Bản dịch của từ Give donate blood trong tiếng Việt

Give donate blood

Verb Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give donate blood (Verb)

ɡˈɪv dˈoʊnˌeɪt blˈʌd
ɡˈɪv dˈoʊnˌeɪt blˈʌd
01

Tự do chuyển quyền sở hữu thứ gì đó cho ai đó; để bàn giao.

To freely transfer the possession of something to someone to hand over.

Ví dụ

Many people give blood to help those in need during emergencies.

Nhiều người hiến máu để giúp đỡ những người cần trong tình huống khẩn cấp.

She does not give blood because she is afraid of needles.

Cô ấy không hiến máu vì cô sợ kim tiêm.

Do you give blood regularly at the local blood bank?

Bạn có hiến máu thường xuyên tại ngân hàng máu địa phương không?

02

Cung cấp thứ gì đó một cách tự nguyện mà không mong đợi được trả tiền.

To provide something voluntarily without expecting payment.

Ví dụ

Many people give blood during the annual Red Cross event.

Nhiều người hiến máu trong sự kiện hàng năm của Hội Chữ thập đỏ.

She doesn't give blood because she is afraid of needles.

Cô ấy không hiến máu vì sợ kim tiêm.

Do you give blood at local donation drives every year?

Bạn có hiến máu tại các buổi quyên góp địa phương hàng năm không?

03

Để làm một món quà của một cái gì đó.

To make a gift of something.

Ví dụ

Many people give blood to help patients in need every year.

Nhiều người hiến máu để giúp đỡ bệnh nhân cần thiết mỗi năm.

She does not give blood because she is afraid of needles.

Cô ấy không hiến máu vì sợ kim tiêm.

Do you give blood at the Red Cross every six months?

Bạn có hiến máu tại Hội Chữ thập đỏ mỗi sáu tháng không?

Give donate blood (Noun)

ɡˈɪv dˈoʊnˌeɪt blˈʌd
ɡˈɪv dˈoʊnˌeɪt blˈʌd
01

Một hành động cho đi.

An act of giving.

Ví dụ

Many people give blood donations during the annual Red Cross event.

Nhiều người hiến máu trong sự kiện hàng năm của Hội Chữ thập đỏ.

Not everyone gives blood donations regularly in our community.

Không phải ai cũng hiến máu thường xuyên trong cộng đồng của chúng ta.

Do you think blood donations help save lives in emergencies?

Bạn có nghĩ rằng việc hiến máu giúp cứu sống người trong tình huống khẩn cấp không?

02

Một khoản quyên góp hoặc đóng góp.

A donation or contribution.

Ví dụ

Many people give blood donations at the local Red Cross center.

Nhiều người hiến máu tại trung tâm Chữ thập đỏ địa phương.

Not everyone gives blood donations regularly for various personal reasons.

Không phải ai cũng hiến máu thường xuyên vì nhiều lý do cá nhân.

Do you know how many people give blood donations each year?

Bạn có biết có bao nhiêu người hiến máu mỗi năm không?

03

Một cái gì đó được đưa ra, đặc biệt là như một món quà.

Something given especially as a gift.

Ví dụ

Many people give blood donations at local hospitals every month.

Nhiều người hiến máu tại các bệnh viện địa phương mỗi tháng.

Not everyone gives blood donations during the blood drive event.

Không phải ai cũng hiến máu trong sự kiện hiến máu.

Do you think giving blood donations helps the community?

Bạn có nghĩ rằng việc hiến máu giúp ích cho cộng đồng không?

Give donate blood (Idiom)

01

Mang lại lợi ích của sự nghi ngờ.

Give the benefit of the doubt.

Ví dụ

Many people give blood, trusting it helps those in need.

Nhiều người hiến máu, tin rằng điều đó giúp đỡ những người cần.

She does not give blood because of her fear of needles.

Cô ấy không hiến máu vì sợ kim tiêm.

Why do some people hesitate to give blood at events?

Tại sao một số người do dự hiến máu tại các sự kiện?

02

Nhượng bộ (với ai/cái gì).

Give in to someonesomething.

Ví dụ

Many people give blood to help those in need every year.

Nhiều người hiến máu để giúp đỡ những người cần mỗi năm.

She does not give blood because she is afraid of needles.

Cô ấy không hiến máu vì sợ kim tiêm.

Do you usually give blood during the community health drive?

Bạn có thường hiến máu trong chiến dịch sức khỏe cộng đồng không?

03

Làm phát sinh.

Give rise to.

Ví dụ

Volunteering can give rise to new friendships and community connections.

Làm tình nguyện có thể tạo ra những tình bạn và kết nối cộng đồng mới.

Donating blood does not give rise to any health issues for donors.

Hiến máu không gây ra bất kỳ vấn đề sức khỏe nào cho người hiến.

Can community service give rise to positive changes in society?

Dịch vụ cộng đồng có thể tạo ra những thay đổi tích cực trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give donate blood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give donate blood

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.