Bản dịch của từ Hagberry trong tiếng Việt

Hagberry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hagberry (Noun)

01

Khu vực tiếng anh (miền bắc) và scotland. anh đào chim prunus padus; (còn) quả tròn nhỏ có tính se này. đôi khi cũng có (có lẽ do nhầm lẫn): bất kỳ loại cây nào khác có quả tròn nhỏ, như cây anh đào dại, prunus avium, và cây dịch vụ hoang dã, sorbus torminalis.

English regional northern and scottish the bird cherry prunus padus also the small round astringent fruit of this sometimes also perhaps by confusion any of several other trees with small rounded fruit as the wild cherry prunus avium and the wild service tree sorbus torminalis.

Ví dụ

The hagberry tree grows in many northern social parks.

Cây hagberry mọc ở nhiều công viên xã hội phía bắc.

Many people do not know about the hagberry fruit's uses.

Nhiều người không biết về công dụng của trái hagberry.

Is the hagberry tree common in Scottish community gardens?

Cây hagberry có phổ biến trong các vườn cộng đồng Scotland không?

02

Ban đầu và chủ yếu là bắc mỹ = "hackberry". bây giờ hiếm.

Originally and chiefly north american hackberry now rare.

Ví dụ

The hagberry tree grows in many parks across North America.

Cây hagberry mọc ở nhiều công viên trên khắp Bắc Mỹ.

Hagberry trees do not thrive in urban environments like cities.

Cây hagberry không phát triển tốt ở các môi trường đô thị như thành phố.

Are hagberry trees common in your local area?

Cây hagberry có phổ biến ở khu vực của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hagberry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hagberry

Không có idiom phù hợp