Bản dịch của từ Handles trong tiếng Việt
Handles

Handles (Noun)
She handles the community center's events with great care and skill.
Cô ấy quản lý các sự kiện của trung tâm cộng đồng rất cẩn thận.
He does not handle social media well for his business outreach.
Anh ấy không quản lý mạng xã hội tốt cho việc mở rộng kinh doanh.
How does she handle conflicts in community meetings effectively?
Cô ấy xử lý xung đột trong các cuộc họp cộng đồng như thế nào?
Dạng danh từ của Handles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Handle | Handles |
Handles (Verb)
The government handles social issues like poverty and education effectively.
Chính phủ quản lý các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục hiệu quả.
She does not handle social conflicts well in her community.
Cô ấy không quản lý tốt các xung đột xã hội trong cộng đồng của mình.
How does the city handle social services for the homeless?
Thành phố quản lý dịch vụ xã hội cho người vô gia cư như thế nào?
Dạng động từ của Handles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Handle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Handled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Handled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Handles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Handling |
Họ từ
Từ "handles" là danh từ số nhiều của "handle", có nghĩa là "tay cầm" hoặc "móc". Đây là bộ phận giúp con người nắm bắt hoặc điều khiển một vật. Trong tiếng Anh Anh, "handles" thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến đồ nội thất hoặc thiết bị. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm nghĩa rộng hơn, như trong các trò chơi điện tử (game handles). Khác biệt về ngữ âm không đáng kể, nhưng cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "handles" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "to handle", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manipulare", có nghĩa là "quản lý" hoặc "tiến hành". "Manipulare" liên quan đến từ "manus", có nghĩa là "tay". Về mặt lịch sử, từ này đã được ứng dụng để chỉ những hành động liên quan đến việc điều khiển hoặc xử lý đồ vật bằng tay. Hiện nay, "handles" thường chỉ các bộ phận trên đồ vật giúp người sử dụng cầm nắm và điều khiển chúng, phản ánh sự tương tác vật lý giữa con người và vật dụng.
Từ "handles" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường đề cập đến việc quản lý hoặc xử lý các tình huống, thông tin hay đồ vật. Trong bối cảnh thường gặp, "handles" được sử dụng để mô tả cách thức mà cá nhân hoặc tổ chức giải quyết vấn đề, như trong môi trường làm việc hoặc các tình huống căng thẳng. Từ này còn xuất hiện trong văn viết khi nói về các biện pháp quản lý hoặc tiếp cận trong nghiên cứu và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



