Bản dịch của từ Handled trong tiếng Việt
Handled
Handled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xử lý.
Simple past and past participle of handle.
The community handled the event smoothly last Saturday at the park.
Cộng đồng đã tổ chức sự kiện một cách suôn sẻ vào thứ Bảy vừa qua tại công viên.
They did not handle the complaints from citizens effectively last year.
Họ đã không xử lý các phàn nàn từ công dân một cách hiệu quả năm ngoái.
How did the city handle the protests in March 2023?
Thành phố đã xử lý các cuộc biểu tình vào tháng Ba năm 2023 như thế nào?
Dạng động từ của Handled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Handle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Handled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Handled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Handles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Handling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp