Bản dịch của từ Harken trong tiếng Việt
Harken

Harken (Verb)
(ngoại động từ, nội động từ, chủ yếu là mỹ) cách viết thay thế của listenken: nghe, nghe, quan tâm.
Transitive intransitive chiefly us alternative spelling of hearken to hear to listen to have regard.
Many people harken to social issues during community meetings.
Nhiều người lắng nghe các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng.
They do not harken to the concerns of young people.
Họ không lắng nghe những mối quan tâm của giới trẻ.
Do you harken to the voices of marginalized communities?
Bạn có lắng nghe tiếng nói của các cộng đồng bị thiệt thòi không?
(nội động từ, mỹ, nghĩa bóng) quay lại, quay trở lại hoặc quay trở lại (về một chủ đề, v.v.), ám chỉ, gợi lên, khao khát hoặc khao khát (một sự kiện hoặc thời đại trong quá khứ).
Intransitive us figuratively to hark back to return or revert to a subject etc to allude to to evoke to long or pine for a past event or era.
Many people harken back to simpler times during the pandemic.
Nhiều người hồi tưởng về những thời gian đơn giản hơn trong đại dịch.
They do not harken to outdated social norms anymore.
Họ không còn hồi tưởng về những chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.
Do you harken back to your childhood memories often?
Bạn có thường hồi tưởng về những kỷ niệm thời thơ ấu không?
Từ "harken" có nghĩa là lắng nghe một cách chăm chú hoặc chú ý đến điều gì đó. Đây là một từ cổ, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ điển. Trong khi "harken" thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc văn học, thì phiên bản phổ biến hơn là "hearken", có nghĩa tương tự, nhưng ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh hiện đại. "Harken" không phải là từ thường gặp trong tiếng Anh Mỹ, trong khi đó "hear" là từ thông dụng hơn trong giao tiếp hằng ngày.
Từ "harken" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hercnian", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "audire", nghĩa là "lắng nghe". Từ này gắn liền với ý nghĩa cần thiết phải chú tâm và tiếp nhận thông tin, thường trong bối cảnh gọi mời hoặc cảnh báo. Trong lịch sử, "harken" thường được dùng trong các tác phẩm văn học và thơ ca để thu hút sự chú ý của người đọc hoặc thính giả, phản ánh tinh thần cầu thị và sự nhạy cảm trước âm thanh và lời nói. Hôm nay, từ này vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương và thường mang ý nghĩa mời gọi sự chú ý.
Từ "harken" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh văn chương hoặc khi nhấn mạnh sự chú ý đến một thông điệp quan trọng. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng và cổ điển, như trong tác phẩm văn học hay các bài diễn văn trang trọng, nhằm kêu gọi sự chú ý hoặc nhắc nhở người nghe về điều gì đó đáng được lưu tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp