Bản dịch của từ Head of household trong tiếng Việt

Head of household

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Head of household (Noun)

hˈɛd ˈʌv hˈaʊshˌoʊld
hˈɛd ˈʌv hˈaʊshˌoʊld
01

Người trong một gia đình hoặc hộ gia đình là người quyết định chính hoặc chịu trách nhiệm hỗ trợ tài chính.

The person in a family or household who is the primary decision-maker or responsible for the financial support.

Ví dụ

John is the head of household for his family of four.

John là người đứng đầu hộ gia đình với bốn thành viên.

Mary is not the head of household; her husband is.

Mary không phải là người đứng đầu hộ gia đình; chồng cô ấy là.

Who is the head of household in your family?

Ai là người đứng đầu hộ gia đình trong gia đình bạn?

02

Người có quyền hạn pháp lý hoặc trách nhiệm chăm sóc một người phụ thuộc, thường được thấy trong các bối cảnh khai thuế hoặc tài liệu pháp lý.

A person who has the legal authority or responsibility for the care of a dependent, often seen in contexts of tax declarations or legal documents.

Ví dụ

John is the head of household for his family during tax season.

John là người đứng đầu hộ gia đình trong mùa thuế.

Mary is not the head of household; her husband is.

Mary không phải là người đứng đầu hộ gia đình; chồng cô là.

Who is the head of household in your family for tax purposes?

Ai là người đứng đầu hộ gia đình trong gia đình bạn cho mục đích thuế?

03

Về mặt thống kê, cá nhân có đặc điểm được ghi lại cho mục đích điều tra dân số hoặc khảo sát, thường là người lớn tuổi nhất hoặc có khả năng tài chính nhất trong hộ gia đình.

In statistical terms, the individual whose characteristics are recorded for census or survey purposes, often the eldest or most financially capable adult in the household.

Ví dụ

Mr. Smith is the head of household in his family.

Ông Smith là người đứng đầu hộ gia đình trong gia đình ông.

She is not the head of household; her brother is.

Cô ấy không phải là người đứng đầu hộ gia đình; anh trai cô là.

Who is the head of household in your survey data?

Ai là người đứng đầu hộ gia đình trong dữ liệu khảo sát của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/head of household/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Head of household

Không có idiom phù hợp