Bản dịch của từ Giveaway show trong tiếng Việt

Giveaway show

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Giveaway show(Noun)

gˈɪvəweɪ ʃoʊ
gˈɪvəweɪ ʃoʊ
01

Một thứ được cho đi, đặc biệt là miễn phí.

A thing that is given away especially for free.

Ví dụ
02

Một sự kiện trong đó các vật phẩm được tặng miễn phí.

An event where items are given away often without charge.

Ví dụ
03

Quà tặng miễn phí hoặc vật phẩm khuyến mãi được tặng để thu hút khách hàng.

A free gift or promotional item given away to attract customers.

Ví dụ

Giveaway show(Verb)

gˈɪvəweɪ ʃoʊ
gˈɪvəweɪ ʃoʊ
01

Để cho phép một cái gì đó đi đến người khác như một món quà.

To allow something to go to someone else as a gift.

Ví dụ
02

Để cung cấp hoặc bàn giao một cái gì đó miễn phí.

To provide or hand something over without charge.

Ví dụ
03

Làm cho điều gì đó được biết hoặc vô tình tiết lộ thông tin.

To make something known or to reveal information unintentionally.

Ví dụ

Giveaway show(Adjective)

gˈɪvəweɪ ʃoʊ
gˈɪvəweɪ ʃoʊ
01

Tặng miễn phí.

Given away for free.

Ví dụ
02

Được sử dụng để mô tả thứ gì đó được cung cấp miễn phí, thường trong bối cảnh quảng cáo.

Used to describe something that is intended to be given without charge often in a promotional context.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh