Bản dịch của từ Hedge fund trong tiếng Việt
Hedge fund
Hedge fund (Noun)
Một quỹ đầu tư tổng hợp kinh doanh các tài sản có tính thanh khoản tương đối và có thể sử dụng rộng rãi các kỹ thuật giao dịch, xây dựng danh mục đầu tư và quản lý rủi ro phức tạp hơn.
A pooled investment fund that trades in relatively liquid assets and is able to make extensive use of more complex trading portfolio construction and risk management techniques.
Many hedge funds invest in technology companies like Apple and Google.
Nhiều quỹ đầu tư mạo hiểm đầu tư vào các công ty công nghệ như Apple và Google.
Not all hedge funds are successful in their investment strategies.
Không phải tất cả các quỹ đầu tư mạo hiểm đều thành công trong chiến lược đầu tư của họ.
Do hedge funds impact social inequality in the United States?
Các quỹ đầu tư mạo hiểm có ảnh hưởng đến bất bình đẳng xã hội ở Hoa Kỳ không?
Many hedge funds focus on social impact investments for better returns.
Nhiều quỹ đầu tư tập trung vào các khoản đầu tư có tác động xã hội.
Not all hedge funds prioritize social responsibility in their investments.
Không phải tất cả các quỹ đầu tư đều ưu tiên trách nhiệm xã hội.
Do hedge funds contribute positively to social issues in our community?
Các quỹ đầu tư có đóng góp tích cực cho các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?
Many hedge funds focus on technology investments in Silicon Valley.
Nhiều quỹ đầu tư tập trung vào đầu tư công nghệ ở Silicon Valley.
Most hedge funds do not guarantee safe returns for investors.
Hầu hết các quỹ đầu tư không đảm bảo lợi nhuận an toàn cho nhà đầu tư.
Do hedge funds often invest in emerging markets like Vietnam?
Các quỹ đầu tư có thường đầu tư vào các thị trường mới nổi như Việt Nam không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp