Bản dịch của từ Giveaway show trong tiếng Việt
Giveaway show

Giveaway show (Noun)
The charity held a giveaway show last Saturday for local families.
Tổ chức từ thiện đã tổ chức một buổi tặng quà vào thứ Bảy vừa qua cho các gia đình địa phương.
They did not attend the giveaway show because of the rain.
Họ đã không tham dự buổi tặng quà vì trời mưa.
Will you join the giveaway show next month at the community center?
Bạn có tham gia buổi tặng quà vào tháng tới tại trung tâm cộng đồng không?
Một thứ được cho đi, đặc biệt là miễn phí.
A thing that is given away especially for free.
The charity event had a giveaway show with free clothes for everyone.
Sự kiện từ thiện có một chương trình tặng quà với quần áo miễn phí cho mọi người.
There was no giveaway show at last year's social festival.
Không có chương trình tặng quà tại lễ hội xã hội năm ngoái.
Is the giveaway show happening this weekend at the community center?
Chương trình tặng quà có diễn ra vào cuối tuần này tại trung tâm cộng đồng không?
The community center hosted a giveaway show last Saturday for families.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một buổi tặng quà vào thứ Bảy.
They did not receive a giveaway show invitation this year.
Họ không nhận được lời mời tham gia buổi tặng quà năm nay.
Is the giveaway show happening at the park next weekend?
Buổi tặng quà có diễn ra tại công viên vào cuối tuần tới không?
Giveaway show (Verb)
Làm cho điều gì đó được biết hoặc vô tình tiết lộ thông tin.
To make something known or to reveal information unintentionally.
Her smile gave away her excitement about the social event.
Nụ cười của cô ấy đã tiết lộ sự phấn khích về sự kiện xã hội.
He didn't give away his opinion on the controversial topic.
Anh ấy không tiết lộ ý kiến của mình về chủ đề gây tranh cãi.
Did the news report give away any secrets about the event?
Bản tin có tiết lộ bí mật nào về sự kiện không?
The charity will giveaway food to 500 families this Saturday.
Tổ chức từ thiện sẽ phát thức ăn cho 500 gia đình vào thứ Bảy này.
They do not giveaway clothes during the winter season.
Họ không phát quần áo trong mùa đông.
Will the school giveaway supplies for the new semester?
Trường có phát dụng cụ cho học kỳ mới không?
The charity will giveaway food to the needy this Saturday.
Tổ chức từ thiện sẽ tặng thực phẩm cho người nghèo vào thứ Bảy này.
They do not giveaway clothes without proper identification.
Họ không tặng quần áo mà không có giấy tờ xác minh.
Will you giveaway any items during the community event?
Bạn có tặng bất kỳ món đồ nào trong sự kiện cộng đồng không?
Giveaway show (Adjective)
The charity event had a giveaway show for local families in need.
Sự kiện từ thiện có một chương trình tặng quà cho các gia đình địa phương.
The giveaway show did not attract many attendees this year.
Chương trình tặng quà năm nay không thu hút nhiều người tham dự.
Will the giveaway show feature any popular local artists this time?
Chương trình tặng quà lần này có giới thiệu nghệ sĩ địa phương nổi tiếng không?
The giveaway show attracted over 500 participants last Saturday.
Chương trình tặng quà thu hút hơn 500 người tham gia vào thứ Bảy vừa qua.
This giveaway show does not offer any prizes this month.
Chương trình tặng quà này không có giải thưởng nào trong tháng này.
Is the giveaway show happening every weekend at the community center?
Chương trình tặng quà có diễn ra mỗi cuối tuần tại trung tâm cộng đồng không?
Chương trình "giveaway" là sự kiện truyền hình hoặc trực tuyến, nơi mà người dẫn chương trình tặng quà cho khán giả hoặc người tham gia thông qua các hoạt động như rút thăm may mắn. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "giveaway" thường được sử dụng để chỉ các cuộc thi tặng quà có quy mô lớn, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này còn có thể ám chỉ đến các buổi lễ tặng quà nhỏ hơn, mang tính cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp