Bản dịch của từ Handled trong tiếng Việt
Handled

Handled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xử lý.
Simple past and past participle of handle.
The community handled the event smoothly last Saturday at the park.
Cộng đồng đã tổ chức sự kiện một cách suôn sẻ vào thứ Bảy vừa qua tại công viên.
They did not handle the complaints from citizens effectively last year.
Họ đã không xử lý các phàn nàn từ công dân một cách hiệu quả năm ngoái.
How did the city handle the protests in March 2023?
Thành phố đã xử lý các cuộc biểu tình vào tháng Ba năm 2023 như thế nào?
Dạng động từ của Handled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Handle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Handled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Handled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Handles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Handling |
Họ từ
Từ "handled" là dạng quá khứ của động từ "handle", mang nghĩa là xử lý, đối phó với một tình huống hoặc vật gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể người Anh nhấn mạnh âm "a" trong "handle" hơn so với người Mỹ. "Handled" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ quản lý công việc đến tương tác cá nhân.
Từ "handled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "handle", xuất phát từ tiếng Latin "manipulus", có nghĩa là "cầm nắm" hoặc "điều khiển". Trong tiếng Anh Trung Cổ, từ này được chuyển thể thành “handel,” thể hiện hành động sử dụng tay để điều khiển hoặc xử lý một vật nào đó. Ngày nay, "handled" không chỉ đề cập đến việc cầm nắm mà còn mở rộng ra các khía cạnh như quản lý hoặc ứng phó với các tình huống, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "handled" là một động từ có vai trò quan trọng trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, giải quyết vấn đề hoặc tương tác xã hội. Trong các tình huống giao tiếp, "handled" thường xuất hiện khi thảo luận về cách thức xử lý công việc, phản ứng trước khó khăn hoặc quản lý tình huống trong môi trường học thuật và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



