Bản dịch của từ Head of household trong tiếng Việt
Head of household

Head of household (Noun)
John is the head of household for his family of four.
John là người đứng đầu hộ gia đình với bốn thành viên.
Mary is not the head of household; her husband is.
Mary không phải là người đứng đầu hộ gia đình; chồng cô ấy là.
Who is the head of household in your family?
Ai là người đứng đầu hộ gia đình trong gia đình bạn?
John is the head of household for his family during tax season.
John là người đứng đầu hộ gia đình trong mùa thuế.
Mary is not the head of household; her husband is.
Mary không phải là người đứng đầu hộ gia đình; chồng cô là.
Who is the head of household in your family for tax purposes?
Ai là người đứng đầu hộ gia đình trong gia đình bạn cho mục đích thuế?
Về mặt thống kê, cá nhân có đặc điểm được ghi lại cho mục đích điều tra dân số hoặc khảo sát, thường là người lớn tuổi nhất hoặc có khả năng tài chính nhất trong hộ gia đình.
In statistical terms, the individual whose characteristics are recorded for census or survey purposes, often the eldest or most financially capable adult in the household.
Mr. Smith is the head of household in his family.
Ông Smith là người đứng đầu hộ gia đình trong gia đình ông.
She is not the head of household; her brother is.
Cô ấy không phải là người đứng đầu hộ gia đình; anh trai cô là.
Who is the head of household in your survey data?
Ai là người đứng đầu hộ gia đình trong dữ liệu khảo sát của bạn?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp