Bản dịch của từ Gramme trong tiếng Việt
Gramme

Gramme (Noun)
The average person consumes about 2000 grammes of food daily.
Mỗi người trung bình tiêu thụ khoảng 2000 gram thực phẩm mỗi ngày.
Many people do not measure their food in grammes accurately.
Nhiều người không đo lường thực phẩm của họ bằng gram một cách chính xác.
How many grammes are in a typical serving of rice?
Có bao nhiêu gram trong một phần cơm điển hình?
Một đơn vị khối lượng bằng một phần nghìn kilôgam.
A unit of mass equal to one thousandth of a kilogram
A gramme is equal to one thousandth of a kilogram.
Một gramme bằng một phần nghìn của một kilogam.
In social studies, a gramme is often underestimated.
Trong nghiên cứu xã hội, một gramme thường bị đánh giá thấp.
Is a gramme enough for this social experiment?
Một gramme có đủ cho thí nghiệm xã hội này không?
Một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều bối cảnh khoa học khác nhau để chỉ số lượng chất.
A term used in various scientific contexts to refer to quantities of substances
Each student received 50 grammes of materials for the project.
Mỗi sinh viên nhận được 50 gram vật liệu cho dự án.
Not all students understood the significance of grammes in social studies.
Không phải tất cả sinh viên đều hiểu ý nghĩa của gram trong nghiên cứu xã hội.
How many grammes of sugar do we need for the social event?
Chúng ta cần bao nhiêu gram đường cho sự kiện xã hội?
A recipe requires 200 grammes of flour for the cake.
Một công thức cần 200 gram bột để làm bánh.
Most people do not use grammes for measuring vegetables.
Hầu hết mọi người không sử dụng gram để đo rau củ.
How many grammes of sugar are needed for this dessert?
Cần bao nhiêu gram đường cho món tráng miệng này?
Gramme (Noun Uncountable)
A typical recipe requires 200 gramme of flour for the cake.
Một công thức điển hình cần 200 gramme bột mì cho bánh.
Many people do not measure ingredients in gramme when cooking.
Nhiều người không đo lường nguyên liệu bằng gramme khi nấu ăn.
How many gramme of sugar do you need for the cookies?
Bạn cần bao nhiêu gramme đường cho bánh quy?
A smartphone weighs about 150 gramme, making it very portable.
Một chiếc smartphone nặng khoảng 150 gram, rất dễ mang theo.
Many people do not understand that gramme is a measurement of mass.
Nhiều người không hiểu rằng gram là một đơn vị đo khối lượng.
How many gramme does a standard laptop weigh in total?
Một chiếc laptop tiêu chuẩn nặng tổng cộng bao nhiêu gram?
Một đơn vị thường được sử dụng trong các phép đo khối lượng và trọng lượng trong phòng thí nghiệm.
A unit often used in laboratory measurements of both mass and weight
The experiment required 50 gramme of sugar for accurate results.
Thí nghiệm cần 50 gramme đường để có kết quả chính xác.
We did not measure the water in gramme for this project.
Chúng tôi không đo nước bằng gramme cho dự án này.
How many gramme of salt are needed for the recipe?
Cần bao nhiêu gramme muối cho công thức này?
Từ "gramme" là đơn vị đo khối lượng trong Hệ mét, tương đương với một phần nghìn của kilogam, ký hiệu là "g". Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ ưa chuộng hình thức "gram". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả, nhưng cả hai đều chỉ cùng một khái niệm đo lường. Trong ngữ cảnh sử dụng, "gramme" thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, ẩm thực và sức khỏe để chỉ sự chính xác trong đo lượng.
Từ "gramme" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "grámma", nghĩa là "điểm viết" hoặc "chữ" và đã được sử dụng trong tiếng La-tinh là "gramma", có nghĩa là "đơn vị đo lường". Trong thế kỷ 18, "gramme" được chính thức xác định như là đơn vị đo khối lượng trong hệ mét, tương đương với một phần triệu của kilogram. Sự chuyển đổi ý nghĩa từ một biểu tượng ngữ nghĩa sang khái niệm đo lường cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ và ứng dụng thực tiễn trong khoa học.
Từ "gramme" (hay "gram" trong tiếng Anh Mỹ) thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh chủ yếu tập trung vào giao tiếp hàng ngày hơn là đơn vị đo lường. Trong Writing và Reading, từ này xuất hiện nhiều hơn trong các bài luận liên quan đến khoa học hoặc thực phẩm. Từ "gramme" cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến dinh dưỡng, khoa học thực phẩm, hoặc trong các bài nghiên cứu về lượng chất dinh dưỡng.