Bản dịch của từ Good book trong tiếng Việt

Good book

Phrase Adjective Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good book (Phrase)

ɡˈʊdbˌʊk
ɡˈʊdbˌʊk
01

Một cuốn sách thú vị, hữu ích hoặc mang tính thông tin.

A book that is enjoyable useful or informative.

Ví dụ

Reading a good book can broaden your knowledge and vocabulary.

Đọc một cuốn sách hay có thể mở rộng kiến thức và vốn từ vựng của bạn.

Not all books are good books; some can be boring or irrelevant.

Không phải tất cả các sách đều là sách hay; một số có thể chán hoặc không liên quan.

Is it easy to find a good book that suits your interests?

Có dễ tìm một cuốn sách hay phù hợp với sở thích của bạn không?

Good book (Adjective)

ɡˈʊd bˈʊk
ɡˈʊd bˈʊk
01

Có tiêu chuẩn hoặc chất lượng cao.

Of a high standard or quality.

Ví dụ

Reading a good book can improve your vocabulary and writing skills.

Đọc một quyển sách tốt có thể cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng viết của bạn.

It's hard to find a good book that everyone enjoys reading.

Khó tìm một quyển sách tốt mà mọi người đều thích đọc.

Have you read any good books recently for your IELTS preparation?

Bạn đã đọc những quyển sách tốt nào gần đây để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS chưa?

Good book (Noun)

ɡˈʊd bˈʊk
ɡˈʊd bˈʊk
01

Một cuốn sách thú vị, thú vị hoặc hữu ích để đọc.

A book that is enjoyable interesting or useful to read.

Ví dụ

Reading a good book can improve your vocabulary and writing skills.

Đọc một cuốn sách hay có thể cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng viết của bạn.

It's hard to find a good book that everyone agrees is excellent.

Khó tìm một cuốn sách hay mà mọi người đều đồng ý là xuất sắc.

Have you read any good books lately that you would recommend?

Bạn đã đọc cuốn sách hay nào gần đây mà bạn muốn giới thiệu không?

Good book (Idiom)

01

Một cuốn sách được nhiều người đánh giá là xuất sắc hoặc quan trọng trong văn học.

A book that is widely regarded as excellent or important in literature.

Ví dụ

Many consider 'To Kill a Mockingbird' a good book for social issues.

Nhiều người cho rằng 'Giết Con Chim Nhại' là một cuốn sách hay về các vấn đề xã hội.

Not every novel is a good book for understanding social dynamics.

Không phải tiểu thuyết nào cũng là một cuốn sách hay để hiểu về động lực xã hội.

Is 'The Great Gatsby' a good book for discussing social class?

Có phải 'Gatsby Vĩ Đại' là một cuốn sách hay để thảo luận về tầng lớp xã hội không?

02

Một cuốn sách thú vị hoặc có ích để đọc.

A book that is enjoyable or beneficial to read.

Ví dụ

Many people say 'To Kill a Mockingbird' is a good book.

Nhiều người nói 'Giết con chim nhại' là một cuốn sách hay.

Not every novel can be considered a good book for society.

Không phải tiểu thuyết nào cũng được coi là một cuốn sách hay cho xã hội.

Is 'The Great Gatsby' a good book for understanding social issues?

'Gatsby vĩ đại' có phải là một cuốn sách hay để hiểu các vấn đề xã hội không?

03

Một cuốn sách thường cung cấp những hiểu biết hoặc kiến thức có giá trị.

A book that typically provides valuable insights or knowledge.

Ví dụ

Reading a good book can broaden your perspective on social issues.

Đọc một cuốn sách hay có thể mở rộng quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội.

Not all books are good books; some may contain misleading information.

Không phải tất cả sách đều là sách hay; một số có thể chứa thông tin sai lệch.

Is it easy to find a good book that focuses on social awareness?

Liệu có dễ dàng tìm được một cuốn sách hay tập trung vào nhận thức xã hội không?

04

Một cuốn sách được viết hay, hấp dẫn và thú vị khi đọc.

A book that is wellwritten engaging and enjoyable to read.

Ví dụ

Reading a good book can improve your vocabulary and writing skills.

Đọc một cuốn sách hay có thể cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng viết của bạn.

Avoid choosing a bad book for your IELTS exam preparation.

Tránh chọn một cuốn sách tệ cho việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn.

Is it important to read a good book before the speaking test?

Việc đọc một cuốn sách hay trước bài thi nói có quan trọng không?

05

Một cuốn sách được coi là kinh điển hoặc có chất lượng cao.

A book that is considered a classic or of high quality.

Ví dụ

Reading 'To Kill a Mockingbird' is a good book experience.

Đọc 'To Kill a Mockingbird' là một trải nghiệm sách tốt.

Not all novels can be classified as a good book.

Không phải tất cả các tiểu thuyết đều có thể được phân loại là một cuốn sách tốt.

Is 'Pride and Prejudice' a good book for IELTS reading practice?

Liệu 'Pride and Prejudice' có phải là một cuốn sách tốt để luyện đọc IELTS không?

06

Một cuốn sách được viết đặc biệt hay hoặc thú vị khi đọc.

A book that is particularly wellwritten or enjoyable to read.

Ví dụ

Reading a good book can improve your vocabulary and writing skills.

Đọc một cuốn sách hay có thể cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng viết của bạn.

It's hard to find a good book that everyone enjoys reading.

Khó tìm một cuốn sách hay mà mọi người đều thích đọc.

Have you read a good book recently? I need recommendations for IELTS.

Bạn đã đọc một cuốn sách hay gần đây chưa? Tôi cần gợi ý cho IELTS.

She recommended a good book about social issues for the exam.

Cô ấy đã khuyên một cuốn sách hay về vấn đề xã hội cho kỳ thi.

Reading a bad book can negatively impact your IELTS writing skills.

Đọc một cuốn sách kém có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kỹ năng viết IELTS của bạn.

07

Một cuốn sách cung cấp thông tin hoặc hướng dẫn hữu ích.

A book that provides useful information or guidance.

Ví dụ

Reading a good book can improve your writing skills significantly.

Đọc một cuốn sách hay có thể cải thiện kỹ năng viết của bạn đáng kể.

Not having a good book to reference can hinder your progress.

Không có một cuốn sách hay để tham khảo có thể ngăn trở tiến triển của bạn.

Is it important to read a good book before the exam?

Việc đọc một cuốn sách hay trước kỳ thi có quan trọng không?

Reading a good book can improve your writing skills for IELTS.

Đọc một quyển sách hay có thể cải thiện kỹ năng viết của bạn cho IELTS.

Not having a good book to reference can hinder your progress.

Không có một quyển sách hay để tham khảo có thể làm chậm trễ tiến trình của bạn.

08

Một cuốn sách được coi là quan trọng hoặc có chất lượng cao.

A book that is regarded as significant or of high quality.

Ví dụ

Reading a good book can broaden your perspective on social issues.

Đọc một quyển sách hay có thể mở rộng quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội.

Not every book is a good book; some may not offer valuable insights.

Không phải tất cả sách đều là sách hay; một số có thể không cung cấp thông tin có giá trị.

Is it easy to find a good book that discusses current social trends?

Có dễ tìm được một quyển sách hay nói về các xu hướng xã hội hiện tại không?

Reading a good book can broaden your perspective on social issues.

Đọc một cuốn sách hay có thể mở rộng quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội.

Not all books are good books; some may lack depth and insight.

Không phải tất cả các sách đều là sách hay; một số có thể thiếu sâu sắc và hiểu biết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good book/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] There is no reason why it should ever be impossible to make a translation from to film, though it can be hard [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting

Idiom with Good book

Không có idiom phù hợp