Bản dịch của từ Hedge fund trong tiếng Việt

Hedge fund

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hedge fund (Noun)

01

Một quỹ đầu tư tổng hợp kinh doanh các tài sản có tính thanh khoản tương đối và có thể sử dụng rộng rãi các kỹ thuật giao dịch, xây dựng danh mục đầu tư và quản lý rủi ro phức tạp hơn.

A pooled investment fund that trades in relatively liquid assets and is able to make extensive use of more complex trading portfolio construction and risk management techniques.

Ví dụ

Many hedge funds invest in technology companies like Apple and Google.

Nhiều quỹ đầu tư mạo hiểm đầu tư vào các công ty công nghệ như Apple và Google.

Not all hedge funds are successful in their investment strategies.

Không phải tất cả các quỹ đầu tư mạo hiểm đều thành công trong chiến lược đầu tư của họ.

Do hedge funds impact social inequality in the United States?

Các quỹ đầu tư mạo hiểm có ảnh hưởng đến bất bình đẳng xã hội ở Hoa Kỳ không?

02

Một quỹ được thành lập để loại bỏ hoặc phòng ngừa rủi ro, thường đầu tư vào nhiều loại tài sản bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và các chứng khoán khác.

A fund that is organized to eliminate or hedge against risk typically investing in a range of assets including stocks bonds and other securities.

Ví dụ

Many hedge funds focus on social impact investments for better returns.

Nhiều quỹ đầu tư tập trung vào các khoản đầu tư có tác động xã hội.

Not all hedge funds prioritize social responsibility in their investments.

Không phải tất cả các quỹ đầu tư đều ưu tiên trách nhiệm xã hội.

Do hedge funds contribute positively to social issues in our community?

Các quỹ đầu tư có đóng góp tích cực cho các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?

03

Một phương tiện đầu tư thường sử dụng các chiến lược có rủi ro cao để đạt được lợi nhuận cao hơn cho các nhà đầu tư.

An investment vehicle that often employs highrisk strategies to achieve higher returns for its investors.

Ví dụ

Many hedge funds focus on technology investments in Silicon Valley.

Nhiều quỹ đầu tư tập trung vào đầu tư công nghệ ở Silicon Valley.

Most hedge funds do not guarantee safe returns for investors.

Hầu hết các quỹ đầu tư không đảm bảo lợi nhuận an toàn cho nhà đầu tư.

Do hedge funds often invest in emerging markets like Vietnam?

Các quỹ đầu tư có thường đầu tư vào các thị trường mới nổi như Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hedge fund cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hedge fund

Không có idiom phù hợp