Bản dịch của từ Handles trong tiếng Việt
Handles
Handles (Noun)
She handles the community center's events with great care and skill.
Cô ấy quản lý các sự kiện của trung tâm cộng đồng rất cẩn thận.
He does not handle social media well for his business outreach.
Anh ấy không quản lý mạng xã hội tốt cho việc mở rộng kinh doanh.
How does she handle conflicts in community meetings effectively?
Cô ấy xử lý xung đột trong các cuộc họp cộng đồng như thế nào?
Dạng danh từ của Handles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Handle | Handles |
Handles (Verb)
The government handles social issues like poverty and education effectively.
Chính phủ quản lý các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục hiệu quả.
She does not handle social conflicts well in her community.
Cô ấy không quản lý tốt các xung đột xã hội trong cộng đồng của mình.
How does the city handle social services for the homeless?
Thành phố quản lý dịch vụ xã hội cho người vô gia cư như thế nào?
Dạng động từ của Handles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Handle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Handled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Handled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Handles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Handling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp