Bản dịch của từ Good book trong tiếng Việt
Good book

Good book (Phrase)
Một cuốn sách thú vị, hữu ích hoặc mang tính thông tin.
A book that is enjoyable useful or informative.
Reading a good book can broaden your knowledge and vocabulary.
Đọc một cuốn sách hay có thể mở rộng kiến thức và vốn từ vựng của bạn.
Not all books are good books; some can be boring or irrelevant.
Không phải tất cả các sách đều là sách hay; một số có thể chán hoặc không liên quan.
Is it easy to find a good book that suits your interests?
Có dễ tìm một cuốn sách hay phù hợp với sở thích của bạn không?
Good book (Adjective)
Reading a good book can improve your vocabulary and writing skills.
Đọc một quyển sách tốt có thể cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng viết của bạn.
It's hard to find a good book that everyone enjoys reading.
Khó tìm một quyển sách tốt mà mọi người đều thích đọc.
Have you read any good books recently for your IELTS preparation?
Bạn đã đọc những quyển sách tốt nào gần đây để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS chưa?
Good book (Noun)
Một cuốn sách thú vị, thú vị hoặc hữu ích để đọc.
A book that is enjoyable interesting or useful to read.
Reading a good book can improve your vocabulary and writing skills.
Đọc một cuốn sách hay có thể cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng viết của bạn.
It's hard to find a good book that everyone agrees is excellent.
Khó tìm một cuốn sách hay mà mọi người đều đồng ý là xuất sắc.
Have you read any good books lately that you would recommend?
Bạn đã đọc cuốn sách hay nào gần đây mà bạn muốn giới thiệu không?
Good book (Idiom)
Một cuốn sách được nhiều người đánh giá là xuất sắc hoặc quan trọng trong văn học.
A book that is widely regarded as excellent or important in literature.
Many consider 'To Kill a Mockingbird' a good book for social issues.
Nhiều người cho rằng 'Giết Con Chim Nhại' là một cuốn sách hay về các vấn đề xã hội.
Not every novel is a good book for understanding social dynamics.
Không phải tiểu thuyết nào cũng là một cuốn sách hay để hiểu về động lực xã hội.
Is 'The Great Gatsby' a good book for discussing social class?
Có phải 'Gatsby Vĩ Đại' là một cuốn sách hay để thảo luận về tầng lớp xã hội không?
Một cuốn sách thú vị hoặc có ích để đọc.
A book that is enjoyable or beneficial to read.
Many people say 'To Kill a Mockingbird' is a good book.
Nhiều người nói 'Giết con chim nhại' là một cuốn sách hay.
Not every novel can be considered a good book for society.
Không phải tiểu thuyết nào cũng được coi là một cuốn sách hay cho xã hội.
Is 'The Great Gatsby' a good book for understanding social issues?
'Gatsby vĩ đại' có phải là một cuốn sách hay để hiểu các vấn đề xã hội không?
Reading a good book can broaden your perspective on social issues.
Đọc một cuốn sách hay có thể mở rộng quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội.
Not all books are good books; some may contain misleading information.
Không phải tất cả sách đều là sách hay; một số có thể chứa thông tin sai lệch.
Is it easy to find a good book that focuses on social awareness?
Liệu có dễ dàng tìm được một cuốn sách hay tập trung vào nhận thức xã hội không?
Một cuốn sách được viết hay, hấp dẫn và thú vị khi đọc.
A book that is wellwritten engaging and enjoyable to read.
Reading a good book can improve your vocabulary and writing skills.
Đọc một cuốn sách hay có thể cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng viết của bạn.
Avoid choosing a bad book for your IELTS exam preparation.
Tránh chọn một cuốn sách tệ cho việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn.
Is it important to read a good book before the speaking test?
Việc đọc một cuốn sách hay trước bài thi nói có quan trọng không?
Reading 'To Kill a Mockingbird' is a good book experience.
Đọc 'To Kill a Mockingbird' là một trải nghiệm sách tốt.
Not all novels can be classified as a good book.
Không phải tất cả các tiểu thuyết đều có thể được phân loại là một cuốn sách tốt.
Is 'Pride and Prejudice' a good book for IELTS reading practice?
Liệu 'Pride and Prejudice' có phải là một cuốn sách tốt để luyện đọc IELTS không?
Một cuốn sách được viết đặc biệt hay hoặc thú vị khi đọc.
A book that is particularly wellwritten or enjoyable to read.
Reading a good book can improve your vocabulary and writing skills.
Đọc một cuốn sách hay có thể cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng viết của bạn.
It's hard to find a good book that everyone enjoys reading.
Khó tìm một cuốn sách hay mà mọi người đều thích đọc.
Have you read a good book recently? I need recommendations for IELTS.
Bạn đã đọc một cuốn sách hay gần đây chưa? Tôi cần gợi ý cho IELTS.
She recommended a good book about social issues for the exam.
Cô ấy đã khuyên một cuốn sách hay về vấn đề xã hội cho kỳ thi.
Reading a bad book can negatively impact your IELTS writing skills.
Đọc một cuốn sách kém có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kỹ năng viết IELTS của bạn.
Một cuốn sách cung cấp thông tin hoặc hướng dẫn hữu ích.
A book that provides useful information or guidance.
Reading a good book can improve your writing skills significantly.
Đọc một cuốn sách hay có thể cải thiện kỹ năng viết của bạn đáng kể.
Not having a good book to reference can hinder your progress.
Không có một cuốn sách hay để tham khảo có thể ngăn trở tiến triển của bạn.
Is it important to read a good book before the exam?
Việc đọc một cuốn sách hay trước kỳ thi có quan trọng không?
Reading a good book can improve your writing skills for IELTS.
Đọc một quyển sách hay có thể cải thiện kỹ năng viết của bạn cho IELTS.
Not having a good book to reference can hinder your progress.
Không có một quyển sách hay để tham khảo có thể làm chậm trễ tiến trình của bạn.
Một cuốn sách được coi là quan trọng hoặc có chất lượng cao.
A book that is regarded as significant or of high quality.
Reading a good book can broaden your perspective on social issues.
Đọc một quyển sách hay có thể mở rộng quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội.
Not every book is a good book; some may not offer valuable insights.
Không phải tất cả sách đều là sách hay; một số có thể không cung cấp thông tin có giá trị.
Is it easy to find a good book that discusses current social trends?
Có dễ tìm được một quyển sách hay nói về các xu hướng xã hội hiện tại không?
Reading a good book can broaden your perspective on social issues.
Đọc một cuốn sách hay có thể mở rộng quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội.
Not all books are good books; some may lack depth and insight.
Không phải tất cả các sách đều là sách hay; một số có thể thiếu sâu sắc và hiểu biết.
"Câu 'good book' chỉ một tác phẩm văn học hay, có giá trị nội dung, thường mang lại cho người đọc những trải nghiệm tích cực hoặc tư tưởng sâu sắc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều được viết giống nhau và phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt phong cách văn học, với các tác giả Anh và Mỹ có những hạn chế và đặc điểm riêng trong ngữ cảnh văn hóa".
Thuật ngữ "good book" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó từ "good" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gōd", mang nghĩa là "tốt" hoặc "đúng đắn", và "book" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "bōc", thể hiện khái niệm về một tập hợp văn bản. Trong lịch sử, "good book" thường được dùng để chỉ các văn bản mang giá trị đạo đức, tri thức hoặc tôn giáo, qua đó khẳng định ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc tìm kiếm kiến thức và giá trị tinh thần từ những tác phẩm văn học có chất lượng.
Cụm từ "good book" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần thi nói và viết, nơi thí sinh thường thảo luận về sách và thói quen đọc. Ngoài ngữ cảnh thi cử, cụm này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại và bài đánh giá sách, thể hiện ý kiến về giá trị và nội dung của tác phẩm. "Good book" cũng có thể liên quan đến việc khuyến khích đọc sách trong giáo dục và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
