Bản dịch của từ Giveaway show trong tiếng Việt

Giveaway show

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Giveaway show (Noun)

gˈɪvəweɪ ʃoʊ
gˈɪvəweɪ ʃoʊ
01

Một sự kiện trong đó các vật phẩm được tặng miễn phí.

An event where items are given away often without charge.

Ví dụ

The charity held a giveaway show last Saturday for local families.

Tổ chức từ thiện đã tổ chức một buổi tặng quà vào thứ Bảy vừa qua cho các gia đình địa phương.

They did not attend the giveaway show because of the rain.

Họ đã không tham dự buổi tặng quà vì trời mưa.

Will you join the giveaway show next month at the community center?

Bạn có tham gia buổi tặng quà vào tháng tới tại trung tâm cộng đồng không?

02

Một thứ được cho đi, đặc biệt là miễn phí.

A thing that is given away especially for free.

Ví dụ

The charity event had a giveaway show with free clothes for everyone.

Sự kiện từ thiện có một chương trình tặng quà với quần áo miễn phí cho mọi người.

There was no giveaway show at last year's social festival.

Không có chương trình tặng quà tại lễ hội xã hội năm ngoái.

Is the giveaway show happening this weekend at the community center?

Chương trình tặng quà có diễn ra vào cuối tuần này tại trung tâm cộng đồng không?

03

Quà tặng miễn phí hoặc vật phẩm khuyến mãi được tặng để thu hút khách hàng.

A free gift or promotional item given away to attract customers.

Ví dụ

The community center hosted a giveaway show last Saturday for families.

Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một buổi tặng quà vào thứ Bảy.

They did not receive a giveaway show invitation this year.

Họ không nhận được lời mời tham gia buổi tặng quà năm nay.

Is the giveaway show happening at the park next weekend?

Buổi tặng quà có diễn ra tại công viên vào cuối tuần tới không?

Giveaway show (Verb)

gˈɪvəweɪ ʃoʊ
gˈɪvəweɪ ʃoʊ
01

Làm cho điều gì đó được biết hoặc vô tình tiết lộ thông tin.

To make something known or to reveal information unintentionally.

Ví dụ

Her smile gave away her excitement about the social event.

Nụ cười của cô ấy đã tiết lộ sự phấn khích về sự kiện xã hội.

He didn't give away his opinion on the controversial topic.

Anh ấy không tiết lộ ý kiến của mình về chủ đề gây tranh cãi.

Did the news report give away any secrets about the event?

Bản tin có tiết lộ bí mật nào về sự kiện không?

02

Để cung cấp hoặc bàn giao một cái gì đó miễn phí.

To provide or hand something over without charge.

Ví dụ

The charity will giveaway food to 500 families this Saturday.

Tổ chức từ thiện sẽ phát thức ăn cho 500 gia đình vào thứ Bảy này.

They do not giveaway clothes during the winter season.

Họ không phát quần áo trong mùa đông.

Will the school giveaway supplies for the new semester?

Trường có phát dụng cụ cho học kỳ mới không?

03

Để cho phép một cái gì đó đi đến người khác như một món quà.

To allow something to go to someone else as a gift.

Ví dụ

The charity will giveaway food to the needy this Saturday.

Tổ chức từ thiện sẽ tặng thực phẩm cho người nghèo vào thứ Bảy này.

They do not giveaway clothes without proper identification.

Họ không tặng quần áo mà không có giấy tờ xác minh.

Will you giveaway any items during the community event?

Bạn có tặng bất kỳ món đồ nào trong sự kiện cộng đồng không?

Giveaway show (Adjective)

gˈɪvəweɪ ʃoʊ
gˈɪvəweɪ ʃoʊ
01

Được sử dụng để mô tả thứ gì đó được cung cấp miễn phí, thường trong bối cảnh quảng cáo.

Used to describe something that is intended to be given without charge often in a promotional context.

Ví dụ

The charity event had a giveaway show for local families in need.

Sự kiện từ thiện có một chương trình tặng quà cho các gia đình địa phương.

The giveaway show did not attract many attendees this year.

Chương trình tặng quà năm nay không thu hút nhiều người tham dự.

Will the giveaway show feature any popular local artists this time?

Chương trình tặng quà lần này có giới thiệu nghệ sĩ địa phương nổi tiếng không?

02

Tặng miễn phí.

Given away for free.

Ví dụ

The giveaway show attracted over 500 participants last Saturday.

Chương trình tặng quà thu hút hơn 500 người tham gia vào thứ Bảy vừa qua.

This giveaway show does not offer any prizes this month.

Chương trình tặng quà này không có giải thưởng nào trong tháng này.

Is the giveaway show happening every weekend at the community center?

Chương trình tặng quà có diễn ra mỗi cuối tuần tại trung tâm cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Giveaway show cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Giveaway show

Không có idiom phù hợp