". Trong phần Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế, tình nguyện và các chiến dịch tuyên truyền vì sức khỏe cộng đồng. Tình huống phổ biến liên quan đến cụm từ này là các chương trình huy động hiến máu, nơi người tham gia được khuyến khích tham gia nhằm cứu sống người khác.