Bản dịch của từ Gramme trong tiếng Việt

Gramme

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gramme (Noun)

gɹæm
gɹæm
01

(anh) cách viết ngày tháng của gram. (đơn vị khối lượng)

Uk dated spelling of gram unit of mass.

Ví dụ

The average person consumes about 2000 grammes of food daily.

Mỗi người trung bình tiêu thụ khoảng 2000 gram thực phẩm mỗi ngày.

Many people do not measure their food in grammes accurately.

Nhiều người không đo lường thực phẩm của họ bằng gram một cách chính xác.

How many grammes are in a typical serving of rice?

Có bao nhiêu gram trong một phần cơm điển hình?

02

Một đơn vị khối lượng bằng một phần nghìn kilôgam.

A unit of mass equal to one thousandth of a kilogram

Ví dụ

A gramme is equal to one thousandth of a kilogram.

Một gramme bằng một phần nghìn của một kilogam.

In social studies, a gramme is often underestimated.

Trong nghiên cứu xã hội, một gramme thường bị đánh giá thấp.

Is a gramme enough for this social experiment?

Một gramme có đủ cho thí nghiệm xã hội này không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều bối cảnh khoa học khác nhau để chỉ số lượng chất.

A term used in various scientific contexts to refer to quantities of substances

Ví dụ

Each student received 50 grammes of materials for the project.

Mỗi sinh viên nhận được 50 gram vật liệu cho dự án.

Not all students understood the significance of grammes in social studies.

Không phải tất cả sinh viên đều hiểu ý nghĩa của gram trong nghiên cứu xã hội.

How many grammes of sugar do we need for the social event?

Chúng ta cần bao nhiêu gram đường cho sự kiện xã hội?

04

Một đơn vị đo trọng lượng theo hệ mét thường được dùng để đo các thành phần trong nấu ăn.

A metric unit of weight that is commonly used to measure ingredients in cooking

Ví dụ

A recipe requires 200 grammes of flour for the cake.

Một công thức cần 200 gram bột để làm bánh.

Most people do not use grammes for measuring vegetables.

Hầu hết mọi người không sử dụng gram để đo rau củ.

How many grammes of sugar are needed for this dessert?

Cần bao nhiêu gram đường cho món tráng miệng này?

Gramme (Noun Uncountable)

gɹæm
gɹæm
01

Một phép đo tiêu chuẩn trong nấu ăn và nướng bánh.

A standard measure in baking and cooking

Ví dụ

A typical recipe requires 200 gramme of flour for the cake.

Một công thức điển hình cần 200 gramme bột mì cho bánh.

Many people do not measure ingredients in gramme when cooking.

Nhiều người không đo lường nguyên liệu bằng gramme khi nấu ăn.

How many gramme of sugar do you need for the cookies?

Bạn cần bao nhiêu gramme đường cho bánh quy?

02

Đơn vị cơ bản của khối lượng trong hệ thống đơn vị quốc tế (si).

The base unit of mass in the international system of units si

Ví dụ

A smartphone weighs about 150 gramme, making it very portable.

Một chiếc smartphone nặng khoảng 150 gram, rất dễ mang theo.

Many people do not understand that gramme is a measurement of mass.

Nhiều người không hiểu rằng gram là một đơn vị đo khối lượng.

How many gramme does a standard laptop weigh in total?

Một chiếc laptop tiêu chuẩn nặng tổng cộng bao nhiêu gram?

03

Một đơn vị thường được sử dụng trong các phép đo khối lượng và trọng lượng trong phòng thí nghiệm.

A unit often used in laboratory measurements of both mass and weight

Ví dụ

The experiment required 50 gramme of sugar for accurate results.

Thí nghiệm cần 50 gramme đường để có kết quả chính xác.

We did not measure the water in gramme for this project.

Chúng tôi không đo nước bằng gramme cho dự án này.

How many gramme of salt are needed for the recipe?

Cần bao nhiêu gramme muối cho công thức này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gramme/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gramme

Không có idiom phù hợp